GeobunGeobun

BoundariesPlatform

🇻🇳 Vietnam

Postal Boundaries
curl https://api.geobun.com/v1/VN/administrative/4/<code>?key=YOUR_TOKEN
🇻🇳 Vietnam ward, commune boundaries.
CodeName
2611091Mậu Duệ (Mau Due)
5712051Mậu Lâm (Mau Lam)
2611101Mậu Long (Mau Long)
3503131Mẫu Sơn (Mau Son)
3508121Mẫu Sơn (Mau Son)
3108041Mễ Sở (Me So)
2719031Mễ Trì (Me Tri)
2606061Mèo Vạc (Meo Vac)
3006111Miền Đồi (Mien Doi)
3107081Minh Phượng (Minh )
6308061Minh Bảo (Minh Bao)
4901051Minh Cầm (Minh Cam)
6301101Minh Chuẩn (Minh Chuan)
2730111Minh Cường (Minh Cuong)
0507081Minh Đạo (Minh Dao)
0205021Minh Diệu (Minh Dieu)
0308061Minh Đức (Minh Duc)
0608111Minh Đức (Minh Duc)
1008041Minh Đức (Minh Duc)
2210121Minh Đức (Minh Duc)
2305031Minh Đức (Minh Duc)
2313231Minh Đức (Minh Duc)
2701171Minh Đức (Minh Duc)
3105081Minh Đức (Minh Duc)
5604081Minh Đức (Minh Duc)
4403221Minh Hạc (Minh Hac)
3109071Minh Hải (Minh Hai)
4114141Minh Hợp (Minh Hop)
1005031Minh Lập (Minh Lap)
5603071Minh Lập (Minh Lap)
5705151Minh Lộc (Minh Loc)
2601051Minh Ngọc (Minh Ngoc)
1005051Minh Thắng (Minh Thang)
0904101Minh Thạnh (Minh Thanh)
3314031Minh Thuận (Minh Thuan)
4008111Minh Thuận (Minh Thuan)
3106051Minh Tiến (Minh Tien)
3506141Minh Tiến (Minh Tien)
4402141Minh Tiến (Minh Tien)
5601151Minh Tiến (Minh Tien)
5710091Minh Tiến (Minh Tien)
6301111Minh Tiến (Minh Tien)
6305141Minh Tiến (Minh Tien)
0608101Mỏ Cày (Mo Cay)
5607071Mỏ Chè (Mo Che)
5306021Mỏ Công (Mo Cong)
0504101Mộ Đạo (Mo Dao)
6302101Mồ Dề (Mo De)
4805131Mộ Đức (Mo Duc)
2711071Mộ Lao (Mo Lao)
3604071Mồ Sì San (Mo Si San)
6307141Mỏ Vàng (Mo Vang)
2802111Mộc Bắc (Moc Bac)
5202071Mộc Châu (Moc Chau)
2802121Mộc Nam (Moc Nam)
3303051Mong Thọ (Mong Tho)
3303061Mong Thọ A (Mong Tho A)
3303071Mong Thọ B (Mong Tho B)
2401031Một Ngàn (Mot Ngan)
3602051Mù Cả (Mu Ca)
6302111Mù Căng Chải (Mu Cang Chai)
5210151Muội Nọi (Muoi Noi)
4108111Mường Ải (Muong Ai)
2004051Mường Ảng (Muong Ang)
5210161Mường Bám (Muong Bam)
5205101Mường Bang (Muong Bang)
2008031Mường Báng (Muong Bang)
5203151Mường Bằng (Muong Bang)
5203161Mường Bon (Muong Bon)
5204091Mường Bú (Muong Bu)
5209101Mường Cai (Muong Cai)
3608031Mường Cang (Muong Cang)
2005051Mường Chà (Muong Cha)
5203171Mường Chanh (Muong Chanh)
5709011Mường Chanh (Muong Chanh)
5206061Mường Chiên (Muong Chien)
3002101Mường Chiềng (Muong Chieng)
