| 2720181 | Phúc Tiến (Phuc Tien) | |
| 3004091 | Phúc Tiến (Phuc Tien) | |
| 2906201 | Phúc Trạch (Phuc Trach) | |
| 4601211 | Phúc Trạch (Phuc Trach) | |
| 6005181 | Phúc Ứng (Phuc Ung) | |
| 2706171 | Phụng Châu (Phung Chau) | |
| 3108061 | Phụng Công (Phung Cong) | |
| 2406091 | Phụng Hiệp (Phung Hiep) | |
| 2721071 | Phụng Thượng (Phung Thuong) | |
| 0809021 | Phước An (Phuoc An) | |
| 1008061 | Phước An (Phuoc An) | |
| 1512141 | Phước An (Phuoc An) | |
| 1706091 | Phước An (Phuoc An) | |
| 1011041 | Phước Bình (Phuoc Binh) | |
| 1705111 | Phước Bình (Phuoc Binh) | |
| 2521071 | Phước Bình (Phuoc Binh) | |
| 4301011 | Phước Bình (Phuoc Binh) | |
| 0707091 | Phước Bửu (Phuoc Buu) | |
| 3703071 | Phước Cát 1 (Phuoc Cat 1) | |
| 3703081 | Phước Cát 2 (Phuoc Cat 2) | |
| 4713021 | Phước Chánh (Phuoc Chanh) | |
| 5309091 | Phước Chỉ (Phuoc Chi) | |
| 4306051 | Phước Chiến (Phuoc Chien) | |
| 4301021 | Phước Chính (Phuoc Chinh) | |
| 4713031 | Phước Công (Phuoc Cong) | |
| 4301031 | Phước Đại (Phuoc Dai) | |
| 4303021 | Phước Dân (Phuoc Dan) | |
| 4307031 | Phước Diêm (Phuoc Diem) | |
| 4307041 | Phước Dinh (Phuoc Dinh) | |
| 3902111 | Phước Đông (Phuoc Dong) | |
| 5304051 | Phước Đông (Phuoc Dong) | |
| 3206031 | Phước Đồng (Phuoc Dong) | |
| 4713041 | Phước Đức (Phuoc Duc) | |
| 4707051 | Phước Gia (Phuoc Gia) | |
| 4307051 | Phước Hà (Phuoc Ha) | |
| 0703061 | Phước Hải (Phuoc Hai) | |
| 3206041 | Phước Hải (Phuoc Hai) | |
| 4303031 | Phước Hải (Phuoc Hai) | |
| 5904121 | Phước Hảo (Phuoc Hao) | |
| 3903081 | Phước Hậu (Phuoc Hau) | |
| 4303041 | Phước Hậu (Phuoc Hau) | |
| 6103121 | Phước Hậu (Phuoc Hau) | |
| 0608131 | Phước Hiệp (Phuoc Hiep) | |
| 0701071 | Phước Hiệp (Phuoc Hiep) | |
| 0809031 | Phước Hiệp (Phuoc Hiep) | |
| 2505101 | Phước Hiệp (Phuoc Hiep) | |
| 4713051 | Phước Hiệp (Phuoc Hiep) | |
| 0906051 | Phước Hoà (Phuoc Hoa) | |
| 4713061 | Phước Hoà (Phuoc Hoa) | |
| 0705051 | Phước Hòa (Phuoc Hoa) | |
| 0809041 | Phước Hòa (Phuoc Hoa) | |
| 3206051 | Phước Hòa (Phuoc Hoa) | |
| 4301041 | Phước Hòa (Phuoc Hoa) | |
| 4715071 | Phước Hòa (Phuoc Hoa) | |
| 0703071 | Phước Hội (Phuoc Hoi) | |
| 1106021 | Phước Hội (Phuoc Hoi) | |
| 0101091 | Phước Hưng (Phuoc Hung) | |
| 0701081 | Phước Hưng (Phuoc Hung) | |
| 0704051 | Phước Hưng (Phuoc Hung) | |
| 0809051 | Phước Hưng (Phuoc Hung) | |
| 5908121 | Phước Hưng (Phuoc Hung) | |
| 4303051 | Phước Hữu (Phuoc Huu) | |
