GeobunGeobun

BoundariesPlatform

🇻🇳 Vietnam

Postal Boundaries
curl https://api.geobun.com/v1/VN/administrative/4/<code>?key=YOUR_TOKEN
🇻🇳 Vietnam ward, commune boundaries.
CodeName
2912291Thạch Xuân (Thach Xuan)
0502121Thái Bảo (Thai Bao)
1410141Thái Cường (Thai Cuong)
1404111Thái Đức (Thai Duc)
3803211Thải Giàng Phố (Thai Giang Pho)
1402101Thái Học (Thai Hoc)
1407151Thái Học (Thai Hoc)
2201131Thái Học (Thai Hoc)
2203181Thái Học (Thai Hoc)
5506331Thái Học (Thai Hoc)
5506341Thái Hồng (Thai Hong)
2505181Thái Mỹ (Thai My)
2603171Thài Phìn Tủng (Thai Phin Tung)
2207231Thái Thịnh (Thai Thinh)
3003131Thái Thịnh (Thai Thinh)
5506421Thái Thịnh (Thai Thinh)
5506431Thái Thọ (Thai Tho)
5506461Thái Thuần (Thai Thuan)
5506471Thái Thượng (Thai Thuong)
4603241Thái Thủy (Thai Thuy)
5506441Thái Thủy (Thai Thuy)
3915041Thái Trị (Thai Tri)
3809211Thẩm Dương (Tham Duong)
5609121Thần Xa (Than )
5805221Thân Cửu Nghĩa (Than Cuu Nghia)
3607091Thân Thuộc (Than Thuoc)
0302221Thắng (Thang)
0309151Thắng Cương (Thang Cuong)
1103101Thắng Hải (Thang Hai)
1404091Thắng Lợi (Thang Loi)
1502181Thắng Lợi (Thang Loi)
2117181Thắng Lợi (Thang Loi)
2730191Thắng Lợi (Thang Loi)
3108081Thắng Lợi (Thang Loi)
3407171Thắng Lợi (Thang Loi)
4914111Thắng Lợi (Thang Loi)
5607101Thắng Lợi (Thang Loi)
2611171Thắng Mố (Thang Mo)
0706151Thắng Nhất (Thang Nhat)
0706161Thắng Nhì (Thang Nhi)
4707121Thăng Phước (Thang Phuoc)
6007241Thắng Quân (Thang Quan)
4410141Thắng Sơn (Thang Son)
0706171Thắng Tam (Thang Tam)
5714181Thăng Thọ (Thang Tho)
2315191Thắng Thuỷ (Thang Thuy)
5903121Phương Thạnh (Thanh)
1209011Thạnh An (Thanh An)
2504071Thạnh An (Thanh An)
3913041Thạnh An (Thanh An)
5306071Thạnh Bắc (Thanh Bac)
3304131Thạnh Bình (Thanh Binh)
5306081Thạnh Bình (Thanh Binh)
2211121Thanh Cường (Thanh Cuong)
5302131Thanh Điền (Thanh Dien)
5602221Thanh Định (Thanh Dinh)
4118101Thanh Đồng (Thanh Dong)
3313081Thạnh Đông (Thanh Dong)
5307121Thạnh Đông (Thanh Dong)
3313091Thạnh Đông A (Thanh Dong A)
3313101Thạnh Đông B (Thanh Dong B)
2609161Thanh Đức (Thanh Duc)
4118111Thanh Đức (Thanh Duc)
6103151Thanh Đức (Thanh Duc)
3901121Thạnh Đức (Thanh Duc)
5304081Thạnh Đức (Thanh Duc)
0305291Thanh Hải (Thanh Hai)
1107141Thanh Hải (Thanh Hai)
2211131Thanh Hải (Thanh Hai)
2806081Thanh Hải (Thanh Hai)
4302061Thanh Hải (Thanh Hai)
4305141Thành Hải (Thanh Hai)
0609151Thạnh Hải (Thanh Hai)
1207031Thạnh Hoà (Thanh Hoa)
2406151Thạnh Hòa (Thanh Hoa)
3304141Thạnh Hòa (Thanh Hoa)
3901131Thạnh Hòa (Thanh Hoa)
5811111Thạnh Hòa (Thanh Hoa)
3913051Thạnh Hóa (Thanh Hoa)
