5506221 | Thụy Tân (Thuy Tan) | |
5403101 | Thủy Tân (Thuy Tan) | |
3913091 | Thủy Tây (Thuy Tay) | |
5506231 | Thụy Thanh (Thuy Thanh) | |
5403111 | Thủy Thanh (Thuy Thanh) | |
2313361 | Thuỷ Triều (Thuy Trieu) | |
5506241 | Thụy Trình (Thuy Trinh) | |
5506251 | Thụy Trường (Thuy Truong) | |
4412171 | Thụy Vân (Thuy Van) | |
5506261 | Thụy Văn (Thuy Van) | |
5403121 | Thủy Vân (Thuy Van) | |
5506271 | Thụy Việt (Thuy Viet) | |
5402231 | Thuỷ Xuân (Thuy Xuan) | |
5506281 | Thụy Xuân (Thuy Xuan) | |
2706241 | Thủy Xuân Tiên (Thuy Xuan Tien) | |
6309181 | Tích Cốc (Tich Coc) | |
6106101 | Tích Thiện (Tich Thien) | |
2609141 | Phương Tiến (Tien) | |
5602161 | Phượng Tiến (Tien) | |
0501141 | Tiền An (Tien An) | |
4911161 | Tiền An (Tien An) | |
6007261 | Tiến Bộ (Tien Bo) | |
4718031 | Tiên Cẩm (Tien Cam) | |
4718021 | Tiên Cảnh (Tien Canh) | |
6203071 | Tiền Châu (Tien Chau) | |
2314151 | Tiên Cường (Tien Cuong) | |
2911041 | Tiên Điền (Tien Dien) | |
2210261 | Tiên Động (Tien Dong) | |
5502331 | Tiến Đức (Tien Duc) | |
0309161 | Tiến Dũng (Tien Dung) | |
2723221 | Tiên Dược (Tien Duoc) | |
2805171 | Tiên Hải (Tien Hai) | |
3307061 | Tiên Hải (Tien Hai) | |
5507331 | Tiền Hải (Tien Hai) | |
2805181 | Tiên Hiệp (Tien Hiep) | |
4718061 | Tiên Hiệp (Tien Hiep) | |
4608191 | Tiến Hóa (Tien Hoa) | |
5601271 | Tiên Hội (Tien Hoi) | |
1007071 | Tiến Hưng (Tien Hung) | |
2602161 | Tiên Kiều (Tien Kieu) | |
4116221 | Tiên Kỳ (Tien Ky) | |
4718071 | Tiên Kỳ (Tien Ky) | |
4718081 | Tiên Lập (Tien Lap) | |
4718091 | Tiên Lộc (Tien Loc) | |
2902161 | Tiến Lộc (Tien Loc) | |
5705231 | Tiến Lộc (Tien Loc) | |
1107161 | Tiến Lợi (Tien Loi) | |
6202151 | Tiên Lữ (Tien Lu) | |
0303191 | Tiên Lục (Tien Luc) | |
4718111 | Tiên Mỹ (Tien My) | |
2802151 | Tiên Ngoại (Tien Ngoai) | |
4718121 | Tiên Ngọc (Tien Ngoc) | |
2802141 | Tiên Nội (Tien Noi) | |
5725301 | Tiến Nông (Tien Nong) | |
0309171 | Tiền Phong (Tien Phong) | |
2212191 | Tiền Phong (Tien Phong) | |
2315211 | Tiền Phong (Tien Phong) | |
2718151 | Tiền Phong (Tien Phong) | |
2730231 | Tiền Phong (Tien Phong) | |
2802131 | Tiền Phong (Tien Phong) | |
3002151 | Tiền Phong (Tien Phong) | |
3101181 | Tiền Phong (Tien Phong) | |
4112131 | Tiền Phong (Tien Phong) | |
4911171 | Tiền Phong (Tien Phong) | |
5505131 | Tiền Phong (Tien Phong) | |
3008181 | Tiến Sơn (Tien Son) | |
2314191 | Tiên Thắng (Tien Thang) | |
0310201 | Tiến Thắng (Tien Thang) | |
2718131 | Tiến Thắng (Tien Thang) | |
2804201 | Tiến Thắng (Tien Thang) | |
1007081 | Tiến Thành (Tien Thanh) | |
1107171 | Tiến Thành (Tien Thanh) | |
4121331 | Tiến Thành (Tien Thanh) | |
2718141 | Tiến Thịnh (Tien Thinh) | |
4718151 | Tiên Thọ (Tien Tho) | |
5301091 | Tiên Thuận (Tien Thuan) | |
0605211 | Tiên Thủy (Tien Thuy) | |
4115331 | Tiến Thủy (Tien Thuy) | |
2314211 | Tiên Tiến (Tien Tien) | |
2211221 | Tiền Tiến (Tien Tien) | |
3106131 | Tiền Tiến (Tien Tien) | |