| 4306061 | Phước Kháng (Phuoc Khang) | |
| 1706101 | Phước Khánh (Phuoc Khanh) | |
| 2508061 | Phước Kiển (Phuoc Kien) | |
| 4713071 | Phước Kim (Phuoc Kim) | |
| 3903091 | Phước Lại (Phuoc Lai) | |
| 3903101 | Phước Lâm (Phuoc Lam) | |
| 5811051 | Phước Lập (Phuoc Lap) | |
| 0809061 | Phước Lộc (Phuoc Loc) | |
| 1106031 | Phước Lộc (Phuoc Loc) | |
| 2508071 | Phước Lộc (Phuoc Loc) | |
| 3704101 | Phước Lộc (Phuoc Loc) | |
| 4713081 | Phước Lộc (Phuoc Loc) | |
| 3901091 | Phước Lợi (Phuoc Loi) | |
| 0606161 | Phước Long (Phuoc Long) | |
| 3206061 | Phước Long (Phuoc Long) | |
| 0206041 | Phước Long (Thị trấn ) (Phuoc Long) | |
| 0206051 | Phước Long (Xã) (Phuoc Long) | |
| 2521081 | Phước Long A (Phuoc Long A) | |
| 2521091 | Phước Long B (Phuoc Long B) | |
| 0703081 | Phước Long Thọ (Phuoc Long Tho) | |
| 5309101 | Phước Lưu (Phuoc Luu) | |
| 3903111 | Phước Lý (Phuoc Ly) | |
| 1004081 | Phước Minh (Phuoc Minh) | |
| 4307061 | Phước Minh (Phuoc Minh) | |
| 5303081 | Phước Minh (Phuoc Minh) | |
| 0807161 | Phước Mỹ (Phuoc My) | |
| 1906061 | Phước Mỹ (Phuoc My) | |
| 4305121 | Phước Mỹ (Phuoc My) | |
| 4713091 | Phước Mỹ (Phuoc My) | |
| 0607061 | Phước Mỹ Trung (Phuoc My Trung) | |
| 4307071 | Phước Nam (Phuoc Nam) | |
| 4713101 | Phước Năng (Phuoc Nang) | |
| 0809071 | Phước Nghĩa (Phuoc Nghia) | |
| 0701091 | Phước Nguyên (Phuoc Nguyen) | |
| 1902101 | Phước Ninh (Phuoc Ninh) | |
| 4307081 | Phước Ninh (Phuoc Ninh) | |
| 4710011 | Phước Ninh (Phuoc Ninh) | |
| 5303091 | Phước Ninh (Phuoc Ninh) | |
| 0809081 | Phước Quang (Phuoc Quang) | |
| 0906061 | Phước Sang (Phuoc Sang) | |
| 0809091 | Phước Sơn (Phuoc Son) | |
| 1003141 | Phước Sơn (Phuoc Son) | |
| 4303061 | Phước Sơn (Phuoc Son) | |
| 0707101 | Phước Tân (Phuoc Tan) | |
| 1010101 | Phước Tân (Phuoc Tan) | |
| 1701131 | Phước Tân (Phuoc Tan) | |
| 3206071 | Phước Tân (Phuoc Tan) | |
| 4301051 | Phước Tân (Phuoc Tan) | |
| 4504051 | Phước Tân (Phuoc Tan) | |
| 3904081 | Phước Tân Hưng (Phuoc Tan Hung) | |
| 1705121 | Phước Thái (Phuoc Thai) | |
| 4303071 | Phước Thái (Phuoc Thai) | |
| 0809101 | Phước Thắng (Phuoc Thang) | |
| 4301061 | Phước Thắng (Phuoc Thang) | |
| 0809111 | Phước Thành (Phuoc Thanh) | |
| 4301071 | Phước Thành (Phuoc Thanh) | |
| 4713111 | Phước Thành (Phuoc Thanh) | |
| 0605121 | Phước Thạnh (Phuoc Thanh) | |
| 2505111 | Phước Thạnh (Phuoc Thanh) | |
| 5304061 | Phước Thạnh (Phuoc Thanh) | |
| 5809031 | Phước Thạnh (Phuoc Thanh) | |
