GeobunGeobun

BoundariesPlatform

🇻🇳 Vietnam

Postal Boundaries
curl https://api.geobun.com/v1/VN/postal/3/<code>?key=YOUR_TOKEN
🇻🇳 Vietnam 3-digit boundaries.
CodeName
730Quận 8 (Quan 8)
712Quận 9 (Quan 9)
111Quận Ba Đình (Quan Ba Dinh)
119Quận Bắc Từ Liêm (Quan Bac Tu Liem)
719Quận Bình Tân (Quan Binh Tan)
723Quận Bình Thạnh (Quan Binh Thanh)
942Quận Bình Thuỷ (Quan Binh Thuy)
949Quận Cái Răng (Quan Cai Rang)
507Quận Cẩm Lệ (Quan Cam Le)
113Quận Cầu Giấy (Quan Cau Giay)
050Quận Đồ Sơn (Quan Do Son)
115Quận Đống Đa (Quan Dong Da)
049Quận Dương Kinh (Quan Duong Kinh)
714Quận Gò Vấp (Quan Go Vap)
121Quận Hà Đông (Quan Ha Dong)
048Quận Hải An (Quan Hai An)
116Quận Hai Bà Trưng (Quan Hai Ba Trung)
502Quận Hải Châu (Quan Hai Chau)
110Quận Hoàn Kiếm (Quan Hoan Kiem)
117Quận Hoàng Mai (Quan Hoang Mai)
041Quận Hồng Bàng (Quan Hong Bang)
046Quận Kiến An (Quan Kien An)
047Quận Lê Chân (Quan Le Chan)
506Quận Liên Chiểu (Quan Lien Chieu)
118Quận Long Biên (Quan Long Bien)
120Quận Nam Từ Liêm (Quan Nam Tu Liem)
042Quận Ngô Quyền (Quan Ngo Quyen)
505Quận Ngũ Hành Sơn (Quan Ngu Hanh Son)
941Quận Ninh Kiều (Quan Ninh Kieu)
943Quận Ô Môn (Quan O Mon)
722Quận Phú Nhuận (Quan Phu Nhuan)
504Quận Sơn Trà (Quan Son Tra)
721Quận Tân Bình (Quan Tan Binh)
720Quận Tân Phú (Quan Tan Phu)
112Quận Tây Hồ (Quan Tay Ho)
503Quận Thanh Khê (Quan Thanh Khe)
114Quận Thanh Xuân (Quan Thanh Xuan)
944Quận Thốt Nốt (Quan Thot Not)
713Quận Thủ Đức (Quan Thu Duc)
231Thành Phố Bắc Kạn (Thanh Pho Bac Kan)
781Thành phố Bà Rịa (Thanh pho Ba Ria)
261Thành phố Bắc Giang (Thanh pho Bac Giang)
971Thành phố Bạc Liêu (Thanh pho Bac Lieu)
161Thành phố Bắc Ninh (Thanh pho Bac Ninh)
664Thành phố Bảo Lộc (Thanh pho Bao Loc)
861Thành phố Bến Tre (Thanh pho Ben Tre)
761Thành phố Biên Hòa (Thanh pho Bien Hoa)
631Thành phố Buôn Ma Thuột (Thanh pho Buon Ma Thuot)
981Thành phố Cà Mau (Thanh pho Ca Mau)
012Thành phố Cẩm Phả (Thanh pho Cam Pha)
578Thành phố Cam Ranh (Thanh pho Cam Ranh)
211Thành phố Cao Bằng (Thanh pho Cao Bang)
811Thành phố Cao Lãnh (Thanh pho Cao Lanh)
905Thành phố Châu Đốc (Thanh pho Chau Doc)
661Thành phố Đà Lạt (Thanh pho Da Lat)
753Thành phố Dĩ An (Thanh pho Di An)
321Thành phố Điện Biên Phủ (Thanh pho Dien Bien Phu)
481Thành phố Đông Hà (Thanh pho Dong Ha)
471Thành phố Đồng Hới (Thanh pho Dong Hoi)
201Thành phố Hà Giang (Thanh pho Ha Giang)
011Thành phố Hạ Long (Thanh pho Ha Long)
451Thành phố Hà Tĩnh (Thanh pho Ha Tinh)
031Thành phố Hải Dương (Thanh pho Hai Duong)
361Thành phố Hòa Bình (Thanh pho Hoa Binh)
513Thành phố Hội An (Thanh pho Hoi An)
815Thành phố Hồng Ngự (Thanh pho Hong Ngu)
491Thành phố Huế (Thanh pho Hue)
171Thành phố Hưng Yên (Thanh pho Hung Yen)
601Thành phố Kon Tum (Thanh pho Kon Tum)
301Thành phố Lai Châu (Thanh pho Lai Chau)
251Thành phố Lạng Sơn (Thanh pho Lang Son)
311Thành phố Lào Cai (Thanh pho Lao Cai)
901Thành phố Long Xuyên (Thanh pho Long Xuyen)
015Thành phố Móng Cái (Thanh pho Mong Cai)
841Thành phố Mỹ Tho (Thanh pho My Tho)
071Thành phố Nam Định (Thanh pho Nam Dinh)
956Thành phố Ngã Bảy (Thanh pho Nga Bay)
571Thành phố Nha Trang (Thanh pho Nha Trang)
081Thành phố Ninh Bình (Thanh pho Ninh Binh)
591Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm (Thanh pho Phan Rang-Thap Cham)