4908161 | Tiến Tới (Tien Toi) | |
2726211 | Tiến Xuân (Tien Xuan) | |
2713161 | Tiền Yên (Tien Yen) | |
5907111 | Tiểu Cần (Tieu Can) | |
2801161 | Tiêu Động (Tieu Dong) | |
4808141 | Tịnh An (Tinh An) | |
4808121 | Tịnh Ấn Đông (Tinh An Dong) | |
4808131 | Tịnh Ấn Tây (Tinh An Tay) | |
3508211 | Tĩnh Bắc (Tinh Bac) | |
4810011 | Tịnh Bắc (Tinh Bac) | |
0108091 | Tịnh Biên (Tinh Bien) | |
4810021 | Tịnh Bình (Tinh Binh) | |
4808151 | Tịnh Châu (Tinh Chau) | |
4810031 | Tịnh Đông (Tinh Dong) | |
4810041 | Tịnh Giang (Tinh Giang) | |
4810051 | Tịnh Hà (Tinh Ha) | |
5724291 | Tĩnh Hải (Tinh Hai) | |
4810061 | Tịnh Hiệp (Tinh Hiep) | |
4808161 | Tịnh Hòa (Tinh Hoa) | |
4808181 | Tịnh Khê (Tinh Khe) | |
4808171 | Tịnh Kỳ (Tinh Ky) | |
4808191 | Tịnh Long (Tinh Long) | |
4810071 | Tịnh Minh (Tinh Minh) | |
4410181 | Tinh Nhuệ (Tinh Nhue) | |
4810081 | Tịnh Phong (Tinh Phong) | |
4810091 | Tịnh Sơn (Tinh Son) | |
4808201 | Tịnh Thiện (Tinh Thien) | |
4810101 | Tịnh Thọ (Tinh Tho) | |
1801131 | Tịnh Thới (Tinh Thoi) | |
4810111 | Tịnh Trà (Tinh Tra) | |
3204081 | Tô Hạp (To Hap) | |
2730241 | Tô Hiệu (To Hieu) | |
3502181 | Tô Hiệu (To Hieu) | |
5208121 | Tô Hiệu (To Hieu) | |
6301191 | Tô Mậu (To Mau) | |
2010161 | Tỏa Tình (Toa Tinh) | |
2204211 | Toàn Thắng (Toan Thang) | |
2314221 | Toàn Thắng (Toan Thang) | |
3104151 | Toàn Thắng (Toan Thang) | |
2005121 | Xá Tổng (Tong) | |
2704271 | Tòng Bạt (Tong Bat) | |
5210281 | Tòng Cọ (Tong Co) | |
1405141 | Tổng Cọt (Tong Cot) | |
3009221 | Tòng Đậu (Tong Dau) | |
5210291 | Tòng Lệnh (Tong Lenh) | |
3106101 | Tống Phan (Tong Phan) | |
3106111 | Tống Trân (Tong Tran) | |
2706211 | Tốt Động (Tot Dong) | |
1707181 | Trà Cổ (Tra Co) | |
4910141 | Trà Cổ (Tra Co) | |
4701021 | Trà Đốc (Tra Doc) | |
4813041 | Trà Hiệp (Tra Hiep) | |
2403081 | Trà Lồng (Tra Long) | |
4709081 | Trà Tập (Tra Tap) | |
4812061 | Trà Thọ (Tra Tho) | |
4813091 | Trà Thủy (Tra Thuy) | |
2721181 | Trạch Mỹ Lộc (Trach My Loc) | |
2311131 | Trại Cau (Trai Cau) | |
5603131 | Trại Cau (Trai Cau) | |
2308111 | Trại Chuối (Trai Chuoi) | |
3707141 | Trạm Hành (Tram Hanh) | |
0506161 | Trạm Lộ (Tram Lo) | |
2701231 | Trầm Lộng (Tram Long) | |
6304091 | Trạm Tấu (Thị trấn ) (Tram Tau) | |
6304101 | Trạm Tấu (Xã) (Tram Tau) | |
4405161 | Trạm Thản (Tram Than) | |
2713171 | Trạm Trôi (Tram Troi) | |
3106141 | Trần Cao (Tran Cao) | |
4004181 | Trần Đăng Ninh (Tran Dang Ninh) | |
5110081 | Trần Đề (Tran De) | |
2315221 | Trấn Dương (Tran Duong) | |
1308121 | Trần Hợi (Tran Hoi) | |
0807191 | Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao) | |
2205191 | Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao) | |
2714171 | Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao) | |
2805201 | Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao) | |
3407191 | Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao) | |
