| 910 | Huyện Vĩnh Thuận (Huyen Vinh Thuan) | |
| 252 | Huyện Vĩnh Tường (Huyen Vinh Tuong) | |
| 170 | Huyện Võ Nhai (Huyen Vo Nhai) | |
| 359 | Huyện Vụ Bản (Huyen Vu Ban) | |
| 441 | Huyện Vũ Quang (Huyen Vu Quang) | |
| 344 | Huyện Vũ Thư (Huyen Vu Thu) | |
| 859 | Huyện Vũng Liêm (Huyen Vung Liem) | |
| 033 | Huyện Xín Mần (Huyen Xin Man) | |
| 741 | Huyện Xuân Lộc (Huyen Xuan Loc) | |
| 364 | Huyện Xuân Trường (Huyen Xuan Truong) | |
| 751 | Huyện Xuyên Mộc (Huyen Xuyen Moc) | |
| 360 | Huyện Ý Yên (Huyen Y Yen) | |
| 141 | Huyện Yên Bình (Huyen Yen Binh) | |
| 124 | Huyện Yên Châu (Huyen Yen Chau) | |
| 394 | Huyện Yên Định (Huyen Yen Dinh) | |
| 221 | Huyện Yên Dũng (Huyen Yen Dung) | |
| 375 | Huyện Yên Khánh (Huyen Yen Khanh) | |
| 251 | Huyện Yên Lạc (Huyen Yen Lac) | |
| 234 | Huyện Yên Lập (Huyen Yen Lap) | |
| 028 | Huyện Yên Minh (Huyen Yen Minh) | |
| 377 | Huyện Yên Mô (Huyen Yen Mo) | |
| 327 | Huyện Yên Mỹ (Huyen Yen My) | |
| 258 | Huyện Yên Phong (Huyen Yen Phong) | |
| 075 | Huyện Yên Sơn (Huyen Yen Son) | |
| 426 | Huyện Yên Thành (Huyen Yen Thanh) | |
| 215 | Huyện Yên Thế (Huyen Yen The) | |
| 158 | Huyện Yên Thủy (Huyen Yen Thuy) | |
| 760 | Quận 1 (Quan 1) | |
| 771 | Quận 10 (Quan 10) | |
| 772 | Quận 11 (Quan 11) | |
| 761 | Quận 12 (Quan 12) | |
| 770 | Quận 3 (Quan 3) | |
| 773 | Quận 4 (Quan 4) | |
| 774 | Quận 5 (Quan 5) | |
| 775 | Quận 6 (Quan 6) | |
| 778 | Quận 7 (Quan 7) | |
| 776 | Quận 8 (Quan 8) | |
| 001 | Quận Ba Đình (Quan Ba Dinh) | |
| 021 | Quận Bắc Từ Liêm (Quan Bac Tu Liem) | |
| 777 | Quận Bình Tân (Quan Binh Tan) | |
| 765 | Quận Bình Thạnh (Quan Binh Thanh) | |
| 918 | Quận Bình Thuỷ (Quan Binh Thuy) | |
| 919 | Quận Cái Răng (Quan Cai Rang) | |
| 495 | Quận Cẩm Lệ (Quan Cam Le) | |
| 005 | Quận Cầu Giấy (Quan Cau Giay) | |
| 308 | Quận Đồ Sơn (Quan Do Son) | |
| 006 | Quận Đống Đa (Quan Dong Da) | |
| 309 | Quận Dương Kinh (Quan Duong Kinh) | |
| 764 | Quận Gò Vấp (Quan Go Vap) | |
| 268 | Quận Hà Đông (Quan Ha Dong) | |
| 306 | Quận Hải An (Quan Hai An) | |
| 007 | Quận Hai Bà Trưng (Quan Hai Ba Trung) | |
| 492 | Quận Hải Châu (Quan Hai Chau) | |
| 002 | Quận Hoàn Kiếm (Quan Hoan Kiem) | |
| 008 | Quận Hoàng Mai (Quan Hoang Mai) | |
| 303 | Quận Hồng Bàng (Quan Hong Bang) | |
| 307 | Quận Kiến An (Quan Kien An) | |
| 305 | Quận Lê Chân (Quan Le Chan) | |
| 490 | Quận Liên Chiểu (Quan Lien Chieu) | |