5204101Mường Chùm (Muong Chum)
5205111Mường Cơi (Muong Coi)
2004061Mường Đăng (Muong Dang)
5205121Mường Do (Muong Do)
2008041Mường Đun (Muong Dun)
5210171Mường É (Muong E)
5206071Mường Giàng (Muong Giang)
5206081Mường Giôn (Muong Gion)
3401101Mường Hoong (Muong Hoong)
3804111Mường Hum (Muong Hum)
5209111Mường Hung (Muong Hung)
3010101Mường Khến (Muong Khen)
5210181Mường Khiêng (Muong Khieng)
3607021Mường Khoa (Muong Khoa)
5201101Mường Khoa (Muong Khoa)
2010031Mường Khong (Muong Khong)
3806081Mường Khương (Muong Khuong)
3608041Mường Kim (Muong Kim)
6301131Mường Lai (Muong Lai)
5209121Mường Lầm (Muong Lam)
2004071Mường Lạn (Muong Lan)
5207021Mường Lạn (Muong Lan)
5205131Mường Lang (Muong Lang)
5709021Mường Lát (Muong Lat)
5207031Mường Lèo (Muong Leo)
2003031Mường Lói (Muong Loi)
4108121Mường Lống (Muong Long)
2001061Mường Luân (Muong Luan)
5212091Mường Lựm (Muong Lum)
5709031Mường Lý (Muong Ly)
5211061Mường Men (Muong Men)
5717011Mường Mìn (Muong Min)
3608051Mường Mít (Muong Mit)
3603031Mường Mô (Muong Mo)
2010041Mường Mùn (Muong Mun)
2005061Mường Mươn (Muong Muon)
2003041Mường Nhà (Muong Nha)
2006041Mường Nhé (Muong Nhe)
4112071Mường Nọc (Muong Noc)
2003061Mường Phăng (Muong Phang)
2003051Mường Pồn (Muong Pon)
5209131Mường Sai (Muong Sai)
5206091Mường Sại (Muong Sai)
5202081Mường Sang (Muong Sang)
3604111Mường So (Muong So)
5211071Mường Tè (Muong Te)
3602061Mường Tè (Thị trấn ) (Muong Te)
3602071Mường Tè (Xã) (Muong Te)
5205141Mường Thải (Muong Thai)
3608061Mường Than (Muong Than)
2002021Mường Thanh (Muong Thanh)
2010051Mường Thín (Muong Thin)
4108131Mường Típ (Muong Tip)
2006051Mường Toong (Muong Toong)
5204111Mường Trai (Muong Trai)
2005071Mường Tùng (Muong Tung)
3002111Mường Tuổng (Muong Tuong)
5207041Mường Và (Muong Va)
3804121Mường Vi (Muong Vi)
4108141Mường Xén (Muong Xen)
2906221Phương Mỹ (My)
0402111Mỹ Phương (My )
4004091Mỹ Xá (My )
0102131Mỹ An (My An)
0305141Mỹ An (My An)
0609101Mỹ An (My An)
0806021Mỹ An (My An)
1905041Mỹ An (My An)
3914061Mỹ An (My An)
6104081Mỹ An (My An)
1812041Mỹ An (Thị trấn ) (My An)
1812051Mỹ An (Xã) (My An)
1806091Mỹ An Hưng A (My An Hung A)
1806101Mỹ An Hưng B (My An Hung B)
6007131Mỹ Bằng (My Bang)
0106041Mỹ Bình (My Binh)
3906061Mỹ Bình (My Binh)
3912071Mỹ Bình (My Binh)
4305071Mỹ Bình (My Binh)
5107021Mỹ Bình (My Binh)