| 1110101 | Phước Thể (Phuoc The) | |
| 1706111 | Phước Thiền (Phuoc Thien) | |
| 1002021 | Phước Thiện (Phuoc Thien) | |
| 1205031 | Phước Thới (Phuoc Thoi) | |
| 0707111 | Phước Thuận (Phuoc Thuan) | |
| 0809121 | Phước Thuận (Phuoc Thuan) | |
| 4303081 | Phước Thuận (Phuoc Thuan) | |
| 3206081 | Phước Tiến (Phuoc Tien) | |
| 4301081 | Phước Tiến (Phuoc Tien) | |
| 1011051 | Phước Tín (Phuoc Tin) | |
| 0704061 | Phước Tỉnh (Phuoc Tinh) | |
| 4707061 | Phước Trà (Phuoc Tra) | |
| 5304071 | Phước Trạch (Phuoc Trach) | |
| 0701101 | Phước Trung (Phuoc Trung) | |
| 4301091 | Phước Trung (Phuoc Trung) | |
| 5806051 | Phước Trung (Phuoc Trung) | |
| 0602181 | Phước Tuy (Phuoc Tuy) | |
| 3902121 | Phước Tuy (Phuoc Tuy) | |
| 3902131 | Phước Vân (Phuoc Van) | |
| 4303091 | Phước Vinh (Phuoc Vinh) | |
| 5302111 | Phước Vinh (Phuoc Vinh) | |
| 0906071 | Phước Vĩnh (Phuoc Vinh) | |
| 5402171 | Phước Vĩnh (Phuoc Vinh) | |
| 2505121 | Phước Vĩnh An (Phuoc Vinh An) | |
| 3903121 | Phước Vĩnh Đông (Phuoc Vinh Dong) | |
| 3903131 | Phước Vĩnh Tây (Phuoc Vinh Tay) | |
| 4713121 | Phước Xuân (Phuoc Xuan) | |
| 3009151 | Piềng Vế (Pieng Ve) | |
| 3408071 | Plei Cần (Plei Can) | |
| 3405091 | Pờ Ê (Po E) | |
| 2605151 | Pố Lồ (Po Lo) | |
| 2605161 | Pờ Ly Ngài (Po Ly Ngai) | |
| 2111091 | Pờ Tó (Po To) | |
| 3408061 | Pờ Y (Po Y) | |
| 2001111 | Pú Hồng (Pu Hong) | |
| 5209171 | Pú Pẩu (Pu Pau) | |
| 6303051 | Pú Trạng (Pu Trang) | |
| 1303041 | Quách Phẩm (Quach Pham) | |
| 1303051 | Quách Phẩm Bắc (Quach Pham Bac) | |
| 2010141 | Quài Tở (Quai To) | |
| 2607071 | Quản Bạ (Quan Ba) | |
| 3508181 | Quan Bản (Quan Ban) | |
| 5601231 | Quân Chu (Thị trấn ) (Quan Chu) | |
| 4914101 | Quan Lạn (Quan Lan) | |
| 3808091 | Quan Thần Sán (Quan Than San) | |
| 5608171 | Quán Triều (Quan Trieu) | |
| 2309071 | Quán Trữ (Quan Tru) | |
| 4606121 | Quảng Phương (Quang ) | |
| 2725041 | Quảng An (Quang An) | |
| 4905051 | Quảng An (Quang An) | |
| 5409011 | Quảng An (Quang An) | |
| 0403151 | Quảng Bạch (Quang Bach) | |
| 2706201 | Quảng Bị (Quang Bi) | |
| 5715011 | Quảng Bình (Quang Binh) | |
| 5721241 | Quảng Cát (Quang Cat) | |
| 3102141 | Quảng Châu (Quang Chau) | |
| 4606041 | Quảng Châu (Quang Chau) | |
| 5718021 | Quảng Châu (Quang Chau) | |
| 5709061 | Quang Chiểu (Quang Chieu) | |
| 4908041 | Quảng Chính (Quang Chinh) | |
| 5715021 | Quảng Chính (Quang Chinh) | |
| 0404091 | Quảng Chu (Quang Chu) | |