| 004 | Quận Long Biên (Quan Long Bien) | |
| 019 | Quận Nam Từ Liêm (Quan Nam Tu Liem) | |
| 304 | Quận Ngô Quyền (Quan Ngo Quyen) | |
| 494 | Quận Ngũ Hành Sơn (Quan Ngu Hanh Son) | |
| 916 | Quận Ninh Kiều (Quan Ninh Kieu) | |
| 917 | Quận Ô Môn (Quan O Mon) | |
| 768 | Quận Phú Nhuận (Quan Phu Nhuan) | |
| 493 | Quận Sơn Trà (Quan Son Tra) | |
| 766 | Quận Tân Bình (Quan Tan Binh) | |
| 767 | Quận Tân Phú (Quan Tan Phu) | |
| 003 | Quận Tây Hồ (Quan Tay Ho) | |
| 491 | Quận Thanh Khê (Quan Thanh Khe) | |
| 009 | Quận Thanh Xuân (Quan Thanh Xuan) | |
| 923 | Quận Thốt Nốt (Quan Thot Not) | |
| 058 | Thành Phố Bắc Kạn (Thanh Pho Bac Kan) | |
| 748 | Thành phố Bà Rịa (Thanh pho Ba Ria) | |
| 213 | Thành phố Bắc Giang (Thanh pho Bac Giang) | |
| 954 | Thành phố Bạc Liêu (Thanh pho Bac Lieu) | |
| 256 | Thành phố Bắc Ninh (Thanh pho Bac Ninh) | |
| 673 | Thành phố Bảo Lộc (Thanh pho Bao Loc) | |
| 829 | Thành phố Bến Tre (Thanh pho Ben Tre) | |
| 731 | Thành phố Biên Hòa (Thanh pho Bien Hoa) | |
| 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột (Thanh pho Buon Ma Thuot) | |
| 964 | Thành phố Cà Mau (Thanh pho Ca Mau) | |
| 195 | Thành phố Cẩm Phả (Thanh pho Cam Pha) | |
| 569 | Thành phố Cam Ranh (Thanh pho Cam Ranh) | |
| 040 | Thành phố Cao Bằng (Thanh pho Cao Bang) | |
| 866 | Thành phố Cao Lãnh (Thanh pho Cao Lanh) | |
| 884 | Thành phố Châu Đốc (Thanh pho Chau Doc) | |
| 290 | Thành phố Chí Linh (Thanh pho Chi Linh) | |
| 672 | Thành phố Đà Lạt (Thanh pho Da Lat) | |
| 724 | Thành phố Dĩ An (Thanh pho Di An) | |
| 094 | Thành phố Điện Biên Phủ (Thanh pho Dien Bien Phu) | |
| 461 | Thành phố Đông Hà (Thanh pho Dong Ha) | |
| 450 | Thành phố Đồng Hới (Thanh pho Dong Hoi) | |
| 689 | Thành phố Đồng Xoài (Thanh pho Dong Xoai) | |
| 660 | Thành phố Gia Nghĩa (Thanh pho Gia Nghia) | |
| 024 | Thành phố Hà Giang (Thanh pho Ha Giang) | |
| 193 | Thành phố Hạ Long (Thanh pho Ha Long) | |
| 900 | Thành phố Hà Tiên (Thanh pho Ha Tien) | |
| 436 | Thành phố Hà Tĩnh (Thanh pho Ha Tinh) | |
| 288 | Thành phố Hải Dương (Thanh pho Hai Duong) | |
| 148 | Thành phố Hòa Bình (Thanh pho Hoa Binh) | |
| 503 | Thành phố Hội An (Thanh pho Hoi An) | |
| 868 | Thành phố Hồng Ngự (Thanh pho Hong Ngu) | |
| 474 | Thành phố Huế (Thanh pho Hue) | |
| 323 | Thành phố Hưng Yên (Thanh pho Hung Yen) | |
| 608 | Thành phố Kon Tum (Thanh pho Kon Tum) | |