5903091Mỹ Cẩm (My Cam)
0806031Mỹ Cát (My Cat)
0602121Mỹ Chánh (My Chanh)
0806041Mỹ Chánh (My Chanh)
5904101Mỹ Chánh (My Chanh)
0806051Mỹ Chánh Tây (My Chanh Tay)
0806061Mỹ Châu (My Chau)
2719041Mỹ Đình 1 (My Dinh 1)
2719051Mỹ Đình 2 (My Dinh 2)
0301071Mỹ Độ (My Do)
1812061Mỹ Đông (My Dong)
4305081Mỹ Đông (My Dong)
2313221Mỹ Đồng (My Dong)
0104091Mỹ Đức (My Duc)
0806071Mỹ Đức (My Duc)
2302081Mỹ Đức (My Duc)
3307031Mỹ Đức (My Duc)
3705081Mỹ Đức (My Duc)
5801141Mỹ Đức Đông (My Duc Dong)
5801151Mỹ Đức Tây (My Duc Tay)
6309081Mỹ Gia (My Gia)
0303081Mỹ Hà (My Ha)
4003011Mỹ Hà (My Ha)
4305091Mỹ Hải (My Hai)
3905171Mỹ Hạnh Bắc (My Hanh Bac)
5802021Mỹ Hạnh Đông (My Hanh Dong)
3905181Mỹ Hạnh Nam (My Hanh Nam)
5802031Mỹ Hạnh Trung (My Hanh Trung)
0102151Mỹ Hiệp (My Hiep)
0806081Mỹ Hiệp (My Hiep)
1802081Mỹ Hiệp (My Hiep)
3308051Mỹ Hiệp Sơn (My Hiep Son)
0106051Mỹ Hòa (My Hoa)
0602131Mỹ Hòa (My Hoa)
0806091Mỹ Hòa (My Hoa)
1812071Mỹ Hòa (My Hoa)
3010081Mỹ Hòa (My Hoa)
5902071Mỹ Hòa (My Hoa)
6101061Mỹ Hòa (My Hoa)
0106061Mỹ Hoà Hưng (My Hoa Hung)
1802071Mỹ Hội (My Hoi)
5801161Mỹ Hội (My Hoi)
0102141Mỹ Hội Đông (My Hoi Dong)
0609111Mỹ Hưng (My Hung)
1408061Mỹ Hưng (My Hung)
2727131Mỹ Hưng (My Hung)
4003021Mỹ Hưng (My Hung)
0503051Mỹ Hương (My Huong)
4305101Mỹ Hương (My Huong)
5105041Mỹ Hương (My Huong)
0106071Mỹ Khánh (My Khanh)
1206021Mỹ Khánh (My Khanh)
3914071Mỹ Lạc (My Lac)
3308061Mỹ Lâm (My Lam)
3703051Mỹ Lâm (My Lam)
3902101Mỹ Lệ (My Le)
0806101Mỹ Lộc (My Loc)
2902051Mỹ Lộc (My Loc)
3903071Mỹ Lộc (My Loc)
4003031Mỹ Lộc (My Loc)
5506031Mỹ Lộc (My Loc)
5705141Mỹ Lộc (My Loc)
6105081Mỹ Lộc (My Loc)
0806111Mỹ Lợi (My Loi)
5801171Mỹ Lợi A (My Loi A)
5801181Mỹ Lợi B (My Loi B)
0106081Mỹ Long (My Long)
1802091Mỹ Long (My Long)
5803071Mỹ Long (My Long)
5902081Mỹ Long (My Long)
5902091Mỹ Long Bắc (My Long Bac)
5902101Mỹ Long Nam (My Long Nam)
4413051Mỹ Lung (My Lung)
0102161Mỹ Luông (My Luong)
2706141Mỹ Lương (My Luong)
4413061Mỹ Lương (My Luong)
5801191Mỹ Lương (My Luong)
4108101Mỹ Lý (My Ly)
1801031Mỹ Ngãi (My Ngai)
0602141Mỹ Nhơn (My Nhon)
0806121Mỹ Phong (My Phong)
5809021Mỹ Phong (My Phong)
0104101Mỹ Phú (My Phu)
1801041Mỹ Phú (My Phu)
3914081Mỹ Phú (My Phu)
0110051Mỹ Phú Đông (My Phu Dong)
4003041Mỹ Phúc (My Phuc)
0106091Mỹ Phước (My Phuoc)
0902051Mỹ Phước (My Phuoc)
3308071Mỹ Phước (My Phuoc)
