GeobunGeobun

BoundariesPlatform

🇻🇳 Vietnam

Postal Boundaries
curl https://api.geobun.com/v1/VN/administrative/4/<code>?key=YOUR_TOKEN
🇻🇳 Vietnam ward, commune boundaries.
CodeName
2720181Phúc Tiến (Phuc Tien)
3004091Phúc Tiến (Phuc Tien)
2906201Phúc Trạch (Phuc Trach)
4601211Phúc Trạch (Phuc Trach)
6005181Phúc Ứng (Phuc Ung)
2706171Phụng Châu (Phung Chau)
3108061Phụng Công (Phung Cong)
2406091Phụng Hiệp (Phung Hiep)
2721071Phụng Thượng (Phung Thuong)
0809021Phước An (Phuoc An)
1008061Phước An (Phuoc An)
1512141Phước An (Phuoc An)
1706091Phước An (Phuoc An)
1011041Phước Bình (Phuoc Binh)
1705111Phước Bình (Phuoc Binh)
2521071Phước Bình (Phuoc Binh)
4301011Phước Bình (Phuoc Binh)
0707091Phước Bửu (Phuoc Buu)
3703071Phước Cát 1 (Phuoc Cat 1)
3703081Phước Cát 2 (Phuoc Cat 2)
4713021Phước Chánh (Phuoc Chanh)
5309091Phước Chỉ (Phuoc Chi)
4306051Phước Chiến (Phuoc Chien)
4301021Phước Chính (Phuoc Chinh)
4713031Phước Công (Phuoc Cong)
4301031Phước Đại (Phuoc Dai)
4303021Phước Dân (Phuoc Dan)
4307031Phước Diêm (Phuoc Diem)
4307041Phước Dinh (Phuoc Dinh)
3902111Phước Đông (Phuoc Dong)
5304051Phước Đông (Phuoc Dong)
3206031Phước Đồng (Phuoc Dong)
4713041Phước Đức (Phuoc Duc)
4707051Phước Gia (Phuoc Gia)
4307051Phước Hà (Phuoc Ha)
0703061Phước Hải (Phuoc Hai)
3206041Phước Hải (Phuoc Hai)
4303031Phước Hải (Phuoc Hai)
5904121Phước Hảo (Phuoc Hao)
3903081Phước Hậu (Phuoc Hau)
4303041Phước Hậu (Phuoc Hau)
6103121Phước Hậu (Phuoc Hau)
0608131Phước Hiệp (Phuoc Hiep)
0701071Phước Hiệp (Phuoc Hiep)
0809031Phước Hiệp (Phuoc Hiep)
2505101Phước Hiệp (Phuoc Hiep)
4713051Phước Hiệp (Phuoc Hiep)
0906051Phước Hoà (Phuoc Hoa)
4713061Phước Hoà (Phuoc Hoa)
0705051Phước Hòa (Phuoc Hoa)
0809041Phước Hòa (Phuoc Hoa)
3206051Phước Hòa (Phuoc Hoa)
4301041Phước Hòa (Phuoc Hoa)
4715071Phước Hòa (Phuoc Hoa)
0703071Phước Hội (Phuoc Hoi)
1106021Phước Hội (Phuoc Hoi)
0101091Phước Hưng (Phuoc Hung)
0701081Phước Hưng (Phuoc Hung)
0704051Phước Hưng (Phuoc Hung)
0809051Phước Hưng (Phuoc Hung)
5908121Phước Hưng (Phuoc Hung)
4303051Phước Hữu (Phuoc Huu)
4306061Phước Kháng (Phuoc Khang)
1706101Phước Khánh (Phuoc Khanh)
2508061Phước Kiển (Phuoc Kien)
4713071Phước Kim (Phuoc Kim)
3903091Phước Lại (Phuoc Lai)
3903101Phước Lâm (Phuoc Lam)
5811051Phước Lập (Phuoc Lap)
0809061Phước Lộc (Phuoc Loc)
1106031Phước Lộc (Phuoc Loc)
2508071Phước Lộc (Phuoc Loc)
3704101Phước Lộc (Phuoc Loc)
4713081Phước Lộc (Phuoc Loc)
3901091Phước Lợi (Phuoc Loi)
0606161Phước Long (Phuoc Long)
3206061Phước Long (Phuoc Long)
0206041Phước Long (Thị trấn ) (Phuoc Long)