| 105 | Thành phố Lai Châu (Thanh pho Lai Chau) | |
| 178 | Thành phố Lạng Sơn (Thanh pho Lang Son) | |
| 080 | Thành phố Lào Cai (Thanh pho Lao Cai) | |
| 732 | Thành phố Long Khánh (Thanh pho Long Khanh) | |
| 883 | Thành phố Long Xuyên (Thanh pho Long Xuyen) | |
| 194 | Thành phố Móng Cái (Thanh pho Mong Cai) | |
| 815 | Thành phố Mỹ Tho (Thanh pho My Tho) | |
| 356 | Thành phố Nam Định (Thanh pho Nam Dinh) | |
| 931 | Thành phố Ngã Bảy (Thanh pho Nga Bay) | |
| 568 | Thành phố Nha Trang (Thanh pho Nha Trang) | |
| 369 | Thành phố Ninh Bình (Thanh pho Ninh Binh) | |
| 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm (Thanh pho Phan Rang-Thap Cham) | |
| 593 | Thành phố Phan Thiết (Thanh pho Phan Thiet) | |
| 172 | Thành phố Phổ Yên (Thanh pho Pho Yen) | |
| 347 | Thành phố Phủ Lý (Thanh pho Phu Ly) | |
| 244 | Thành phố Phúc Yên (Thanh pho Phuc Yen) | |
| 622 | Thành phố Pleiku (Thanh pho Pleiku) | |
| 522 | Thành phố Quảng Ngãi (Thanh pho Quang Ngai) | |
| 540 | Thành phố Quy Nhơn (Thanh pho Quy Nhon) | |
| 899 | Thành phố Rạch Giá (Thanh pho Rach Gia) | |
| 867 | Thành phố Sa Đéc (Thanh pho Sa Dec) | |
| 382 | Thành phố Sầm Sơn (Thanh pho Sam Son) | |
| 941 | Thành phố Sóc Trăng (Thanh pho Soc Trang) | |
| 116 | Thành phố Sơn La (Thanh pho Son La) | |
| 165 | Thành phố Sông Công (Thanh pho Song Cong) | |
| 370 | Thành phố Tam Điệp (Thanh pho Tam Diep) | |
| 502 | Thành phố Tam Kỳ (Thanh pho Tam Ky) | |
| 794 | Thành phố Tân An (Thanh pho Tan An) | |
| 703 | Thành phố Tây Ninh (Thanh pho Tay Ninh) | |
| 336 | Thành phố Thái Bình (Thanh pho Thai Binh) | |
| 164 | Thành phố Thái Nguyên (Thanh pho Thai Nguyen) | |
| 380 | Thành phố Thanh Hóa (Thanh pho Thanh Hoa) | |
| 718 | Thành phố Thủ Dầu Một (Thanh pho Thu Dau Mot) | |
| 763 | Thành phố Thủ Đức (Thanh pho Thu Duc) | |
| 725 | Thành phố Thuận An (Thanh pho Thuan An) | |
| 842 | Thành phố Trà Vinh (Thanh pho Tra Vinh) | |
| 261 | Thành phố Từ Sơn (Thanh pho Tu Son) | |
| 555 | Thành phố Tuy Hoà (Thanh pho Tuy Hoa) | |
| 070 | Thành phố Tuyên Quang (Thanh pho Tuyen Quang) | |
| 196 | Thành phố Uông Bí (Thanh pho Uong Bi) | |
| 930 | Thành phố Vị Thanh (Thanh pho Vi Thanh) | |
| 227 | Thành phố Việt Trì (Thanh pho Viet Tri) | |
| 412 | Thành phố Vinh (Thanh pho Vinh) | |
| 855 | Thành phố Vĩnh Long (Thanh pho Vinh Long) | |
| 243 | Thành phố Vĩnh Yên (Thanh pho Vinh Yen) | |