5105051Mỹ Phước (My Phuoc)
6104091Mỹ Phước (My Phuoc)
5811021Mỹ Phước (Thị trấn ) (My Phuoc)
5811031Mỹ Phước (Xã) (My Phuoc)
5802041Mỹ Phước Tây (My Phuoc Tay)
0806131Mỹ Quang (My Quang)
5107031Mỹ Quới (My Quoi)
0106101Mỹ Quý (My Quy)
1812081Mỹ Quý (My Quy)
3906071Mỹ Quý Đông (My Quy Dong)
3906081Mỹ Quý Tây (My Quy Tay)
4105171Mỹ Sơn (My Son)
4304041Mỹ Sơn (My Son)
0806141Mỹ Tài (My Tai)
1801051Mỹ Tân (My Tan)
4003051Mỹ Tân (My Tan)
5710071Mỹ Tân (My Tan)
5801201Mỹ Tân (My Tan)
0303091Mỹ Thái (My Thai)
3308081Mỹ Thái (My Thai)
0806151Mỹ Thắng (My Thang)
4003061Mỹ Thắng (My Thang)
0401071Mỹ Thanh (My Thanh)
0601031Mỹ Thành (My Thanh)
0806171Mỹ Thành (My Thanh)
2717151Mỹ Thành (My Thanh)
3006101Mỹ Thành (My Thanh)
4003081Mỹ Thành (My Thanh)
4121191Mỹ Thành (My Thanh)
0106111Mỹ Thạnh (My Thanh)
0602151Mỹ Thạnh (My Thanh)
0606131Mỹ Thạnh (My Thanh)
1105071Mỹ Thạnh (My Thanh)
3914091Mỹ Thạnh (My Thanh)
0601021Mỹ Thạnh An (My Thanh An)
5803081Mỹ Thành Bắc (My Thanh Bac)
3906091Mỹ Thạnh Bắc (My Thanh Bac)
3906101Mỹ Thạnh Đông (My Thanh Dong)
5803091Mỹ Thành Nam (My Thanh Nam)
3906111Mỹ Thạnh Tây (My Thanh Tay)
6105091Mỹ Thạnh Trung (My Thanh Trung)
4003071Mỹ Thịnh (My Thinh)
0806161Mỹ Thọ (My Tho)
2801141Mỹ Thọ (My Tho)
1802101Mỹ Thọ (Thị trấn ) (My Tho)
1802111Mỹ Thọ (Xã) (My Tho)
0106121Mỹ Thới (My Thoi)
3308091Mỹ Thuận (My Thuan)
4003091Mỹ Thuận (My Thuan)
4408061Mỹ Thuận (My Thuan)
5105061Mỹ Thuận (My Thuan)
6102011Mỹ Thuận (My Thuan)
4603121Mỹ Thủy (My Thuy)
4003101Mỹ Tiến (My Tien)
5804111Mỹ Tịnh An (My Tinh An)
1801061Mỹ Trà (My Tra)
4601151Mỹ Trạch (My Trach)
0806181Mỹ Trinh (My Trinh)
4003111Mỹ Trung (My Trung)
5801211Mỹ Trung (My Trung)
5105071Mỹ Tú (My Tu)
0705031Mỹ Xuân (My Xuan)
1802121Mỹ Xương (My Xuong)
0106131Mỹ Xuyên (My Xuyen)
5106061Mỹ Xuyên (My Xuyen)
3901071Mỹ Yên (My Yen)
5601141Mỹ Yên (My Yen)
3706081N'Thol Hạ (N'Thol Ha)
3801041N.T Phong Hải (N.T Phong Hai)
4603181NT Lệ Ninh (NT Le Ninh)
5202101NT Mộc Châu (NT Moc Chau)
6306161NT Nghĩa Lộ (NT Nghia Lo)
6306171NT Trần Phú (NT Tran Phu)
4601181NT Việt Trung (NT Viet Trung)
2007081Nà Bủng (Na Bung)
6307151Nà Hẩu (Na Hau)
3803171Na Hối (Na Hoi)
2007101Nà Hỳ (Na Hy)
5202091Nà Mường (Na Muong)
5209161Nà Ngựu (Na Nguu)
2003071Nà Nhạn (Na Nhan)
5203181Nà Ớt (Na Ot)
0406061Nà Phặc (Na Phac)
3510081Na Sầm (Na Sam)