0206051Phước Long (Xã) (Phuoc Long)
2521081Phước Long A (Phuoc Long A)
2521091Phước Long B (Phuoc Long B)
0703081Phước Long Thọ (Phuoc Long Tho)
5309101Phước Lưu (Phuoc Luu)
3903111Phước Lý (Phuoc Ly)
1004081Phước Minh (Phuoc Minh)
4307061Phước Minh (Phuoc Minh)
5303081Phước Minh (Phuoc Minh)
0807161Phước Mỹ (Phuoc My)
1906061Phước Mỹ (Phuoc My)
4305121Phước Mỹ (Phuoc My)
4713091Phước Mỹ (Phuoc My)
0607061Phước Mỹ Trung (Phuoc My Trung)
4307071Phước Nam (Phuoc Nam)
4713101Phước Năng (Phuoc Nang)
0809071Phước Nghĩa (Phuoc Nghia)
0701091Phước Nguyên (Phuoc Nguyen)
1902101Phước Ninh (Phuoc Ninh)
4307081Phước Ninh (Phuoc Ninh)
4710011Phước Ninh (Phuoc Ninh)
5303091Phước Ninh (Phuoc Ninh)
0809081Phước Quang (Phuoc Quang)
0906061Phước Sang (Phuoc Sang)
0809091Phước Sơn (Phuoc Son)
1003141Phước Sơn (Phuoc Son)
4303061Phước Sơn (Phuoc Son)
0707101Phước Tân (Phuoc Tan)
1010101Phước Tân (Phuoc Tan)
1701131Phước Tân (Phuoc Tan)
3206071Phước Tân (Phuoc Tan)
4301051Phước Tân (Phuoc Tan)
4504051Phước Tân (Phuoc Tan)
3904081Phước Tân Hưng (Phuoc Tan Hung)
1705121Phước Thái (Phuoc Thai)
4303071Phước Thái (Phuoc Thai)
0809101Phước Thắng (Phuoc Thang)
4301061Phước Thắng (Phuoc Thang)
0809111Phước Thành (Phuoc Thanh)
4301071Phước Thành (Phuoc Thanh)
4713111Phước Thành (Phuoc Thanh)
0605121Phước Thạnh (Phuoc Thanh)
2505111Phước Thạnh (Phuoc Thanh)
5304061Phước Thạnh (Phuoc Thanh)
5809031Phước Thạnh (Phuoc Thanh)
1110101Phước Thể (Phuoc The)
1706111Phước Thiền (Phuoc Thien)
1002021Phước Thiện (Phuoc Thien)
1205031Phước Thới (Phuoc Thoi)
0707111Phước Thuận (Phuoc Thuan)
0809121Phước Thuận (Phuoc Thuan)
4303081Phước Thuận (Phuoc Thuan)
3206081Phước Tiến (Phuoc Tien)
4301081Phước Tiến (Phuoc Tien)
1011051Phước Tín (Phuoc Tin)
0704061Phước Tỉnh (Phuoc Tinh)
4707061Phước Trà (Phuoc Tra)
5304071Phước Trạch (Phuoc Trach)
0701101Phước Trung (Phuoc Trung)
4301091Phước Trung (Phuoc Trung)
5806051Phước Trung (Phuoc Trung)
0602181Phước Tuy (Phuoc Tuy)
3902121Phước Tuy (Phuoc Tuy)
3902131Phước Vân (Phuoc Van)
4303091Phước Vinh (Phuoc Vinh)
5302111Phước Vinh (Phuoc Vinh)
0906071Phước Vĩnh (Phuoc Vinh)
5402171Phước Vĩnh (Phuoc Vinh)
2505121Phước Vĩnh An (Phuoc Vinh An)
3903121Phước Vĩnh Đông (Phuoc Vinh Dong)
3903131Phước Vĩnh Tây (Phuoc Vinh Tay)
4713121Phước Xuân (Phuoc Xuan)
3009151Piềng Vế (Pieng Ve)
3408071Plei Cần (Plei Can)
3405091Pờ Ê (Po E)
2605151Pố Lồ (Po Lo)
2605161Pờ Ly Ngài (Po Ly Ngai)
2111091Pờ Tó (Po To)
3408061Pờ Y (Po Y)
2001111Pú Hồng (Pu Hong)
5209171Pú Pẩu (Pu Pau)
6303051Pú Trạng (Pu Trang)