| 747 | Thành phố Vũng Tàu (Thanh pho Vung Tau) | |
| 132 | Thành phố Yên Bái (Thanh pho Yen Bai) | |
| 095 | Thị Xã Mường Lay (Thi Xa Muong Lay) | |
| 623 | Thị xã An Khê (Thi xa An Khe) | |
| 549 | Thị xã An Nhơn (Thi xa An Nhon) | |
| 624 | Thị xã Ayun Pa (Thi xa Ayun Pa) | |
| 458 | Thị xã Ba Đồn (Thi xa Ba Don) | |
| 721 | Thị xã Bến Cát (Thi xa Ben Cat) | |
| 381 | Thị xã Bỉm Sơn (Thi xa Bim Son) | |
| 690 | Thị xã Bình Long (Thi xa Binh Long) | |
| 861 | Thị xã Bình Minh (Thi xa Binh Minh) | |
| 644 | Thị xã Buôn Hồ (Thi xa Buon Ho) | |
| 817 | Thị xã Cai Lậy (Thi xa Cai Lay) | |
| 697 | Thị xã Chơn Thành (Thi xa Chon Thanh) | |
| 413 | Thị xã Cửa Lò (Thi xa Cua Lo) | |
| 507 | Thị xã Điện Bàn (Thi xa Dien Ban) | |
| 564 | Thị xã Đông Hòa (Thi xa Dong Hoa) | |
| 205 | Thị xã Đông Triều (Thi xa Dong Trieu) | |
| 534 | Thị xã Đức Phổ (Thi xa Duc Pho) | |
| 349 | Thị xã Duy Tiên (Thi xa Duy Tien) | |
| 851 | Thị xã Duyên Hải (Thi xa Duyen Hai) | |
| 959 | Thị xã Giá Rai (Thi xa Gia Rai) | |
| 816 | Thị xã Gò Công (Thi xa Go Cong) | |
| 709 | Thị xã Hòa Thành (Thi xa Hoa Thanh) | |
| 543 | Thị xã Hoài Nhơn (Thi xa Hoai Nhon) | |
| 432 | Thị xã Hoàng Mai (Thi xa Hoang Mai) | |
| 437 | Thị xã Hồng Lĩnh (Thi xa Hong Linh) | |
| 479 | Thị xã Hương Thủy (Thi xa Huong Thuy) | |
| 480 | Thị xã Hương Trà (Thi xa Huong Tra) | |
| 795 | Thị xã Kiến Tường (Thi xa Kien Tuong) | |
| 292 | Thị xã Kinh Môn (Thi xa Kinh Mon) | |
| 449 | Thị xã Kỳ Anh (Thi xa Ky Anh) | |
| 594 | Thị xã La Gi (Thi xa La Gi) | |
| 937 | Thị xã Long Mỹ (Thi xa Long My) | |
| 328 | Thị xã Mỹ Hào (Thi xa My Hao) | |
| 948 | Thị xã Ngã Năm (Thi xa Nga Nam) | |
| 407 | Thị xã Nghi Sơn (Thi xa Nghi Son) | |
| 133 | Thị xã Nghĩa Lộ (Thi xa Nghia Lo) | |
| 572 | Thị xã Ninh Hòa (Thi xa Ninh Hoa) | |
| 754 | Thị xã Phú Mỹ (Thi xa Phu My) | |
| 228 | Thị xã Phú Thọ (Thi xa Phu Tho) | |
| 688 | Thị xã Phước Long (Thi xa Phuoc Long) | |
| 462 | Thị xã Quảng Trị (Thi xa Quang Tri) | |
| 206 | Thị xã Quảng Yên (Thi xa Quang Yen) | |
| 088 | Thị xã Sa Pa (Thi xa Sa Pa) | |
| 269 | Thị xã Sơn Tây (Thi xa Son Tay) | |
| 557 | Thị xã Sông Cầu (Thi xa Song Cau) | |
| 887 | Thị xã Tân Châu (Thi xa Tan Chau) | |
| 723 | Thị xã Tân Uyên (Thi xa Tan Uyen) | |
| 414 | Thị xã Thái Hoà (Thi xa Thai Hoa) | |
| 712 | Thị xã Trảng Bàng (Thi xa Trang Bang) | |
| 950 | Thị xã Vĩnh Châu (Thi xa Vinh Chau) | |