2003081Nà Tấu (Na Tau)
1906051Nại Hiên Đông (Nai Hien Dong)
2706151Nam Phương Tiến (Nam Tien)
2606071Nậm Ban (Nam Ban)
3603041Nậm Ban (Nam Ban)
6306101Nậm Búng (Nam Bung)
4108161Nậm Càn (Nam Can)
3607031Nậm Cần (Nam Can)
4108151Nậm Cắn (Nam Can)
3807061Nậm Cang (Nam Cang)
3605071Nậm Cha (Nam Cha)
3603051Nậm Chà (Nam Cha)
3804131Nậm Chạc (Nam Chac)
3806101Nậm Chảy (Nam Chay)
3809121Nậm Chầy (Nam Chay)
2007041Nậm Chua (Nam Chua)
6302121Nậm Có (Nam Co)
3605081Nậm Cuổi (Nam Cuoi)
0403101Nam Cường (Nam Cuong)
3805111Nam Cường (Nam Cuong)
4005051Nam Cường (Nam Cuong)
4109071Nam Cường (Nam Cuong)
5507151Nam Cường (Nam Cuong)
6308081Nam Cường (Nam Cuong)
2610081Nấm Dẩn (Nam Dan)
3803131Nậm Đét (Nam Det)
2605091Nậm Dịch (Nam Dich)
4006031Nam Điền (Nam Dien)
2205071Nam Đồng (Nam Dong)
2707081Nam Đồng (Nam Dong)
5716041Nam Động (Nam Dong)
5206101Nậm Ét (Nam Et)
4112081Nậm Giải (Nam Giai)
5204121Nậm Giôn (Nam Gion)
2307061Nam Hải (Nam Hai)
4005081Nam Hải (Nam Hai)
5507161Nam Hải (Nam Hai)
3605091Nậm Hăn (Nam Han)
3603061Nậm Hàng (Nam Hang)
2208111Nam Hồng (Nam Hong)
2709121Nam Hồng (Nam Hong)
2904041Nam Hồng (Nam Hong)
4005091Nam Hồng (Nam Hong)
5507171Nam Hồng (Nam Hong)
2006061Nậm Kè (Nam Ke)
2007051Nậm Khăn (Nam Khan)
3803141Nậm Khánh (Nam Khanh)
3602081Nậm Khao (Nam Khao)
6302131Nậm Khắt (Nam Khat)
2605101Nậm Khòa (Nam Khoa)
6306111Nậm Lành (Nam Lanh)
5207051Nậm Lạnh (Nam Lanh)
5210191Nậm Lầu (Nam Lau)
2004081Nặm Lịch (Nam Lich)
4109121Nam Lộc (Nam Loc)
4005121Nam Lợi (Nam Loi)
3601031Nậm Loỏng (Nam Loong)
3806091Nấm Lư (Nam Lu)
3803151Nậm Lúc (Nam Luc)
3605101Nậm Mạ (Nam Ma)
3809131Nậm Mả (Nam Ma)
5209141Nậm Mằn (Nam Man)
3603071Nậm Manh (Nam Manh)
0402121Nam Mẫu (Nam Mau)
3803161Nậm Mòn (Nam Mon)
6306121Nậm Mười (Nam Muoi)
4005131Nam Mỹ (Nam My)
2005081Nậm Nèn (Nam Nen)
5721211Nam Ngạn (Nam Ngan)
4112091Nậm Nhoóng (Nam Nhoong)
2007061Nậm Nhừ (Nam Nhu)
3603081Nậm Nhùn (Nam Nhun)
5204131Nậm Păm (Nam Pam)
4705141Nam Phước (Nam Phuoc)
3603091Nậm Pì (Nam Pi)
3804141Nậm Pung (Nam Pung)
3809141Nậm Rạng (Nam Rang)
3807071Nậm Sài (Nam Sai)
3607041Nậm Sỏ (Nam So)
3605111Nậm Tăm (Nam Tam)
3809151Nậm Tha (Nam Tha)
4005141Nam Thắng (Nam Thang)
5507211Nam Thắng (Nam Thang)
5507221Nam Thịnh (Nam Thinh)
3005191Nam Thượng (Nam Thuong)
4109191Nam Thượng (Nam Thuong)
4005171Nam Tiến (Nam Tien)