4004191 | Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao) | |
4808211 | Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao) | |
4907171 | Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao) | |
5505141 | Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao) | |
5505151 | Trần Lãm (Tran Lam) | |
0301141 | Trần Nguyên Hãn (Tran Nguyen Han) | |
2311141 | Trần Nguyên Hãn (Tran Nguyen Han) | |
3511121 | Trấn Ninh (Tran Ninh) | |
1303161 | Trần Phán (Tran Phan) | |
0301151 | Trần Phú (Tran Phu) | |
0807201 | Trần Phú (Tran Phu) | |
2205201 | Trần Phú (Tran Phu) | |
2604081 | Trần Phú (Tran Phu) | |
2706281 | Trần Phú (Tran Phu) | |
2715111 | Trần Phú (Tran Phu) | |
2905151 | Trần Phú (Tran Phu) | |
4808221 | Trần Phú (Tran Phu) | |
4910131 | Trần Phú (Tran Phu) | |
0807211 | Trần Quang Diệu (Tran Quang Dieu) | |
4004201 | Trần Quang Khải (Tran Quang Khai) | |
4004211 | Trần Tế Xương (Tran Te Xuong) | |
2309081 | Trần Thành Ngọ (Tran Thanh Ngo) | |
1302111 | Trần Thới (Tran Thoi) | |
1308131 | Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) | |
3501161 | Trấn Yên (Tran Yen) | |
5309111 | Trảng Bàng (Trang Bang) | |
1709161 | Trảng Bom (Trang Bom) | |
1701291 | Trảng Dài (Trang Dai) | |
0505111 | Trang Hạ (Trang Ha) | |
2201161 | Tráng Liệt (Trang Liet) | |
2714181 | Tràng Tiền (Trang Tien) | |
2718161 | Tráng Việt (Trang Viet) | |
2710171 | Trâu Quỳ (Trau Quy) | |
1710101 | Trị An (Tri An) | |
4302071 | Tri Hải (Tri Hai) | |
3511161 | Tri Lễ (Tri Le) | |
4112141 | Tri Lễ (Tri Le) | |
1307111 | Trí Lực (Tri Luc) | |
1307121 | Trí Phải (Tri Phai) | |
0506171 | Trí Quả (Tri Qua) | |
4405171 | Trị Quận (Tri Quan) | |
2720241 | Tri Thủy (Tri Thuy) | |
5009021 | Triệu Ái (Trieu Ai) | |
5009031 | Triệu An (Trieu An) | |
1408091 | Triệu Ẩu (Trieu Au) | |
5009041 | Triệu Đại (Trieu Dai) | |
6202161 | Triệu Đề (Trieu De) | |
5009051 | Triệu Độ (Trieu Do) | |
5009061 | Triệu Đông (Trieu Dong) | |
5009071 | Triệu Giang (Trieu Giang) | |
3705111 | Triệu Hải (Trieu Hai) | |
5009081 | Triệu Hòa (Trieu Hoa) | |
5009091 | Triệu Lăng (Trieu Lang) | |
5705241 | Triệu Lộc (Trieu Loc) | |
5009101 | Triệu Long (Trieu Long) | |
1407181 | Triệu Nguyên (Trieu Nguyen) | |
5003141 | Triệu Nguyên (Trieu Nguyen) | |
5009111 | Triệu Phước (Trieu Phuoc) | |
5009121 | Triệu Sơn (Trieu Son) | |
5725311 | Triệu Sơn (Trieu Son) | |
5009131 | Triệu Tài (Trieu Tai) | |
5009141 | Triệu Thành (Trieu Thanh) | |
5725321 | Triệu Thành (Trieu Thanh) | |
5009151 | Triệu Thuận (Trieu Thuan) | |
5009161 | Triệu Thượng (Trieu Thuong) | |
5009171 | Triệu Trạch (Trieu Trach) | |
5009181 | Triệu Trung (Trieu Trung) | |
5009191 | Triệu Vân (Trieu Van) | |
2805211 | Trịnh Xá (Trinh ) | |
3804211 | Trịnh Tường (Trinh Tuong) | |
4909121 | Trới (Troi) | |
1410151 | Trọng Con (Trong Con) | |
4604131 | Trọng Hóa (Trong Hoa) | |
5501441 | Trọng Quan (Trong Quan) | |
0305301 | Trù Hựu (Tru Huu) | |
