GeobunGeobun

BoundariesPlatform

🇻🇳 Vietnam

Postal Boundaries
curl https://api.geobun.com/v1/VN/administrative/2/<code>?key=YOUR_TOKEN
🇻🇳 Vietnam province, city boundaries.
CodeName
92Thành phố Cần Thơ (Thanh pho Can Tho)
48Thành phố Đà Nẵng (Thanh pho Da Nang)
01Thành phố Hà Nội (Thanh pho Ha Noi)
31Thành phố Hải Phòng (Thanh pho Hai Phong)
79Thành phố Hồ Chí Minh (Thanh pho Ho Chi Minh)
89Tỉnh An Giang (Tinh An Giang)
77Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Tinh Ba Ria - Vung Tau)
24Tỉnh Bắc Giang (Tinh Bac Giang)
06Tỉnh Bắc Kạn (Tinh Bac Kan)
95Tỉnh Bạc Liêu (Tinh Bac Lieu)
27Tỉnh Bắc Ninh (Tinh Bac Ninh)
83Tỉnh Bến Tre (Tinh Ben Tre)
52Tỉnh Bình Định (Tinh Binh Dinh)
74Tỉnh Bình Dương (Tinh Binh Duong)
70Tỉnh Bình Phước (Tinh Binh Phuoc)
60Tỉnh Bình Thuận (Tinh Binh Thuan)
96Tỉnh Cà Mau (Tinh Ca Mau)
04Tỉnh Cao Bằng (Tinh Cao Bang)
66Tỉnh Đắk Lắk (Tinh Dak Lak)
67Tỉnh Đắk Nông (Tinh Dak Nong)
11Tỉnh Điện Biên (Tinh Dien Bien)
75Tỉnh Đồng Nai (Tinh Dong Nai)
87Tỉnh Đồng Tháp (Tinh Dong Thap)
64Tỉnh Gia Lai (Tinh Gia Lai)
02Tỉnh Hà Giang (Tinh Ha Giang)
35Tỉnh Hà Nam (Tinh Ha Nam)
42Tỉnh Hà Tĩnh (Tinh Ha Tinh)
30Tỉnh Hải Dương (Tinh Hai Duong)
93Tỉnh Hậu Giang (Tinh Hau Giang)
17Tỉnh Hoà Bình (Tinh Hoa Binh)
33Tỉnh Hưng Yên (Tinh Hung Yen)
56Tỉnh Khánh Hòa (Tinh Khanh Hoa)
91Tỉnh Kiên Giang (Tinh Kien Giang)
62Tỉnh Kon Tum (Tinh Kon Tum)
12Tỉnh Lai Châu (Tinh Lai Chau)
68Tỉnh Lâm Đồng (Tinh Lam Dong)
20Tỉnh Lạng Sơn (Tinh Lang Son)
10Tỉnh Lào Cai (Tinh Lao Cai)
80Tỉnh Long An (Tinh Long An)
36Tỉnh Nam Định (Tinh Nam Dinh)
40Tỉnh Nghệ An (Tinh Nghe An)
37Tỉnh Ninh Bình (Tinh Ninh Binh)
58Tỉnh Ninh Thuận (Tinh Ninh Thuan)
25Tỉnh Phú Thọ (Tinh Phu Tho)
54Tỉnh Phú Yên (Tinh Phu Yen)
44Tỉnh Quảng Bình (Tinh Quang Binh)
49Tỉnh Quảng Nam (Tinh Quang Nam)
51Tỉnh Quảng Ngãi (Tinh Quang Ngai)
22Tỉnh Quảng Ninh (Tinh Quang Ninh)
45Tỉnh Quảng Trị (Tinh Quang Tri)
94Tỉnh Sóc Trăng (Tinh Soc Trang)
14Tỉnh Sơn La (Tinh Son La)
72Tỉnh Tây Ninh (Tinh Tay Ninh)
34Tỉnh Thái Bình (Tinh Thai Binh)
19Tỉnh Thái Nguyên (Tinh Thai Nguyen)
38Tỉnh Thanh Hóa (Tinh Thanh Hoa)
46Tỉnh Thừa Thiên Huế (Tinh Thua Thien Hue)
82Tỉnh Tiền Giang (Tinh Tien Giang)
84Tỉnh Trà Vinh (Tinh Tra Vinh)
08Tỉnh Tuyên Quang (Tinh Tuyen Quang)
86Tỉnh Vĩnh Long (Tinh Vinh Long)
26Tỉnh Vĩnh Phúc (Tinh Vinh Phuc)
15Tỉnh Yên Bái (Tinh Yen Bai)