| 5409021 | Quảng Công (Quang Cong) | |
| 5718031 | Quảng Cư (Quang Cu) | |
| 5718041 | Quảng Đại (Quang Dai) | |
| 1508081 | Quảng Điền (Quang Dien) | |
| 4908061 | Quảng Điền (Quang Dien) | |
| 5715031 | Quảng Định (Quang Dinh) | |
| 4606051 | Quảng Đông (Quang Dong) | |
| 5721251 | Quảng Đông (Quang Dong) | |
| 4908051 | Quảng Đức (Quang Duc) | |
| 5715041 | Quảng Đức (Quang Duc) | |
| 5715051 | Quảng Giao (Quang Giao) | |
| 4908071 | Quảng Hà (Quang Ha) | |
| 4602021 | Quảng Hải (Quang Hai) | |
| 5715061 | Quảng Hải (Quang Hai) | |
| 5708061 | Quang Hiến (Quang Hien) | |
| 1504151 | Quảng Hiệp (Quang Hiep) | |
| 1605051 | Quảng Hoà (Quang Hoa) | |
| 4602031 | Quảng Hòa (Quang Hoa) | |
| 5715081 | Quảng Hòa (Quang Hoa) | |
| 4606061 | Quảng Hợp (Quang Hop) | |
| 5715071 | Quảng Hợp (Quang Hop) | |
| 5718051 | Quảng Hùng (Quang Hung) | |
| 1409131 | Quảng Hưng (Quang Hung) | |
| 4606071 | Quảng Hưng (Quang Hung) | |
| 5721261 | Quảng Hưng (Quang Hung) | |
| 2210181 | Quang Khải (Quang Khai) | |
| 0402141 | Quảng Khê (Quang Khe) | |
| 1605061 | Quảng Khê (Quang Khe) | |
| 5715091 | Quảng Khê (Quang Khe) | |
| 4606081 | Quảng Kim (Quang Kim) | |
| 4909081 | Quảng La (Quang La) | |
| 3507061 | Quảng Lạc (Quang Lac) | |
| 4204151 | Quảng Lạc (Quang Lac) | |
| 1402071 | Quảng Lâm (Quang Lam) | |
| 2006091 | Quảng Lâm (Quang Lam) | |
| 4905071 | Quảng Lâm (Quang Lam) | |
| 3101151 | Quảng Lãng (Quang Lang) | |
| 3710081 | Quảng Lập (Quang Lap) | |
| 5503191 | Quang Lịch (Quang Lich) | |
| 4606091 | Quảng Liên (Quang Lien) | |
| 5715121 | Quảng Lĩnh (Quang Linh) | |
| 2902081 | Quang Lộc (Quang Loc) | |
| 5705191 | Quang Lộc (Quang Loc) | |
| 4602041 | Quảng Lộc (Quang Loc) | |
| 5715101 | Quảng Lộc (Quang Loc) | |
| 4905061 | Quảng Lợi (Quang Loi) | |
| 5409031 | Quảng Lợi (Quang Loi) | |
| 5715111 | Quảng Lợi (Quang Loi) | |
| 4602051 | Quảng Long (Quang Long) | |
| 4908081 | Quảng Long (Quang Long) | |
| 5715131 | Quảng Long (Quang Long) | |
| 4606101 | Quảng Lưu (Quang Luu) | |
| 5715141 | Quảng Lưu (Quang Luu) | |
| 0308101 | Quảng Minh (Quang Minh) | |
| 4602061 | Quảng Minh (Quang Minh) | |
| 4908091 | Quảng Minh (Quang Minh) | |
| 5718061 | Quảng Minh (Quang Minh) | |
| 4409161 | Quảng Nạp (Quang Nap) | |
| 3703091 | Quảng Ngãi (Quang Ngai) | |
| 5409041 | Quảng Ngạn (Quang Ngan) | |
| 2609151 | Quảng Ngần (Quang Ngan) | |
| 4910121 | Quảng Nghĩa (Quang Nghia) | |
| 2210171 | Quảng Nghiệp (Quang Nghiep) | |