5902121Thạnh Hòa Sơn (Thanh Hoa Son)
3010221Thanh Hối (Thanh Hoi)
0907081Thạnh Hội (Thanh Hoi)
2211141Thanh Hồng (Thanh Hong)
3304151Thạnh Hưng (Thanh Hung)
3907061Thạnh Hưng (Thanh Hung)
3910061Thạnh Hưng (Thanh Hung)
5712091Thanh Kỳ (Thanh Ky)
4204211Thanh Lạc (Thanh Lac)
3008161Thành Lập (Thanh Lap)
2728121Thanh Liệt (Thanh Liet)
2902111Thanh Lộc (Thanh Loc)
5705211Thành Lộc (Thanh Loc)
1209021Thạnh Lộc (Thanh Loc)
2512081Thạnh Lộc (Thanh Loc)
3303081Thạnh Lộc (Thanh Loc)
3304161Thạnh Lộc (Thanh Loc)
5803161Thạnh Lộc (Thanh Loc)
4008161Thành Lợi (Thanh Loi)
6102101Thành Lợi (Thanh Loi)
1209031Thạnh Lợi (Thanh Loi)
1812111Thạnh Lợi (Thanh Loi)
3901141Thạnh Lợi (Thanh Loi)
0306181Thanh Luận (Thanh Luan)
2212171Thanh Miện (Thanh Mien)
4412191Thanh Miếu (Thanh Mieu)
1812121Thanh Mỹ (Thanh My)
2724101Thanh Mỹ (Thanh My)
4118251Thanh Mỹ (Thanh My)
5904141Thanh Mỹ (Thanh My)
5719181Thành Mỹ (Thanh My)
1209041Thạnh Mỹ (Thanh My)
3710091Thạnh Mỹ (Thanh My)
4708111Thạnh Mỹ (Thanh My)
5811121Thạnh Mỹ (Thanh My)
2514091Thạnh Mỹ Lợi (Thanh My Loi)
0104121Thạnh Mỹ Tây (Thanh My Tay)
0607111Thạnh Ngãi (Thanh Ngai)
2806121Thanh Nghị (Thanh Nghi)
4118271Thanh Ngọc (Thanh Ngoc)
1404121Thanh Nhật (Thanh Nhat)
1502211Thành Nhất (Thanh Nhat)
5807081Thạnh Nhựt (Thanh Nhut)
0609161Thạnh Phong (Thanh Phong)
0609171Thạnh Phú (Thanh Phu)
1202041Thạnh Phú (Thanh Phu)
1302101Thạnh Phú (Thanh Phu)
1710081Thạnh Phú (Thanh Phu)
3901151Thạnh Phú (Thanh Phu)
3913061Thạnh Phú (Thanh Phu)
5106091Thạnh Phú (Thanh Phu)
5805211Thạnh Phú (Thanh Phu)
5901101Thạnh Phú (Thanh Phu)
0606211Thạnh Phú Đông (Thanh Phu Dong)
5304091Thanh Phước (Thanh Phuoc)
6101071Thành Phước (Thanh Phuoc)
0603141Thạnh Phước (Thanh Phuoc)
0907091Thạnh Phước (Thanh Phuoc)
3304171Thạnh Phước (Thanh Phuoc)
3913071Thạnh Phước (Thanh Phuoc)
5106101Thạnh Quới (Thanh Quoi)
6103141Thạnh Quới (Thanh Quoi)
1209051Thạnh Qưới (Thanh Quoi)
5109061Thạnh Tân (Thanh Tan)
5308101Thạnh Tân (Thanh Tan)
5811131Thạnh Tân (Thanh Tan)
5306091Thạnh Tây (Thanh Tay)
4608171Thanh Thạch (Thanh Thach)
1209061Thạnh Thắng (Thanh Thang)
4118311Thanh Thịnh (Thanh Thinh)
5719221Thành Thọ (Thanh Tho)
0608161Thành Thới A (Thanh Thoi A)
5110061Thạnh Thới An (Thanh Thoi An)
0608171Thành Thới B (Thanh Thoi B)
5110071Thạnh Thới Thuận (Thanh Thoi Thuan)
2211191Thanh Thủy (Thanh Thuy)
2609171Thanh Thủy (Thanh Thuy)
2806171Thanh Thủy (Thanh Thuy)
4118321Thanh Thủy (Thanh Thuy)
4411101Thanh Thủy (Thanh Thuy)
4603251Thanh Thủy (Thanh Thuy)
5724271Thanh Thủy (Thanh Thuy)
5719231Thành Tiến (Thanh Tien)
