730 | Quận 8 (Quan 8) | |
712 | Quận 9 (Quan 9) | |
111 | Quận Ba Đình (Quan Ba Dinh) | |
119 | Quận Bắc Từ Liêm (Quan Bac Tu Liem) | |
719 | Quận Bình Tân (Quan Binh Tan) | |
723 | Quận Bình Thạnh (Quan Binh Thanh) | |
942 | Quận Bình Thuỷ (Quan Binh Thuy) | |
949 | Quận Cái Răng (Quan Cai Rang) | |
507 | Quận Cẩm Lệ (Quan Cam Le) | |
113 | Quận Cầu Giấy (Quan Cau Giay) | |
050 | Quận Đồ Sơn (Quan Do Son) | |
115 | Quận Đống Đa (Quan Dong Da) | |
049 | Quận Dương Kinh (Quan Duong Kinh) | |
714 | Quận Gò Vấp (Quan Go Vap) | |
121 | Quận Hà Đông (Quan Ha Dong) | |
048 | Quận Hải An (Quan Hai An) | |
116 | Quận Hai Bà Trưng (Quan Hai Ba Trung) | |
502 | Quận Hải Châu (Quan Hai Chau) | |
110 | Quận Hoàn Kiếm (Quan Hoan Kiem) | |
117 | Quận Hoàng Mai (Quan Hoang Mai) | |
041 | Quận Hồng Bàng (Quan Hong Bang) | |
046 | Quận Kiến An (Quan Kien An) | |
047 | Quận Lê Chân (Quan Le Chan) | |
506 | Quận Liên Chiểu (Quan Lien Chieu) | |
118 | Quận Long Biên (Quan Long Bien) | |
120 | Quận Nam Từ Liêm (Quan Nam Tu Liem) | |
042 | Quận Ngô Quyền (Quan Ngo Quyen) | |
505 | Quận Ngũ Hành Sơn (Quan Ngu Hanh Son) | |
941 | Quận Ninh Kiều (Quan Ninh Kieu) | |
943 | Quận Ô Môn (Quan O Mon) | |
722 | Quận Phú Nhuận (Quan Phu Nhuan) | |
504 | Quận Sơn Trà (Quan Son Tra) | |
721 | Quận Tân Bình (Quan Tan Binh) | |
720 | Quận Tân Phú (Quan Tan Phu) | |
112 | Quận Tây Hồ (Quan Tay Ho) | |
503 | Quận Thanh Khê (Quan Thanh Khe) | |
114 | Quận Thanh Xuân (Quan Thanh Xuan) | |
944 | Quận Thốt Nốt (Quan Thot Not) | |
713 | Quận Thủ Đức (Quan Thu Duc) | |
231 | Thành Phố Bắc Kạn (Thanh Pho Bac Kan) | |
781 | Thành phố Bà Rịa (Thanh pho Ba Ria) | |
261 | Thành phố Bắc Giang (Thanh pho Bac Giang) | |
971 | Thành phố Bạc Liêu (Thanh pho Bac Lieu) | |
161 | Thành phố Bắc Ninh (Thanh pho Bac Ninh) | |
664 | Thành phố Bảo Lộc (Thanh pho Bao Loc) | |
861 | Thành phố Bến Tre (Thanh pho Ben Tre) | |
761 | Thành phố Biên Hòa (Thanh pho Bien Hoa) | |
631 | Thành phố Buôn Ma Thuột (Thanh pho Buon Ma Thuot) | |
981 | Thành phố Cà Mau (Thanh pho Ca Mau) | |
012 | Thành phố Cẩm Phả (Thanh pho Cam Pha) | |
578 | Thành phố Cam Ranh (Thanh pho Cam Ranh) | |
211 | Thành phố Cao Bằng (Thanh pho Cao Bang) | |
811 | Thành phố Cao Lãnh (Thanh pho Cao Lanh) | |
905 | Thành phố Châu Đốc (Thanh pho Chau Doc) | |
661 | Thành phố Đà Lạt (Thanh pho Da Lat) | |
753 | Thành phố Dĩ An (Thanh pho Di An) | |
321 | Thành phố Điện Biên Phủ (Thanh pho Dien Bien Phu) | |
481 | Thành phố Đông Hà (Thanh pho Dong Ha) | |