1303041Quách Phẩm (Quach Pham)
1303051Quách Phẩm Bắc (Quach Pham Bac)
2010141Quài Tở (Quai To)
2607071Quản Bạ (Quan Ba)
3508181Quan Bản (Quan Ban)
5601231Quân Chu (Thị trấn ) (Quan Chu)
4914101Quan Lạn (Quan Lan)
3808091Quan Thần Sán (Quan Than San)
5608171Quán Triều (Quan Trieu)
2309071Quán Trữ (Quan Tru)
4606121Quảng Phương (Quang )
2725041Quảng An (Quang An)
4905051Quảng An (Quang An)
5409011Quảng An (Quang An)
0403151Quảng Bạch (Quang Bach)
2706201Quảng Bị (Quang Bi)
5715011Quảng Bình (Quang Binh)
5721241Quảng Cát (Quang Cat)
3102141Quảng Châu (Quang Chau)
4606041Quảng Châu (Quang Chau)
5718021Quảng Châu (Quang Chau)
5709061Quang Chiểu (Quang Chieu)
4908041Quảng Chính (Quang Chinh)
5715021Quảng Chính (Quang Chinh)
0404091Quảng Chu (Quang Chu)
5409021Quảng Công (Quang Cong)
5718031Quảng Cư (Quang Cu)
5718041Quảng Đại (Quang Dai)
1508081Quảng Điền (Quang Dien)
4908061Quảng Điền (Quang Dien)
5715031Quảng Định (Quang Dinh)
4606051Quảng Đông (Quang Dong)
5721251Quảng Đông (Quang Dong)
4908051Quảng Đức (Quang Duc)
5715041Quảng Đức (Quang Duc)
5715051Quảng Giao (Quang Giao)
4908071Quảng Hà (Quang Ha)
4602021Quảng Hải (Quang Hai)
5715061Quảng Hải (Quang Hai)
5708061Quang Hiến (Quang Hien)
1504151Quảng Hiệp (Quang Hiep)
1605051Quảng Hoà (Quang Hoa)
4602031Quảng Hòa (Quang Hoa)
5715081Quảng Hòa (Quang Hoa)
4606061Quảng Hợp (Quang Hop)
5715071Quảng Hợp (Quang Hop)
5718051Quảng Hùng (Quang Hung)
1409131Quảng Hưng (Quang Hung)
4606071Quảng Hưng (Quang Hung)
5721261Quảng Hưng (Quang Hung)
2210181Quang Khải (Quang Khai)
0402141Quảng Khê (Quang Khe)
1605061Quảng Khê (Quang Khe)
5715091Quảng Khê (Quang Khe)
4606081Quảng Kim (Quang Kim)
4909081Quảng La (Quang La)
3507061Quảng Lạc (Quang Lac)
4204151Quảng Lạc (Quang Lac)
1402071Quảng Lâm (Quang Lam)
2006091Quảng Lâm (Quang Lam)
4905071Quảng Lâm (Quang Lam)
3101151Quảng Lãng (Quang Lang)
3710081Quảng Lập (Quang Lap)
5503191Quang Lịch (Quang Lich)
4606091Quảng Liên (Quang Lien)
5715121Quảng Lĩnh (Quang Linh)
2902081Quang Lộc (Quang Loc)
5705191Quang Lộc (Quang Loc)
4602041Quảng Lộc (Quang Loc)
5715101Quảng Lộc (Quang Loc)
4905061Quảng Lợi (Quang Loi)
5409031Quảng Lợi (Quang Loi)
5715111Quảng Lợi (Quang Loi)
4602051Quảng Long (Quang Long)
4908081Quảng Long (Quang Long)
5715131Quảng Long (Quang Long)
4606101Quảng Lưu (Quang Luu)
5715141Quảng Lưu (Quang Luu)
0308101Quảng Minh (Quang Minh)
4602061Quảng Minh (Quang Minh)
4908091Quảng Minh (Quang Minh)
5718061Quảng Minh (Quang Minh)
4409161Quảng Nạp (Quang Nap)
3703091Quảng Ngãi (Quang Ngai)