1209071Thạnh Tiến (Thanh Tien)
4601261Thanh Trạch (Thanh Trach)
0603151Thạnh Trị (Thanh Tri)
3313111Thạnh Trị (Thanh Tri)
3907071Thạnh Trị (Thanh Tri)
5109071Thạnh Trị (Thanh Tri)
5807091Thạnh Trị (Thanh Tri)
0605191Thành Triệu (Thanh Trieu)
5719241Thành Trực (Thanh Truc)
2002091Thanh Trường (Thanh Truong)
4118341Thanh Tường (Thanh Tuong)
0904121Thanh Tuyền (Thanh Tuyen)
2805161Thanh Tuyền (Thanh Tuyen)
0404131Thanh Vận (Thanh Van)
2401081Thạnh Xuân (Thanh Xuan)
2512091Thạnh Xuân (Thanh Xuan)
2729081Thanh Xuân Bắc (Thanh Xuan Bac)
3314041Thạnh Yên (Thanh Yen)
3314051Thạnh Yên A (Thanh Yen A)
2514101Thảo Điền (Thao Dien)
2207211Thất Hùng (That Hung)
3509201Thất Khê (That Khe)
1407131Thể Dục (The Duc)
0501131Thị Cầu (Thi Cau)
1404101Thị Hoa (Thi Hoa)
0807181Thị Nại (Thi Nai)
1410121Thị Ngân (Thi Ngan)
2604061Phương Thiện (Thien)
1515121Thiện An (Thien An)
2901271Thiên Cầm (Thien Cam)
3502151Thiện Hòa (Thien Hoa)
1002071Thiện Hưng (Thien Hung)
6005261Thiện Kế (Thien Ke)
6201121Thiện Kế (Thien Ke)
3506211Thiện Kỵ (Thien Ky)
2902121Thiên Lộc (Thien Loc)
3502161Thiện Long (Thien Long)
5101071Thiện Mỹ (Thien My)
6106081Thiện Mỹ (Thien My)
1107151Thiện Nghiệp (Thien Nghiep)
3107131Thiện Phiến (Thien Phien)
5716151Thiên Phủ (Thien Phu)
1710091Thiện Tân (Thien Tan)
3502171Thiện Thuật (Thien Thuat)
5801241Thiện Trí (Thien Tri)
5801251Thiện Trung (Thien Trung)
5702221Thiết Kế (Thiet Ke)
5702211Thiết Ống (Thiet Ong)
5722011Thiệu Châu (Thieu Chau)
5722021Thiệu Chính (Thieu Chinh)
5722031Thiệu Công (Thieu Cong)
5722041Thiệu Đô (Thieu Do)
5721341Thiệu Dương (Thieu Duong)
5722051Thiệu Duy (Thieu Duy)
5722061Thiệu Giang (Thieu Giang)
5722071Thiệu Giao (Thieu Giao)
5722091Thiệu Hòa (Thieu Hoa)
5722081Thiệu Hợp (Thieu Hop)
5721351Thiệu Khánh (Thieu Khanh)
5722101Thiệu Long (Thieu Long)
5722111Thiệu Lý (Thieu Ly)
5722121Thiệu Minh (Thieu Minh)
5722131Thiệu Ngọc (Thieu Ngoc)
5722141Thiệu Nguyên (Thieu Nguyen)
5722151Thiệu Phú (Thieu Phu)
5722161Thiệu Phúc (Thieu Phuc)
5722171Thiệu Quang (Thieu Quang)
5722181Thiệu Tâm (Thieu Tam)
5722191Thiệu Tân (Thieu Tan)
5722211Thiệu Thành (Thieu Thanh)
5722201Thiệu Thịnh (Thieu Thinh)
5722221Thiệu Tiến (Thieu Tien)
5722231Thiệu Toán (Thieu Toan)
5722241Thiệu Trung (Thieu Trung)
5721361Thiệu Vân (Thieu Van)
5722251Thiệu Vận (Thieu Van)
5722261Thiệu Viên (Thieu Vien)
5722271Thiệu Vũ (Thieu Vu)
1802151Phương Thịnh (Thinh)
4407101Phương Thịnh (Thinh)
5608281Thịnh Đán (Thinh Dan)
5608271Thịnh Đức (Thinh Duc)
6309161Thịnh Hưng (Thinh Hung)
3003101Thịnh Lang (Thinh Lang)