| 5715151 | Quảng Ngọc (Quang Ngoc) | |
| 2610141 | Quảng Nguyên (Quang Nguyen) | |
| 5715161 | Quảng Nham (Quang Nham) | |
| 5715171 | Quảng Nhân (Quang Nhan) | |
| 5715181 | Quảng Ninh (Quang Ninh) | |
| 4602071 | Quảng Phong (Quang Phong) | |
| 4908101 | Quảng Phong (Quang Phong) | |
| 5715191 | Quảng Phong (Quang Phong) | |
| 0503091 | Quảng Phú (Quang Phu) | |
| 1504161 | Quảng Phú (Quang Phu) | |
| 1607111 | Quảng Phú (Quang Phu) | |
| 4606111 | Quảng Phú (Quang Phu) | |
| 4808111 | Quảng Phú (Quang Phu) | |
| 5409051 | Quảng Phú (Quang Phu) | |
| 5720061 | Quảng Phú (Quang Phu) | |
| 5721271 | Quảng Phú (Quang Phu) | |
| 2701201 | Quảng Phú Cầu (Quang Phu Cau) | |
| 2210191 | Quang Phục (Quang Phuc) | |
| 2314111 | Quang Phục (Quang Phuc) | |
| 4602081 | Quảng Phúc (Quang Phuc) | |
| 5715201 | Quảng Phúc (Quang Phuc) | |
| 5409061 | Quảng Phước (Quang Phuoc) | |
| 1605071 | Quảng Sơn (Quang Son) | |
| 4304071 | Quảng Sơn (Quang Son) | |
| 4602091 | Quảng Sơn (Quang Son) | |
| 4908111 | Quảng Sơn (Quang Son) | |
| 1608041 | Quảng Tâm (Quang Tam) | |
| 5721281 | Quảng Tâm (Quang Tam) | |
| 1608051 | Quảng Tân (Quang Tan) | |
| 4602101 | Quảng Tân (Quang Tan) | |
| 4905081 | Quảng Tân (Quang Tan) | |
| 5715211 | Quảng Tân (Quang Tan) | |
| 4606131 | Quảng Thạch (Quang Thach) | |
| 5715221 | Quảng Thạch (Quang Thach) | |
| 5409081 | Quảng Thái (Quang Thai) | |
| 5715231 | Quảng Thái (Quang Thai) | |
| 4908121 | Quảng Thắng (Quang Thang) | |
| 5721291 | Quảng Thắng (Quang Thang) | |
| 2313301 | Quảng Thanh (Quang Thanh) | |
| 4606141 | Quảng Thanh (Quang Thanh) | |
| 0702111 | Quảng Thành (Quang Thanh) | |
| 1606081 | Quảng Thành (Quang Thanh) | |
| 4908141 | Quảng Thành (Quang Thanh) | |
| 5409091 | Quảng Thành (Quang Thanh) | |
| 5721311 | Quảng Thành (Quang Thanh) | |
| 4203211 | Quang Thiện (Quang Thien) | |
| 0303131 | Quang Thịnh (Quang Thinh) | |
| 4908131 | Quảng Thịnh (Quang Thinh) | |
| 5721301 | Quảng Thịnh (Quang Thinh) | |
| 4602111 | Quảng Thọ (Quang Tho) | |
| 5409071 | Quảng Thọ (Quang Tho) | |
| 5718071 | Quảng Thọ (Quang Tho) | |
| 0401121 | Quang Thuận (Quang Thuan) | |
| 4602131 | Quảng Thuận (Quang Thuan) | |
| 4602121 | Quảng Thủy (Quang Thuy) | |
| 0307201 | Quang Tiến (Quang Tien) | |
| 2723161 | Quang Tiến (Quang Tien) | |
| 4117091 | Quang Tiến (Quang Tien) | |
| 4602141 | Quảng Tiên (Quang Tien) | |
| 1504171 | Quảng Tiến (Quang Tien) | |
| 1709111 | Quảng Tiến (Quang Tien) | |