771Thành phố Phan Thiết (Thanh pho Phan Thiet)
247Thành phố Phổ Yên (Thanh pho Pho Yen)
181Thành phố Phủ Lý (Thanh pho Phu Ly)
611Thành phố Pleiku (Thanh pho Pleiku)
531Thành phố Quảng Ngãi (Thanh pho Quang Ngai)
551Thành phố Quy Nhơn (Thanh pho Quy Nhon)
911Thành phố Rạch Giá (Thanh pho Rach Gia)
818Thành phố Sa Đéc (Thanh pho Sa Dec)
961Thành phố Sóc Trăng (Thanh pho Soc Trang)
341Thành phố Sơn La (Thanh pho Son La)
248Thành phố Sông Công (Thanh pho Song Cong)
085Thành phố Tam Điệp (Thanh pho Tam Diep)
511Thành phố Tam Kỳ (Thanh pho Tam Ky)
821Thành phố Tân An (Thanh pho Tan An)
801Thành phố Tây Ninh (Thanh pho Tay Ninh)
061Thành phố Thái Bình (Thanh pho Thai Binh)
241Thành phố Thái Nguyên (Thanh pho Thai Nguyen)
401Thành phố Thanh Hóa (Thanh pho Thanh Hoa)
751Thành phố Thủ Dầu Một (Thanh pho Thu Dau Mot)
752Thành phố Thuận An (Thanh pho Thuan An)
871Thành phố Trà Vinh (Thanh pho Tra Vinh)
163Thành phố Từ Sơn (Thanh pho Tu Son)
561Thành phố Tuy Hoà (Thanh pho Tuy Hoa)
221Thành phố Tuyên Quang (Thanh pho Tuyen Quang)
023Thành phố Uông Bí (Thanh pho Uong Bi)
951Thành phố Vị Thanh (Thanh pho Vi Thanh)
351Thành phố Việt Trì (Thanh pho Viet Tri)
431Thành phố Vinh (Thanh pho Vinh)
851Thành phố Vĩnh Long (Thanh pho Vinh Long)
151Thành phố Vĩnh Yên (Thanh pho Vinh Yen)
782Thành phố Vũng Tàu (Thanh pho Vung Tau)
331Thành phố Yên Bái (Thanh pho Yen Bai)
327Thị Xã Mường Lay (Thi Xa Muong Lay)
625Thị xã An Khê (Thi xa An Khe)
552Thị xã An Nhơn (Thi xa An Nhon)
620Thị xã Ayun Pa (Thi xa Ayun Pa)
473Thị xã Ba Đồn (Thi xa Ba Don)
759Thị xã Bến Cát (Thi xa Ben Cat)
407Thị xã Bỉm Sơn (Thi xa Bim Son)
678Thị xã Bình Long (Thi xa Binh Long)
855Thị xã Bình Minh (Thi xa Binh Minh)
640Thị xã Buôn Hồ (Thi xa Buon Ho)
848Thị xã Cai Lậy (Thi xa Cai Lay)
035Thị xã Chí Linh (Thi xa Chi Linh)
679Thị xã Chơn Thành (Thi xa Chon Thanh)
432Thị xã Cửa Lò (Thi xa Cua Lo)
514Thị xã Điện Bàn (Thi xa Dien Ban)
568Thị xã Đông Hòa (Thi xa Dong Hoa)
024Thị xã Đông Triều (Thi xa Dong Trieu)
671Thị xã Đồng Xoài (Thi xa Dong Xoai)
543Thị xã Đức Phổ (Thi xa Duc Pho)
876Thị xã Duyên Hải (Thi xa Duyen Hai)
651Thị xã Gia Nghĩa (Thi xa Gia Nghia)
975Thị xã Giá Rai (Thi xa Gia Rai)
843Thị xã Gò Công (Thi xa Go Cong)
915Thị xã Hà Tiên (Thi xa Ha Tien)
806Thị xã Hòa Thành (Thi xa Hoa Thanh)
554Thị xã Hoài Nhơn (Thi xa Hoai Nhon)
449Thị xã Hoàng Mai (Thi xa Hoang Mai)
456Thị xã Hồng Lĩnh (Thi xa Hong Linh)
496Thị xã Hương Thủy (Thi xa Huong Thuy)
494Thị xã Hương Trà (Thi xa Huong Tra)
830Thị xã Kiến Tường (Thi xa Kien Tuong)
462Thị xã Kỳ Anh (Thi xa Ky Anh)
776Thị xã La Gi (Thi xa La Gi)
764Thị xã Long Khánh (Thi xa Long Khanh)
954Thị xã Long Mỹ (Thi xa Long My)
965Thị xã Ngã Năm (Thi xa Nga Nam)
427Thị xã Nghi Sơn (Thi xa Nghi Son)
337Thị xã Nghĩa Lộ (Thi xa Nghia Lo)
573Thị xã Ninh Hòa (Thi xa Ninh Hoa)
359Thị xã Phú Thọ (Thi xa Phu Tho)
159Thị xã Phúc Yên (Thi xa Phuc Yen)
674Thị xã Phước Long (Thi xa Phuoc Long)
488Thị xã Quảng Trị (Thi xa Quang Tri)
022Thị xã Quảng Yên (Thi xa Quang Yen)
402Thị xã Sầm Sơn (Thi xa Sam Son)
127Thị xã Sơn Tây (Thi xa Son Tay)
563Thị xã Sông Cầu (Thi xa Song Cau)
754Thị xã Tân Uyên (Thi xa Tan Uyen)
448Thị xã Thái Hoà (Thi xa Thai Hoa)
809Thị xã Trảng Bàng (Thi xa Trang Bang)
968Thị xã Vĩnh Châu (Thi xa Vinh Chau)