2715091Thịnh Liệt (Thinh Liet)
2910131Thịnh Lộc (Thinh Loc)
5705201Thịnh Lộc (Thinh Loc)
4002341Thịnh Long (Thinh Long)
2707151Thịnh Quang (Thinh Quang)
4105241Thịnh Sơn (Thinh Son)
4121311Thịnh Thành (Thinh Thanh)
1407141Thịnh Vượng (Thinh Vuong)
2708131Thọ An (Tho An)
5725191Thọ Bình (Tho Binh)
6003061Thổ Bình (Tho Binh)
3311101Thổ Châu (Tho Chau)
5725201Thọ Cường (Tho Cuong)
5725211Thọ Dân (Tho Dan)
5720091Thọ Diên (Tho Dien)
5720101Thọ Hải (Tho Hai)
4114191Thọ Hợp (Tho Hop)
5720131Thọ Lâm (Tho Lam)
5720111Thọ Lập (Tho Lap)
2721141Thọ Lộc (Tho Loc)
5720121Thọ Lộc (Tho Loc)
5720141Thọ Minh (Tho Minh)
4009011Thọ Nghiệp (Tho Nghiep)
5725221Thọ Ngọc (Tho Ngoc)
5720151Thọ Nguyên (Tho Nguyen)
5725231Thọ Phú (Tho Phu)
2707161Thổ Quan (Tho Quan)
1906071Thọ Quang (Tho Quang)
1003151Thọ Sơn (Tho Son)
4101181Thọ Sơn (Tho Son)
4412161Thọ Sơn (Tho Son)
5725241Thọ Sơn (Tho Son)
3308141Thổ Sơn (Tho Son)
5725251Thọ Tân (Tho Tan)
6207181Thổ Tang (Tho Tang)
5720161Thọ Thắng (Tho Thang)
5723071Thọ Thanh (Tho Thanh)
4121321Thọ Thành (Tho Thanh)
5725261Thọ Thế (Tho The)
5725271Thọ Tiến (Tho Tien)
5720171Thọ Trường (Tho Truong)
4407151Thọ Văn (Tho Van)
3104141Thọ Vinh (Tho Vinh)
5725281Thọ Vực (Tho Vuc)
2708141Thọ Xuân (Tho Xuan)
5720181Thọ Xuân (Tho Xuan)
0301131Thọ Xương (Tho Xuong)
5720191Thọ Xương (Tho Xuong)
0110111Thoại Giang (Thoai Giang)
1205041Thới An (Thoi An)
2512101Thới An (Thoi An)
1201061Thới An Đông (Thoi An Dong)
5103111Thới An Hội (Thoi An Hoi)
1204121Thới Bình (Thoi Binh)
1307091Thới Bình (Thị trấn ) (Thoi Binh)
1307101Thới Bình (Xã) (Thoi Binh)
1202051Thới Đông (Thoi Dong)
0902081Thới Hòa (Thoi Hoa)
1205051Thới Hòa (Thoi Hoa)
6106071Thới Hòa (Thoi Hoa)
1202061Thới Hưng (Thoi Hung)
0603161Thới Lai (Thoi Lai)
1208051Thới Lai (Thoi Lai)
1205061Thới Long (Thoi Long)
3306041Thới Quản (Thoi Quan)
0108121Thới Sơn (Thoi Son)
5809161Thới Sơn (Thoi Son)
2507081Thới Tam Thôn (Thoi Tam Thon)
1208061Thới Tân (Thoi Tan)
0609181Thới Thạnh (Thoi Thanh)
1208071Thới Thạnh (Thoi Thanh)
0603171Thới Thuận (Thoi Thuan)
1207051Thới Thuận (Thoi Thuan)
1202071Thới Xuân (Thoi Xuan)
2204191Thống Kênh (Thong Kenh)
1003161Thống Nhất (Thong Nhat)
1502191Thống Nhất (Thong Nhat)
1515111Thống Nhất (Thong Nhat)
1701271Thống Nhất (Thong Nhat)
2117191Thống Nhất (Thong Nhat)
2204201Thống Nhất (Thong Nhat)
2730201Thống Nhất (Thong Nhat)
3003111Thống Nhất (Thong Nhat)
3407181Thống Nhất (Thong Nhat)
3805151Thống Nhất (Thong Nhat)
4004171Thống Nhất (Thong Nhat)
4909111Thống Nhất (Thong Nhat)
5502301Thống Nhất (Thong Nhat)