| 4606151 | Quảng Tiến (Quang Tien) | |
| 5718081 | Quảng Tiến (Quang Tien) | |
| 1603111 | Quảng Tín (Quang Tin) | |
| 5715241 | Quảng Trạch (Quang Trach) | |
| 3705091 | Quảng Trị (Quang Tri) | |
| 1410111 | Quang Trọng (Quang Trong) | |
| 1608061 | Quảng Trực (Quang Truc) | |
| 4602151 | Quảng Trung (Quang Trung) | |
| 4908151 | Quảng Trung (Quang Trung) | |
| 5715261 | Quảng Trung (Quang Trung) | |
| 4606161 | Quảng Trường (Quang Truong) | |
| 5715251 | Quảng Trường (Quang Truong) | |
| 4606171 | Quảng Tùng (Quang Tung) | |
| 1409141 | Quảng Uyên (Quang Uyen) | |
| 4602161 | Quảng Văn (Quang Van) | |
| 5715281 | Quảng Văn (Quang Van) | |
| 5409101 | Quảng Vinh (Quang Vinh) | |
| 5718091 | Quảng Vinh (Quang Vinh) | |
| 5715271 | Quảng Vọng (Quang Vong) | |
| 4606181 | Quảng Xuân (Quang Xuan) | |
| 5715291 | Quảng Xương (Quang Xuong) | |
| 4911131 | Quảng Yên (Quang Yen) | |
| 5715301 | Quảng Yên (Quang Yen) | |
| 2730161 | Quất Động (Quat Dong) | |
| 4001221 | Quất Lâm (Quat Lam) | |
| 6201071 | Quất Lưu (Quat Luu) | |
| 2803121 | Quế (Que) | |
| 4714041 | Quế An (Que An) | |
| 4707071 | Quế Bình (Que Binh) | |
| 4714051 | Quế Châu (Que Chau) | |
| 4714061 | Quế Cường (Que Cuong) | |
| 4714071 | Quế Hiệp (Que Hiep) | |
| 4402211 | Quế Lâm (Que Lam) | |
| 4710031 | Quế Lâm (Que Lam) | |
| 4710021 | Quế Lộc (Que Loc) | |
| 4714081 | Quế Long (Que Long) | |
| 4707081 | Quế Lưu (Que Luu) | |
| 4714091 | Quế Minh (Que Minh) | |
| 3912091 | Quê Mỹ Thạnh (Que My Thanh) | |
| 0307191 | Quế Nham (Que Nham) | |
| 4710041 | Quế Ninh (Que Ninh) | |
| 4714101 | Quế Phong (Que Phong) | |
| 4714111 | Quế Phú (Que Phu) | |
| 4710051 | Quế Phước (Que Phuoc) | |
| 0306161 | Quế Sơn (Que Son) | |
| 4112101 | Quế Sơn (Que Son) | |
| 0504181 | Quế Tân (Que Tan) | |
| 4707091 | Quế Thọ (Que Tho) | |
| 4714121 | Quế Thuận (Que Thuan) | |
| 4710061 | Quế Trung (Que Trung) | |
| 4714131 | Quế Xuân 1 (Que Xuan 1) | |
| 4714141 | Quế Xuân 2 (Que Xuan 2) | |
| 5727141 | Quí Lộc (Qui Loc) | |
| 1409151 | Quốc Dân (Quoc Dan) | |
| 3509151 | Quốc Khánh (Quoc Khanh) | |
| 2722151 | Quốc Oai (Quoc Oai) | |
| 3705101 | Quốc Oai (Quoc Oai) | |
| 1409161 | Quốc Phong (Quoc Phong) | |
| 0101101 | Quốc Thái (Quoc Thai) | |
| 1412051 | Quốc Toản (Quoc Toan) | |
| 2707131 | Quốc Tử Giám (Quoc Tu Giam) | |
| 2208171 | Quốc Tuấn (Quoc Tuan) | |
| 2301151 | Quốc Tuấn (Quoc Tuan) | |
| 2302091 | Quốc Tuấn (Quoc Tuan) | |