5409041Quảng Ngạn (Quang Ngan)
2609151Quảng Ngần (Quang Ngan)
4910121Quảng Nghĩa (Quang Nghia)
2210171Quảng Nghiệp (Quang Nghiep)
5715151Quảng Ngọc (Quang Ngoc)
2610141Quảng Nguyên (Quang Nguyen)
5715161Quảng Nham (Quang Nham)
5715171Quảng Nhân (Quang Nhan)
5715181Quảng Ninh (Quang Ninh)
4602071Quảng Phong (Quang Phong)
4908101Quảng Phong (Quang Phong)
5715191Quảng Phong (Quang Phong)
0503091Quảng Phú (Quang Phu)
1504161Quảng Phú (Quang Phu)
1607111Quảng Phú (Quang Phu)
4606111Quảng Phú (Quang Phu)
4808111Quảng Phú (Quang Phu)
5409051Quảng Phú (Quang Phu)
5720061Quảng Phú (Quang Phu)
5721271Quảng Phú (Quang Phu)
2701201Quảng Phú Cầu (Quang Phu Cau)
2210191Quang Phục (Quang Phuc)
2314111Quang Phục (Quang Phuc)
4602081Quảng Phúc (Quang Phuc)
5715201Quảng Phúc (Quang Phuc)
5409061Quảng Phước (Quang Phuoc)
1605071Quảng Sơn (Quang Son)
4304071Quảng Sơn (Quang Son)
4602091Quảng Sơn (Quang Son)
4908111Quảng Sơn (Quang Son)
1608041Quảng Tâm (Quang Tam)
5721281Quảng Tâm (Quang Tam)
1608051Quảng Tân (Quang Tan)
4602101Quảng Tân (Quang Tan)
4905081Quảng Tân (Quang Tan)
5715211Quảng Tân (Quang Tan)
4606131Quảng Thạch (Quang Thach)
5715221Quảng Thạch (Quang Thach)
5409081Quảng Thái (Quang Thai)
5715231Quảng Thái (Quang Thai)
4908121Quảng Thắng (Quang Thang)
5721291Quảng Thắng (Quang Thang)
2313301Quảng Thanh (Quang Thanh)
4606141Quảng Thanh (Quang Thanh)
0702111Quảng Thành (Quang Thanh)
1606081Quảng Thành (Quang Thanh)
4908141Quảng Thành (Quang Thanh)
5409091Quảng Thành (Quang Thanh)
5721311Quảng Thành (Quang Thanh)
4203211Quang Thiện (Quang Thien)
0303131Quang Thịnh (Quang Thinh)
4908131Quảng Thịnh (Quang Thinh)
5721301Quảng Thịnh (Quang Thinh)
4602111Quảng Thọ (Quang Tho)
5409071Quảng Thọ (Quang Tho)
5718071Quảng Thọ (Quang Tho)
0401121Quang Thuận (Quang Thuan)
4602131Quảng Thuận (Quang Thuan)
4602121Quảng Thủy (Quang Thuy)
0307201Quang Tiến (Quang Tien)
2723161Quang Tiến (Quang Tien)
4117091Quang Tiến (Quang Tien)
4602141Quảng Tiên (Quang Tien)
1504171Quảng Tiến (Quang Tien)
1709111Quảng Tiến (Quang Tien)
4606151Quảng Tiến (Quang Tien)
5718081Quảng Tiến (Quang Tien)
1603111Quảng Tín (Quang Tin)
5715241Quảng Trạch (Quang Trach)
3705091Quảng Trị (Quang Tri)
1410111Quang Trọng (Quang Trong)
1608061Quảng Trực (Quang Truc)
4602151Quảng Trung (Quang Trung)
4908151Quảng Trung (Quang Trung)
5715261Quảng Trung (Quang Trung)
4606161Quảng Trường (Quang Truong)
5715251Quảng Trường (Quang Truong)
4606171Quảng Tùng (Quang Tung)
1409141Quảng Uyên (Quang Uyen)
4602161Quảng Văn (Quang Van)
5715281Quảng Văn (Quang Van)