0903071 | Trừ Văn Thố (Tru Van Tho) | |
2703131 | Trúc Bạch (Truc Bach) | |
4007051 | Trực Chính (Truc Chinh) | |
4007061 | Trực Cường (Truc Cuong) | |
4007071 | Trực Đại (Truc Dai) | |
4007081 | Trực Đạo (Truc Dao) | |
4007101 | Trực Hùng (Truc Hung) | |
4007091 | Trực Hưng (Truc Hung) | |
4007111 | Trực Khang (Truc Khang) | |
4007121 | Trực Mỹ (Truc My) | |
4007131 | Trực Nội (Truc Noi) | |
4007141 | Trực Phú (Truc Phu) | |
4007161 | Trực Thái (Truc Thai) | |
4007151 | Trực Thắng (Truc Thang) | |
4007171 | Trực Thanh (Truc Thanh) | |
4007181 | Trực Thuận (Truc Thuan) | |
4007191 | Trực Tuấn (Truc Tuan) | |
0503121 | Trừng Xá (Trung ) | |
3603111 | Trung Chải (Trung Chai) | |
3807181 | Trung Chải (Trung Chai) | |
3607101 | Trung Đồng (Trung Dong) | |
5717101 | Trung Hạ (Trung Ha) | |
5005191 | Trung Hải (Trung Hai) | |
6108141 | Trung Hiệp (Trung Hiep) | |
6108131 | Trung Hiếu (Trung Hieu) | |
5602231 | Trung Hội (Trung Hoi) | |
2315231 | Trung Lập (Trung Lap) | |
2505201 | Trung Lập Hạ (Trung Lap Ha) | |
2505211 | Trung Lập Thượng (Trung Lap Thuong) | |
2903261 | Trung Lễ (Trung Le) | |
3804221 | Trung Lèng Hồ (Trung Leng Ho) | |
2707171 | Trung Liệt (Trung Liet) | |
2902181 | Trung Lộc (Trung Loc) | |
2710181 | Trung Mầu (Trung Mau) | |
6201131 | Trung Mỹ (Trung My) | |
2512111 | Trung Mỹ Tây (Trung My Tay) | |
6203081 | Trưng Nhị (Trung Nhi) | |
1207091 | Trung Nhứt (Trung Nhut) | |
2707181 | Trung Phụng (Trung Phung) | |
2724121 | Trung Sơn Trầm (Trung Son Tram) | |
1202101 | Trung Thạnh (Trung Thanh) | |
2610181 | Trung Thịnh (Trung Thinh) | |
4411121 | Trung Thịnh (Trung Thinh) | |
5717111 | Trung Thượng (Trung Thuong) | |
5717121 | Trung Tiến (Trung Tien) | |
3109101 | Trưng Trắc (Trung Trac) | |
6203091 | Trưng Trắc (Trung Trac) | |
4601281 | Trung Trạch (Trung Trach) | |
6007301 | Trung Trực (Trung Truc) | |
2707191 | Trung Tự (Trung Tu) | |
5402241 | Trường An (Truong An) | |
6107111 | Trường An (Truong An) | |
3903171 | Trường Bình (Truong Binh) | |
3407201 | Trường Chinh (Truong Chinh) | |
2712191 | Trương Định (Truong Dinh) | |
5305061 | Trường Đông (Truong Dong) | |
0304231 | Trường Giang (Truong Giang) | |
5714191 | Trường Giang (Truong Giang) | |
1405161 | Trường Hà (Truong Ha) | |
5305071 | Trường Hòa (Truong Hoa) | |
5104111 | Trường Khánh (Truong Khanh) | |
1205071 | Trường Lạc (Truong Lac) | |
5724311 | Trường Lâm (Truong Lam) | |
2902171 | Trường Lộc (Truong Loc) | |
1206071 | Trường Long (Truong Long) | |
2401091 | Trường Long A (Truong Long A) | |
5905071 | Trường Long Hòa (Truong Long Hoa) | |
2401101 | Trường Long Tây (Truong Long Tay) | |
5714201 | Trường Minh (Truong Minh) | |
4808231 | Trương Quang Trọng (Truong Quang Trong) | |
576-NA | Trường Sa (Truong Sa) | |
0304241 | Trường Sơn (Truong Son) | |
2302151 | Trường Sơn (Truong Son) | |
2903251 | Trường Sơn (Truong Son) | |
3008191 | Trường Sơn (Truong Son) | |