| 5503161 | Quốc Tuấn (Quoc Tuan) | |
| 3509161 | Quốc Việt (Quoc Viet) | |
| 6108061 | Quới An (Quoi An) | |
| 0609131 | Quới Điền (Quoi Dien) | |
| 0605131 | Qưới Sơn (Quoi Son) | |
| 0605141 | Quới Thành (Quoi Thanh) | |
| 6108071 | Quới Thiện (Quoi Thien) | |
| 4604091 | Quy Đạt (Quy Dat) | |
| 2501101 | Quy Đức (Quy Duc) | |
| 3010181 | Quy Hậu (Quy Hau) | |
| 4114171 | Quỳ Hợp (Quy Hop) | |
| 5202121 | Quy Hướng (Quy Huong) | |
| 5602181 | Quy Kỳ (Quy Ky) | |
| 3010191 | Quy Mỹ (Quy My) | |
| 4006241 | Quỹ Nhất (Quy Nhat) | |
| 3010201 | Quyết Chiến (Quyet Chien) | |
| 5208101 | Quyết Tâm (Quyet Tam) | |
| 1701151 | Quyết Thắng (Quyet Thang) | |
| 2209211 | Quyết Thắng (Quyet Thang) | |
| 2211071 | Quyết Thắng (Quyet Thang) | |
| 3407161 | Quyết Thắng (Quyet Thang) | |
| 3506161 | Quyết Thắng (Quyet Thang) | |
| 3601041 | Quyết Thắng (Quyet Thang) | |
| 5208111 | Quyết Thắng (Quyet Thang) | |
| 5608201 | Quyết Thắng (Quyet Thang) | |
| 6005191 | Quyết Thắng (Quyet Thang) | |
| 2314121 | Quyết Tiến (Quyet Tien) | |
| 2607081 | Quyết Tiến (Quyet Tien) | |
| 3601051 | Quyết Tiến (Quyet Tien) | |
| 5503221 | Quyết Tiến (Quyet Tien) | |
| 4106061 | Quỳnh Phương (Quynh ) | |
| 5504381 | Quỳnh Xá (Quynh ) | |
| 4115051 | Quỳnh Bá (Quynh Ba) | |
| 4115041 | Quỳnh Bảng (Quynh Bang) | |
| 5504191 | Quỳnh Bảo (Quynh Bao) | |
| 4115061 | Quỳnh Châu (Quynh Chau) | |
| 5504201 | Quỳnh Châu (Quynh Chau) | |
| 5504211 | Quỳnh Côi (Quynh Coi) | |
| 4106021 | Quỳnh Dị (Quynh Di) | |
| 4115071 | Quỳnh Diện (Quynh Dien) | |
| 4115081 | Quỳnh Đôi (Quynh Doi) | |
| 4115091 | Quỳnh Giang (Quynh Giang) | |
| 5504221 | Quỳnh Giao (Quynh Giao) | |
| 5504231 | Quỳnh Hải (Quynh Hai) | |
| 4115101 | Quỳnh Hậu (Quynh Hau) | |
| 4115121 | Quỳnh Hoa (Quynh Hoa) | |
| 5504261 | Quỳnh Hoa (Quynh Hoa) | |
| 5504271 | Quỳnh Hoàng (Quynh Hoang) | |
| 5504251 | Quỳnh Hội (Quynh Hoi) | |
| 4115111 | Quỳnh Hồng (Quynh Hong) | |
| 5504241 | Quỳnh Hồng (Quynh Hong) | |
| 4115131 | Quỳnh Hưng (Quynh Hung) | |
| 5504281 | Quỳnh Hưng (Quynh Hung) | |
| 5504291 | Quỳnh Khê (Quynh Khe) | |
| 4115141 | Quỳnh Lâm (Quynh Lam) | |
| 5504301 | Quỳnh Lâm (Quynh Lam) | |
| 4106031 | Quỳnh Lập (Quynh Lap) | |
| 4106051 | Quỳnh Liên (Quynh Lien) | |
| 4106041 | Quỳnh Lộc (Quynh Loc) | |
| 2712151 | Quỳnh Lôi (Quynh Loi) | |
| 4115151 | Quỳnh Long (Quynh Long) | |
| 4115161 | Quỳnh Lương (Quynh Luong) | |
| 4204161 | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) | |