5409101Quảng Vinh (Quang Vinh)
5718091Quảng Vinh (Quang Vinh)
5715271Quảng Vọng (Quang Vong)
4606181Quảng Xuân (Quang Xuan)
5715291Quảng Xương (Quang Xuong)
4911131Quảng Yên (Quang Yen)
5715301Quảng Yên (Quang Yen)
2730161Quất Động (Quat Dong)
4001221Quất Lâm (Quat Lam)
6201071Quất Lưu (Quat Luu)
2803121Quế (Que)
4714041Quế An (Que An)
4707071Quế Bình (Que Binh)
4714051Quế Châu (Que Chau)
4714061Quế Cường (Que Cuong)
4714071Quế Hiệp (Que Hiep)
4402211Quế Lâm (Que Lam)
4710031Quế Lâm (Que Lam)
4710021Quế Lộc (Que Loc)
4714081Quế Long (Que Long)
4707081Quế Lưu (Que Luu)
4714091Quế Minh (Que Minh)
3912091Quê Mỹ Thạnh (Que My Thanh)
0307191Quế Nham (Que Nham)
4710041Quế Ninh (Que Ninh)
4714101Quế Phong (Que Phong)
4714111Quế Phú (Que Phu)
4710051Quế Phước (Que Phuoc)
0306161Quế Sơn (Que Son)
4112101Quế Sơn (Que Son)
0504181Quế Tân (Que Tan)
4707091Quế Thọ (Que Tho)
4714121Quế Thuận (Que Thuan)
4710061Quế Trung (Que Trung)
4714131Quế Xuân 1 (Que Xuan 1)
4714141Quế Xuân 2 (Que Xuan 2)
5727141Quí Lộc (Qui Loc)
1409151Quốc Dân (Quoc Dan)
3509151Quốc Khánh (Quoc Khanh)
2722151Quốc Oai (Quoc Oai)
3705101Quốc Oai (Quoc Oai)
1409161Quốc Phong (Quoc Phong)
0101101Quốc Thái (Quoc Thai)
1412051Quốc Toản (Quoc Toan)
2707131Quốc Tử Giám (Quoc Tu Giam)
2208171Quốc Tuấn (Quoc Tuan)
2301151Quốc Tuấn (Quoc Tuan)
2302091Quốc Tuấn (Quoc Tuan)
5503161Quốc Tuấn (Quoc Tuan)
3509161Quốc Việt (Quoc Viet)
6108061Quới An (Quoi An)
0609131Quới Điền (Quoi Dien)
0605131Qưới Sơn (Quoi Son)
0605141Quới Thành (Quoi Thanh)
6108071Quới Thiện (Quoi Thien)
4604091Quy Đạt (Quy Dat)
2501101Quy Đức (Quy Duc)
3010181Quy Hậu (Quy Hau)
4114171Quỳ Hợp (Quy Hop)
5202121Quy Hướng (Quy Huong)
5602181Quy Kỳ (Quy Ky)
3010191Quy Mỹ (Quy My)
4006241Quỹ Nhất (Quy Nhat)
3010201Quyết Chiến (Quyet Chien)
5208101Quyết Tâm (Quyet Tam)
1701151Quyết Thắng (Quyet Thang)
2209211Quyết Thắng (Quyet Thang)
2211071Quyết Thắng (Quyet Thang)
3407161Quyết Thắng (Quyet Thang)
3506161Quyết Thắng (Quyet Thang)
3601041Quyết Thắng (Quyet Thang)
5208111Quyết Thắng (Quyet Thang)
5608201Quyết Thắng (Quyet Thang)
6005191Quyết Thắng (Quyet Thang)
2314121Quyết Tiến (Quyet Tien)
2607081Quyết Tiến (Quyet Tien)
3601051Quyết Tiến (Quyet Tien)
5503221Quyết Tiến (Quyet Tien)
4106061Quỳnh Phương (Quynh )
5504381Quỳnh Xá (Quynh )
4115051Quỳnh Bá (Quynh Ba)
4115041Quỳnh Bảng (Quynh Bang)
5504191Quỳnh Bảo (Quynh Bao)
4115061Quỳnh Châu (Quynh Chau)
5504201Quỳnh Châu (Quynh Chau)
5504211Quỳnh Côi (Quynh Coi)
4106021Quỳnh Dị (Quynh Di)
4115071Quỳnh Diện (Quynh Dien)