5604091Nam Tiến (Nam Tien)
5716051Nam Tiến (Nam Tien)
2007071Nậm Tin (Nam Tin)
4601161Nam Trạch (Nam Trach)
2720121Nam Triều (Nam Trieu)
1406151Nam Tuấn (Nam Tuan)
5209151Nậm Ty (Nam Ty)
2605111Nậm Tỵ (Nam Ty)
2006071Nậm Vì (Nam Vi)
3604121Nậm Xe (Nam Xe)
3809171Nậm Xé (Nam Xe)
3809161Nậm Xây (Nam y)
2610111Nàn Xỉn (Nan Xin)
6004061Năng Khả (Nang Kha)
3005181Nật Sơn (Nat Son)
0308071Nếnh (Nenh)
5711031Nga Bạch (Nga Bach)
2405051Ngã Bảy (Nga Bay)
5711041Nga Điền (Nga Dien)
5711061Nga Hải (Nga Hai)
5711101Nga Mỹ (Nga My)
5711151Nga Thạch (Nga Thach)
5711161Nga Thắng (Nga Thang)
5711211Nga Thiện (Nga Thien)
5711171Nga Thủy (Nga Thuy)
5711221Nga Tiến (Nga Tien)
5711231Nga Trường (Nga Truong)
2707091Ngã Tư Sở (Nga Tu So)
5711251Nga Vịnh (Nga Vinh)
3804151Ngải Thầu (Ngai Thau)
6105101Ngãi Tứ (Ngai Tu)
0204021Ngan Dừa (Ngan Dua)
4603141Ngân Thủy (Ngan Thuy)
5712071Phượng Nghi (Nghi)
4110011Nghi Công Bắc (Nghi Cong Bac)
4110031Nghi Đồng (Nghi Dong)
4120171Nghi Đức (Nghi Duc)
1109131Nghị Đức (Nghi Duc)
4102011Nghi Hải (Nghi Hai)
4110051Nghi Hợp (Nghi Hop)
4110091Nghi Kiều (Nghi Kieu)
4110121Nghi Mỹ (Nghi My)
4110161Nghi Thạch (Nghi Thach)
4110191Nghi Thiết (Nghi Thiet)
4110171Nghi Thịnh (Nghi Thinh)
4110201Nghi Thuận (Nghi Thuan)
4102061Nghi Thuỷ (Nghi Thuy)
4110211Nghi Tiến (Nghi Tien)
4110221Nghi Trường (Nghi Truong)
4110241Nghi Vạn (Nghi Van)
0506091Nghĩa Đạo (Nghia Dao)
4814021Nghĩa Điền (Nghia Dien)
4006061Nghĩa Đồng (Nghia Dong)
4116071Nghĩa Đồng (Nghia Dong)
1606031Nghĩa Đức (Nghia Duc)
4111031Nghĩa Đức (Nghia Duc)
4006071Nghĩa Hải (Nghia Hai)
3110081Nghĩa Hiệp (Nghia Hiep)
4814031Nghĩa Hiệp (Nghia Hiep)
4111071Nghĩa Hiếu (Nghia Hieu)
0305161Nghĩa Hồ (Nghia Ho)
4111061Nghĩa Hội (Nghia Hoi)
4006081Nghĩa Hồng (Nghia Hong)
4111051Nghĩa Hồng (Nghia Hong)
4116091Nghĩa Hợp (Nghia Hop)
4814051Nghĩa Kỳ (Nghia Ky)
4006101Nghĩa Lạc (Nghia Lac)
4111101Nghĩa Lạc (Nghia Lac)
2304071Nghĩa Lộ (Nghia Lo)
4808081Nghĩa Lộ (Nghia Lo)
4111111Nghĩa Lộc (Nghia Loc)
4006111Nghĩa Lợi (Nghia Loi)
4111121Nghĩa Lợi (Nghia Loi)
6303031Nghĩa Lợi (Nghia Loi)
4117051Nghĩa Mỹ (Nghia My)
4814071Nghĩa Mỹ (Nghia My)
1603081Nghĩa Thắng (Nghia Thang)
4006191Nghĩa Thắng (Nghia Thang)
4111211Nghĩa Thắng (Nghia Thang)
4814101Nghĩa Thắng (Nghia Thang)
4006201Nghĩa Thịnh (Nghia Thinh)
4111221Nghĩa Thịnh (Nghia Thinh)