5727151Thống Nhất (Thong Nhat)
4112121Thông Thụ (Thong Thu)
1207041Thốt Nốt (Thot Not)
3301091Thứ Ba (Thu Ba)
3302071Thứ Mười Một (Thu Muoi Mot)
4408131Thu Ngạc (Thu Ngac)
3107121Thủ Sỹ (Thu Sy)
2514111Thủ Thiêm (Thu Thiem)
3914131Thủ Thừa (Thu Thua)
4102071Thu Thuỷ (Thu Thuy)
0503111Thứa (Thua)
0603181Thừa Đức (Thua Duc)
1702071Thừa Đức (Thua Duc)
5007211Thuận (Thuan)
1207061Thuận An (Thuan An)
1602101Thuận An (Thuan An)
2403071Thuận An (Thuan An)
5408141Thuận An (Thuan An)
6101081Thuận An (Thuan An)
3913101Thuận Bình (Thuan Binh)
5210271Thuận Châu (Thuan Chau)
0606221Thuận Điền (Thuan Dien)
4607161Thuận Đức (Thuan Duc)
0909091Thuận Giao (Thuan Giao)
1604081Thuận Hà (Thuan Ha)
1604071Thuận Hạnh (Thuan Hanh)
2609181Thuận Hoà (Thuan Hoa)
3302081Thuận Hoà (Thuan Hoa)
1104161Thuận Hòa (Thuan Hoa)
2404031Thuận Hòa (Thuan Hoa)
5101081Thuận Hòa (Thuan Hoa)
5402191Thuận Hòa (Thuan Hoa)
5902131Thuận Hòa (Thuan Hoa)
4608181Thuận Hóa (Thuan Hoa)
3103241Thuần Hưng (Thuan Hung)
1207071Thuận Hưng (Thuan Hung)
2404041Thuận Hưng (Thuan Hung)
5105091Thuận Hưng (Thuan Hung)
5705221Thuần Lộc (Thuan Loc)
2904051Thuận Lộc (Thuan Loc)
5402201Thuận Lộc (Thuan Loc)
1006101Thuận Lợi (Thuan Loi)
0406071Thuần Mang (Thuan Mang)
1104171Thuận Minh (Thuan Minh)
2704251Thuần Mỹ (Thuan My)
3904121Thuận Mỹ (Thuan My)
1105121Thuận Nam (Thuan Nam)
3913111Thuận Nghĩa Hòa (Thuan Nghia Hoa)
1006111Thuận Phú (Thuan Phu)
1902131Thuận Phước (Thuan Phuoc)
1105131Thuận Quí (Thuan Qui)
4105261Thuận Sơn (Thuan Son)
3903161Thuận Thành (Thuan Thanh)
5402211Thuận Thành (Thuan Thanh)
5604151Thuận Thành (Thuan Thanh)
2902131Thuần Thiện (Thuan Thien)
2310161Thuận Thiên (Thuan Thien)
6106091Thuận Thới (Thuan Thoi)
3307051Thuận Yên (Thuan Yen)
4410151Thục Luyện (Thuc Luyen)
6005271Thượng Ấm (Thuong Am)
0406081Thượng Ân (Thuong An)
6306301Thượng Bằng La (Thuong Bang La)
3005231Thượng Bì (Thuong Bi)
2602151Thượng Bình (Thuong Binh)
2702111Thượng Cát (Thuong Cat)
2721161Thượng Cốc (Thuong Coc)
3006211Thượng Cốc (Thuong Coc)
3504171Thượng Cường (Thuong Cuong)
4410171Thượng Cửu (Thuong Cuu)
2205181Thượng Đạt (Thuong Dat)
2729111Thượng Đình (Thuong Dinh)
5605181Thượng Đình (Thuong Dinh)
0402151Thượng Giáo (Thuong Giao)
6004101Thượng Giáp (Thuong Giap)
1401161Thượng Hà (Thuong Ha)
3802131Thượng Hà (Thuong Ha)
5503251Thượng Hiền (Thuong Hien)
4204221Thượng Hòa (Thuong Hoa)
4604121Thượng Hóa (Thuong Hoa)
4203231Thượng Kiệm (Thuong Kiem)
1805061Thường Lạc (Thuong Lac)
2717191Thượng Lâm (Thuong Lam)
6003071Thượng Lâm (Thuong Lam)
0308141Thượng Lan (Thuong Lan)