4115081Quỳnh Đôi (Quynh Doi)
4115091Quỳnh Giang (Quynh Giang)
5504221Quỳnh Giao (Quynh Giao)
5504231Quỳnh Hải (Quynh Hai)
4115101Quỳnh Hậu (Quynh Hau)
4115121Quỳnh Hoa (Quynh Hoa)
5504261Quỳnh Hoa (Quynh Hoa)
5504271Quỳnh Hoàng (Quynh Hoang)
5504251Quỳnh Hội (Quynh Hoi)
4115111Quỳnh Hồng (Quynh Hong)
5504241Quỳnh Hồng (Quynh Hong)
4115131Quỳnh Hưng (Quynh Hung)
5504281Quỳnh Hưng (Quynh Hung)
5504291Quỳnh Khê (Quynh Khe)
4115141Quỳnh Lâm (Quynh Lam)
5504301Quỳnh Lâm (Quynh Lam)
4106031Quỳnh Lập (Quynh Lap)
4106051Quỳnh Liên (Quynh Lien)
4106041Quỳnh Lộc (Quynh Loc)
2712151Quỳnh Lôi (Quynh Loi)
4115151Quỳnh Long (Quynh Long)
4115161Quỳnh Lương (Quynh Luong)
4204161Quỳnh Lưu (Quynh Luu)
2712161Quỳnh Mai (Quynh Mai)
4115181Quỳnh Minh (Quynh Minh)
5504321Quỳnh Minh (Quynh Minh)
4115171Quỳnh Mỹ (Quynh My)
5504311Quỳnh Mỹ (Quynh My)
4115201Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia)
4115191Quỳnh Ngọc (Quynh Ngoc)
5504331Quỳnh Ngọc (Quynh Ngoc)
5504341Quỳnh Nguyên (Quynh Nguyen)
0502101Quỳnh Phú (Quynh Phu)
0309111Quỳnh Sơn (Quynh Son)
3501111Quỳnh Sơn (Quynh Son)
5504351Quỳnh Sơn (Quynh Son)
4115211Quỳnh Tam (Quynh Tam)
4115221Quỳnh Tân (Quynh Tan)
4115231Quỳnh Thạch (Quynh Thach)
4115241Quỳnh Thắng (Quynh Thang)
4115261Quỳnh Thanh (Quynh Thanh)
4106071Quỳnh Thiện (Quynh Thien)
4115251Quỳnh Thọ (Quynh Tho)
5504361Quỳnh Thọ (Quynh Tho)
4115271Quỳnh Thuận (Quynh Thuan)
4106081Quỳnh Trang (Quynh Trang)
5504371Quỳnh Trang (Quynh Trang)
4115281Quỳnh Văn (Quynh Van)
4106091Quỳnh Vinh (Quynh Vinh)
4106101Quỳnh Xuân (Quynh Xuan)
4115291Quỳnh Yên (Quynh Yen)
0403161Rã Bản (Ra Ban)
1306051Rạch Chèo (Rach Cheo)
0706141Rạch Dừa (Rach Dua)
1305021Rạch Gốc (Rach Goc)
2401051Rạch Gòi (Rach Goi)
3312041Rạch Sỏi (Rach Soi)
2010151Rạng Đông (Rang Dong)
4006251Rạng Đông (Rang Dong)
5704151Rừng Thông (Rung Thong)
3605181Sà Dề Phìn (Sa De Phin)
3807091Sa Pả (Sa Pa)
3409081Sa Thầy (Sa Thay)
2716111Sài Đồng (Sai Dong)
6005201Sầm Dương (Sam Duong)
2003181Sam Mứn (Sam Mun)
2605171Sán Xả Hồ (San Ho)
3808101Sán Chải (San Chai)
3807111San Sả Hồ (San Sa Ho)
5609111Sảng Mộc (Sang Moc)
2603111Sảng Tủng (Sang Tung)
2203161Sao Đỏ (Sao Do)
5205181Sập Xa (Sap )
5212111Sập Vạt (Sap Vat)
2721111Sen Chiểu (Sen Chieu)
2006101Sen Thượng (Sen Thuong)
4603211Sen Thủy (Sen Thuy)
3604151Sì Lờ Lầu (Si Lo Lau)
5409111Sịa (Sia)
3605191Sìn Hồ (Sin Ho)
3604161Sin Suối Hồ (Sin Suoi Ho)
2006111Sín Thầu (Sin Thau)
2603141Sính Lủng (Sinh Lung)
2308091Sở Dầu (So Dau)
0305211Phượng Sơn (Son)
2907031Sơn Bằng (Son Bang)
5608211Sơn Cẩm (Son Cam)