471 | Thành phố Đồng Hới (Thanh pho Dong Hoi) | |
201 | Thành phố Hà Giang (Thanh pho Ha Giang) | |
011 | Thành phố Hạ Long (Thanh pho Ha Long) | |
451 | Thành phố Hà Tĩnh (Thanh pho Ha Tinh) | |
031 | Thành phố Hải Dương (Thanh pho Hai Duong) | |
361 | Thành phố Hòa Bình (Thanh pho Hoa Binh) | |
513 | Thành phố Hội An (Thanh pho Hoi An) | |
815 | Thành phố Hồng Ngự (Thanh pho Hong Ngu) | |
491 | Thành phố Huế (Thanh pho Hue) | |
171 | Thành phố Hưng Yên (Thanh pho Hung Yen) | |
601 | Thành phố Kon Tum (Thanh pho Kon Tum) | |
301 | Thành phố Lai Châu (Thanh pho Lai Chau) | |
251 | Thành phố Lạng Sơn (Thanh pho Lang Son) | |
311 | Thành phố Lào Cai (Thanh pho Lao Cai) | |
901 | Thành phố Long Xuyên (Thanh pho Long Xuyen) | |
015 | Thành phố Móng Cái (Thanh pho Mong Cai) | |
841 | Thành phố Mỹ Tho (Thanh pho My Tho) | |
071 | Thành phố Nam Định (Thanh pho Nam Dinh) | |
956 | Thành phố Ngã Bảy (Thanh pho Nga Bay) | |
571 | Thành phố Nha Trang (Thanh pho Nha Trang) | |
081 | Thành phố Ninh Bình (Thanh pho Ninh Binh) | |
591 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm (Thanh pho Phan Rang-Thap Cham) | |
771 | Thành phố Phan Thiết (Thanh pho Phan Thiet) | |
247 | Thành phố Phổ Yên (Thanh pho Pho Yen) | |
181 | Thành phố Phủ Lý (Thanh pho Phu Ly) | |
611 | Thành phố Pleiku (Thanh pho Pleiku) | |
531 | Thành phố Quảng Ngãi (Thanh pho Quang Ngai) | |
551 | Thành phố Quy Nhơn (Thanh pho Quy Nhon) | |
911 | Thành phố Rạch Giá (Thanh pho Rach Gia) | |
818 | Thành phố Sa Đéc (Thanh pho Sa Dec) | |
961 | Thành phố Sóc Trăng (Thanh pho Soc Trang) | |
341 | Thành phố Sơn La (Thanh pho Son La) | |
248 | Thành phố Sông Công (Thanh pho Song Cong) | |
085 | Thành phố Tam Điệp (Thanh pho Tam Diep) | |
511 | Thành phố Tam Kỳ (Thanh pho Tam Ky) | |
821 | Thành phố Tân An (Thanh pho Tan An) | |
801 | Thành phố Tây Ninh (Thanh pho Tay Ninh) | |
061 | Thành phố Thái Bình (Thanh pho Thai Binh) | |
241 | Thành phố Thái Nguyên (Thanh pho Thai Nguyen) | |
401 | Thành phố Thanh Hóa (Thanh pho Thanh Hoa) | |
751 | Thành phố Thủ Dầu Một (Thanh pho Thu Dau Mot) | |
752 | Thành phố Thuận An (Thanh pho Thuan An) | |
871 | Thành phố Trà Vinh (Thanh pho Tra Vinh) | |
163 | Thành phố Từ Sơn (Thanh pho Tu Son) | |
561 | Thành phố Tuy Hoà (Thanh pho Tuy Hoa) | |
221 | Thành phố Tuyên Quang (Thanh pho Tuyen Quang) | |
023 | Thành phố Uông Bí (Thanh pho Uong Bi) | |
951 | Thành phố Vị Thanh (Thanh pho Vi Thanh) | |
351 | Thành phố Việt Trì (Thanh pho Viet Tri) | |