5405081Thượng Lộ (Thuong Lo)
2902151Thượng Lộc (Thuong Loc)
4413121Thượng Long (Thuong Long)
5405091Thượng Long (Thuong Long)
2308101Thượng Lý (Thuong Ly)
2708151Thượng Mỗ (Thuong Mo)
2902141Thường Nga (Thuong Nga)
5405101Thượng Nhật (Thuong Nhat)
5713131Thượng Ninh (Thuong Ninh)
4407171Thượng Nông (Thuong Nong)
6004111Thượng Nông (Thuong Nong)
5609131Thượng Nung (Thuong Nung)
2606171Thượng Phùng (Thuong Phung)
1805071Thường Phước 1 (Thuong Phuoc 1)
1805081Thường Phước 2 (Thuong Phuoc 2)
0406091Thượng Quan (Thuong Quan)
2207251Thượng Quận (Thuong Quan)
5405111Thượng Quảng (Thuong Quang)
2609191Thượng Sơn (Thuong Son)
4105271Thượng Sơn (Thuong Son)
0901101Thường Tân (Thuong Tan)
2601091Thượng Tân (Thuong Tan)
0302251Thường Thắng (Thuong Thang)
1203071Thường Thạnh (Thuong Thanh)
2716131Thượng Thanh (Thuong Thanh)
1805091Thường Thới Hậu A (Thuong Thoi Hau A)
1805101Thường Thới Hậu B (Thuong Thoi Hau B)
1805111Thường Thới Tiền (Thuong Thoi Tien)
1405151Thượng Thôn (Thuong Thon)
3005241Thượng Tiến (Thuong Tien)
2730221Thường Tín (Thuong Tin)
4601271Thượng Trạch (Thuong Trach)
6207191Thượng Trưng (Thuong Trung)
2206191Thượng Vũ (Thuong Vu)
2706261Thượng Vực (Thuong Vuc)
5723081Thường Xuân (Thuong Xuan)
4913081Thượng Yên Công (Thuong Yen Cong)
2702101Thụy Phương (Thuy )
5403091Thủy Phương (Thuy )
2704231Thụy An (Thuy An)
5506041Thụy An (Thuy An)
4906151Thủy An (Thuy An)
5403041Thủy Bằng (Thuy Bang)
5402221Thuỷ Biều (Thuy Bieu)
5506051Thụy Bình (Thuy Binh)
5403051Thủy Châu (Thuy Chau)
5506061Thụy Chính (Thuy Chinh)
5506071Thụy Dân (Thuy Dan)
3913081Thủy Đông (Thuy Dong)
5506081Thụy Dũng (Thuy Dung)
2313341Thuỷ Đường (Thuy Duong)
5506091Thụy Dương (Thuy Duong)
5403061Thủy Dương (Thuy Duong)
5506101Thụy Duyên (Thuy Duyen)
5506131Thụy Hà (Thuy Ha)
5506111Thụy Hải (Thuy Hai)
0508101Thụy Hòa (Thuy Hoa)
5506121Thụy Hồng (Thuy Hong)
1410131Thụy Hùng (Thuy Hung)
3503191Thụy Hùng (Thuy Hung)
3510161Thụy Hùng (Thuy Hung)
5506141Thụy Hưng (Thuy Hung)
2310171Thuỵ Hương (Thuy Huong)
2706231Thụy Hương (Thuy Huong)
2725061Thụy Khuê (Thuy Khue)
2709151Thuỵ Lâm (Thuy Lam)
5506151Thụy Liên (Thuy Lien)
4401211Thụy Liễu (Thuy Lieu)
3306051Thủy Liễu (Thuy Lieu)
2803141Thụy Lôi (Thuy Loi)
3107111Thụy Lôi (Thuy Loi)
5506161Thụy Lương (Thuy Luong)
5403071Thủy Lương (Thuy Luong)
5506171Thụy Ninh (Thuy Ninh)
5506181Thụy Phong (Thuy Phong)
2720231Thụy Phú (Thuy Phu)
5403081Thủy Phù (Thuy Phu)
5506191Thụy Phúc (Thuy Phuc)
5506201Thụy Quỳnh (Thuy Quynh)
2313351Thuỷ Sơn (Thuy Son)
5506211Thụy Sơn (Thuy Son)