| 92 | Thành phố Cần Thơ (Thanh pho Can Tho) | |
| 48 | Thành phố Đà Nẵng (Thanh pho Da Nang) | |
| 01 | Thành phố Hà Nội (Thanh pho Ha Noi) | |
| 31 | Thành phố Hải Phòng (Thanh pho Hai Phong) | |
| 79 | Thành phố Hồ Chí Minh (Thanh pho Ho Chi Minh) | |
| 89 | Tỉnh An Giang (Tinh An Giang) | |
| 77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Tinh Ba Ria - Vung Tau) | |
| 24 | Tỉnh Bắc Giang (Tinh Bac Giang) | |
| 06 | Tỉnh Bắc Kạn (Tinh Bac Kan) | |
| 95 | Tỉnh Bạc Liêu (Tinh Bac Lieu) | |
| 27 | Tỉnh Bắc Ninh (Tinh Bac Ninh) | |
| 83 | Tỉnh Bến Tre (Tinh Ben Tre) | |
| 52 | Tỉnh Bình Định (Tinh Binh Dinh) | |
| 74 | Tỉnh Bình Dương (Tinh Binh Duong) | |
| 70 | Tỉnh Bình Phước (Tinh Binh Phuoc) | |
| 60 | Tỉnh Bình Thuận (Tinh Binh Thuan) | |
| 96 | Tỉnh Cà Mau (Tinh Ca Mau) | |
| 04 | Tỉnh Cao Bằng (Tinh Cao Bang) | |
| 66 | Tỉnh Đắk Lắk (Tinh Dak Lak) | |
| 67 | Tỉnh Đắk Nông (Tinh Dak Nong) | |
| 11 | Tỉnh Điện Biên (Tinh Dien Bien) | |
| 75 | Tỉnh Đồng Nai (Tinh Dong Nai) | |
| 87 | Tỉnh Đồng Tháp (Tinh Dong Thap) | |
| 64 | Tỉnh Gia Lai (Tinh Gia Lai) | |
| 02 | Tỉnh Hà Giang (Tinh Ha Giang) | |
| 35 | Tỉnh Hà Nam (Tinh Ha Nam) | |
| 42 | Tỉnh Hà Tĩnh (Tinh Ha Tinh) | |
| 30 | Tỉnh Hải Dương (Tinh Hai Duong) | |
| 93 | Tỉnh Hậu Giang (Tinh Hau Giang) | |
| 17 | Tỉnh Hoà Bình (Tinh Hoa Binh) | |
| 33 | Tỉnh Hưng Yên (Tinh Hung Yen) | |
| 56 | Tỉnh Khánh Hòa (Tinh Khanh Hoa) | |
| 91 | Tỉnh Kiên Giang (Tinh Kien Giang) | |
| 62 | Tỉnh Kon Tum (Tinh Kon Tum) | |
| 12 | Tỉnh Lai Châu (Tinh Lai Chau) | |
| 68 | Tỉnh Lâm Đồng (Tinh Lam Dong) | |
| 20 | Tỉnh Lạng Sơn (Tinh Lang Son) | |
| 10 | Tỉnh Lào Cai (Tinh Lao Cai) | |
| 80 | Tỉnh Long An (Tinh Long An) | |
| 36 | Tỉnh Nam Định (Tinh Nam Dinh) | |
| 40 | Tỉnh Nghệ An (Tinh Nghe An) | |
| 37 | Tỉnh Ninh Bình (Tinh Ninh Binh) | |
| 58 | Tỉnh Ninh Thuận (Tinh Ninh Thuan) | |
| 25 | Tỉnh Phú Thọ (Tinh Phu Tho) | |
| 54 | Tỉnh Phú Yên (Tinh Phu Yen) | |
| 44 | Tỉnh Quảng Bình (Tinh Quang Binh) | |
| 49 | Tỉnh Quảng Nam (Tinh Quang Nam) | |
| 51 | Tỉnh Quảng Ngãi (Tinh Quang Ngai) | |
| 22 | Tỉnh Quảng Ninh (Tinh Quang Ninh) | |
| 45 | Tỉnh Quảng Trị (Tinh Quang Tri) | |
| 94 | Tỉnh Sóc Trăng (Tinh Soc Trang) | |
| 14 | Tỉnh Sơn La (Tinh Son La) | |
| 72 | Tỉnh Tây Ninh (Tinh Tay Ninh) | |
| 34 | Tỉnh Thái Bình (Tinh Thai Binh) | |
| 19 | Tỉnh Thái Nguyên (Tinh Thai Nguyen) | |
| 38 | Tỉnh Thanh Hóa (Tinh Thanh Hoa) | |
| 46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế (Tinh Thua Thien Hue) | |
| 82 | Tỉnh Tiền Giang (Tinh Tien Giang) | |
| 84 | Tỉnh Trà Vinh (Tinh Tra Vinh) | |
| 08 | Tỉnh Tuyên Quang (Tinh Tuyen Quang) | |
| 86 | Tỉnh Vĩnh Long (Tinh Vinh Long) | |
| 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc (Tinh Vinh Phuc) | |
| 15 | Tỉnh Yên Bái (Tinh Yen Bai) | |