431 | Thành phố Vinh (Thanh pho Vinh) | |
851 | Thành phố Vĩnh Long (Thanh pho Vinh Long) | |
151 | Thành phố Vĩnh Yên (Thanh pho Vinh Yen) | |
782 | Thành phố Vũng Tàu (Thanh pho Vung Tau) | |
331 | Thành phố Yên Bái (Thanh pho Yen Bai) | |
327 | Thị Xã Mường Lay (Thi Xa Muong Lay) | |
625 | Thị xã An Khê (Thi xa An Khe) | |
552 | Thị xã An Nhơn (Thi xa An Nhon) | |
620 | Thị xã Ayun Pa (Thi xa Ayun Pa) | |
473 | Thị xã Ba Đồn (Thi xa Ba Don) | |
759 | Thị xã Bến Cát (Thi xa Ben Cat) | |
407 | Thị xã Bỉm Sơn (Thi xa Bim Son) | |
678 | Thị xã Bình Long (Thi xa Binh Long) | |
855 | Thị xã Bình Minh (Thi xa Binh Minh) | |
640 | Thị xã Buôn Hồ (Thi xa Buon Ho) | |
848 | Thị xã Cai Lậy (Thi xa Cai Lay) | |
035 | Thị xã Chí Linh (Thi xa Chi Linh) | |
679 | Thị xã Chơn Thành (Thi xa Chon Thanh) | |
432 | Thị xã Cửa Lò (Thi xa Cua Lo) | |
514 | Thị xã Điện Bàn (Thi xa Dien Ban) | |
568 | Thị xã Đông Hòa (Thi xa Dong Hoa) | |
024 | Thị xã Đông Triều (Thi xa Dong Trieu) | |
671 | Thị xã Đồng Xoài (Thi xa Dong Xoai) | |
543 | Thị xã Đức Phổ (Thi xa Duc Pho) | |
876 | Thị xã Duyên Hải (Thi xa Duyen Hai) | |
651 | Thị xã Gia Nghĩa (Thi xa Gia Nghia) | |
975 | Thị xã Giá Rai (Thi xa Gia Rai) | |
843 | Thị xã Gò Công (Thi xa Go Cong) | |
915 | Thị xã Hà Tiên (Thi xa Ha Tien) | |
806 | Thị xã Hòa Thành (Thi xa Hoa Thanh) | |
554 | Thị xã Hoài Nhơn (Thi xa Hoai Nhon) | |
449 | Thị xã Hoàng Mai (Thi xa Hoang Mai) | |
456 | Thị xã Hồng Lĩnh (Thi xa Hong Linh) | |
496 | Thị xã Hương Thủy (Thi xa Huong Thuy) | |
494 | Thị xã Hương Trà (Thi xa Huong Tra) | |
830 | Thị xã Kiến Tường (Thi xa Kien Tuong) | |
462 | Thị xã Kỳ Anh (Thi xa Ky Anh) | |
776 | Thị xã La Gi (Thi xa La Gi) | |
764 | Thị xã Long Khánh (Thi xa Long Khanh) | |
954 | Thị xã Long Mỹ (Thi xa Long My) | |
965 | Thị xã Ngã Năm (Thi xa Nga Nam) | |
427 | Thị xã Nghi Sơn (Thi xa Nghi Son) | |
337 | Thị xã Nghĩa Lộ (Thi xa Nghia Lo) | |
573 | Thị xã Ninh Hòa (Thi xa Ninh Hoa) | |
359 | Thị xã Phú Thọ (Thi xa Phu Tho) | |
159 | Thị xã Phúc Yên (Thi xa Phuc Yen) | |
674 | Thị xã Phước Long (Thi xa Phuoc Long) | |
488 | Thị xã Quảng Trị (Thi xa Quang Tri) | |
022 | Thị xã Quảng Yên (Thi xa Quang Yen) | |
402 | Thị xã Sầm Sơn (Thi xa Sam Son) | |
127 | Thị xã Sơn Tây (Thi xa Son Tay) | |
563 | Thị xã Sông Cầu (Thi xa Song Cau) | |
754 | Thị xã Tân Uyên (Thi xa Tan Uyen) | |
448 | Thị xã Thái Hoà (Thi xa Thai Hoa) | |
809 | Thị xã Trảng Bàng (Thi xa Trang Bang) | |
968 | Thị xã Vĩnh Châu (Thi xa Vinh Chau) | |