| 2712161 | Quỳnh Mai (Quynh Mai) | |
| 4115181 | Quỳnh Minh (Quynh Minh) | |
| 5504321 | Quỳnh Minh (Quynh Minh) | |
| 4115171 | Quỳnh Mỹ (Quynh My) | |
| 5504311 | Quỳnh Mỹ (Quynh My) | |
| 4115201 | Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia) | |
| 4115191 | Quỳnh Ngọc (Quynh Ngoc) | |
| 5504331 | Quỳnh Ngọc (Quynh Ngoc) | |
| 5504341 | Quỳnh Nguyên (Quynh Nguyen) | |
| 0502101 | Quỳnh Phú (Quynh Phu) | |
| 0309111 | Quỳnh Sơn (Quynh Son) | |
| 3501111 | Quỳnh Sơn (Quynh Son) | |
| 5504351 | Quỳnh Sơn (Quynh Son) | |
| 4115211 | Quỳnh Tam (Quynh Tam) | |
| 4115221 | Quỳnh Tân (Quynh Tan) | |
| 4115231 | Quỳnh Thạch (Quynh Thach) | |
| 4115241 | Quỳnh Thắng (Quynh Thang) | |
| 4115261 | Quỳnh Thanh (Quynh Thanh) | |
| 4106071 | Quỳnh Thiện (Quynh Thien) | |
| 4115251 | Quỳnh Thọ (Quynh Tho) | |
| 5504361 | Quỳnh Thọ (Quynh Tho) | |
| 4115271 | Quỳnh Thuận (Quynh Thuan) | |
| 4106081 | Quỳnh Trang (Quynh Trang) | |
| 5504371 | Quỳnh Trang (Quynh Trang) | |
| 4115281 | Quỳnh Văn (Quynh Van) | |
| 4106091 | Quỳnh Vinh (Quynh Vinh) | |
| 4106101 | Quỳnh Xuân (Quynh Xuan) | |
| 4115291 | Quỳnh Yên (Quynh Yen) | |
| 0403161 | Rã Bản (Ra Ban) | |
| 1306051 | Rạch Chèo (Rach Cheo) | |
| 0706141 | Rạch Dừa (Rach Dua) | |
| 1305021 | Rạch Gốc (Rach Goc) | |
| 2401051 | Rạch Gòi (Rach Goi) | |
| 3312041 | Rạch Sỏi (Rach Soi) | |
| 2010151 | Rạng Đông (Rang Dong) | |
| 4006251 | Rạng Đông (Rang Dong) | |
| 5704151 | Rừng Thông (Rung Thong) | |
| 3605181 | Sà Dề Phìn (Sa De Phin) | |
| 3807091 | Sa Pả (Sa Pa) | |
| 3409081 | Sa Thầy (Sa Thay) | |
| 2716111 | Sài Đồng (Sai Dong) | |
| 6005201 | Sầm Dương (Sam Duong) | |
| 2003181 | Sam Mứn (Sam Mun) | |
| 2605171 | Sán Xả Hồ (San Ho) | |
| 3808101 | Sán Chải (San Chai) | |
| 3807111 | San Sả Hồ (San Sa Ho) | |
| 5609111 | Sảng Mộc (Sang Moc) | |
| 2603111 | Sảng Tủng (Sang Tung) | |
| 2203161 | Sao Đỏ (Sao Do) | |
| 5205181 | Sập Xa (Sap ) | |
| 5212111 | Sập Vạt (Sap Vat) | |
| 2721111 | Sen Chiểu (Sen Chieu) | |
| 2006101 | Sen Thượng (Sen Thuong) | |
| 4603211 | Sen Thủy (Sen Thuy) | |
| 3604151 | Sì Lờ Lầu (Si Lo Lau) | |
| 5409111 | Sịa (Sia) | |
| 3605191 | Sìn Hồ (Sin Ho) | |
| 3604161 | Sin Suối Hồ (Sin Suoi Ho) | |
| 2006111 | Sín Thầu (Sin Thau) | |
| 2603141 | Sính Lủng (Sinh Lung) | |
| 2308091 | Sở Dầu (So Dau) | |
| 0305211 | Phượng Sơn (Son) | |
| 2907031 | Sơn Bằng (Son Bang) | |
| 5608211 | Sơn Cẩm (Son Cam) | |