4605101 | Trường Sơn (Truong Son) | |
5714211 | Trường Sơn (Truong Son) | |
5718101 | Trường Sơn (Truong Son) | |
5305081 | Trường Tây (Truong Tay) | |
1208081 | Trường Thắng (Truong Thang) | |
1208091 | Trường Thành (Truong Thanh) | |
2211231 | Trường Thành (Truong Thanh) | |
2302171 | Trường Thành (Truong Thanh) | |
2521131 | Trường Thạnh (Truong Thanh) | |
4004221 | Trường Thi (Truong Thi) | |
4120231 | Trường Thi (Truong Thi) | |
5721371 | Trường Thi (Truong Thi) | |
2701241 | Trường Thịnh (Truong Thinh) | |
4406091 | Trường Thịnh (Truong Thinh) | |
2302161 | Trường Thọ (Truong Tho) | |
2524121 | Trường Thọ (Truong Tho) | |
5902141 | Trường Thọ (Truong Tho) | |
4603261 | Trường Thủy (Truong Thuy) | |
5714221 | Trường Trung (Truong Trung) | |
1208101 | Trường Xuân (Truong Xuan) | |
1604091 | Trường Xuân (Truong Xuan) | |
1812131 | Trường Xuân (Truong Xuan) | |
4605111 | Trường Xuân (Truong Xuan) | |
4715131 | Trường Xuân (Truong Xuan) | |
1208111 | Trường Xuân A (Truong Xuan A) | |
1208121 | Trường Xuân B (Truong Xuan B) | |
2706291 | Trường Yên (Truong Yen) | |
4202111 | Trường Yên (Truong Yen) | |
4404091 | Tứ Xã (Tu ) | |
1502111 | Tự An (Tu An) | |
2212141 | Tứ Cường (Tu Cuong) | |
2314131 | Tự Cường (Tu Cuong) | |
4405131 | Tử Đà (Tu Da) | |
3103201 | Tứ Dân (Tu Dan) | |
1409171 | Tự Do (Tu Do) | |
3006181 | Tự Do (Tu Do) | |
3508221 | Tú Đoạn (Tu Doan) | |
6202131 | Tử Du (Tu Du) | |
5404161 | Tứ Hạ (Tu Ha) | |
2728091 | Tứ Hiệp (Tu Hiep) | |
2210211 | Tứ Kỳ (Tu Ky) | |
0308121 | Tự Lạn (Tu Lan) | |
2718091 | Tự Lập (Tu Lap) | |
6306311 | Tú Lệ (Tu Le) | |
2725051 | Tứ Liên (Tu Lien) | |
0309191 | Tư Mại (Tu Mai) | |
3508231 | Tú Mịch (Tu Mich) | |
2205131 | Tứ Minh (Tu Minh) | |
4407131 | Tứ Mỹ (Tu My) | |
3010211 | Tử Nê (Tu Ne) | |
2605191 | Tụ Nhân (Tu Nhan) | |
2730171 | Tự Nhiên (Tu Nhien) | |
6007201 | Tứ Quận (Tu Quan) | |
5508161 | Tự Tân (Tu Tan) | |
6005291 | Tú Thịnh (Tu Thinh) | |
6207141 | Tứ Trưng (Tu Trung) | |
2210221 | Tứ Xuyên (Tu Xuyen) | |
6204141 | Tứ Yên (Tu Yen) | |
2008091 | Tủa Chùa (Tua Chua) | |
3605221 | Tủa Sín Chải (Tua Sin Chai) | |
2008101 | Tủa Thàng (Tua Thang) | |
4907181 | Tuần Châu (Tuan Chau) | |
3006221 | Tuân Đạo (Tuan Dao) | |
0306201 | Tuấn Đạo (Tuan Dao) | |
2010191 | Tuần Giáo (Tuan Giao) | |
2206201 | Tuấn Hưng (Tuan Hung) | |
3010241 | Tuân Lộ (Tuan Lo) | |
6005301 | Tuân Lộ (Tuan Lo) | |
0306211 | Tuấn Mậu (Tuan Mau) | |
5109081 | Tuân Tức (Tuan Tuc) | |
5606101 | Tức Tranh (Tuc Tranh) | |
2903271 | Tùng Ảnh (Tung Anh) | |
3806161 | Tung Chung Phố (Tung Chung Pho) | |
2902191 | Tùng Lộc (Tung Loc) | |
0908141 | Tương Bình Hiệp (Tuong Binh Hiep) | |
0605221 | Tường Đa (Tuong Da) | |
5205231 | Tường Hạ (Tuong Ha) | |
2803171 | Tượng Lĩnh (Tuong Linh) | |
5714261 | Tượng Lĩnh (Tuong Linh) | |
6105171 | Tường Lộc (Tuong Loc) | |
5205241 | Tường Phong (Tuong Phong) | |
5205251 | Tường Phù (Tuong Phu) | |
4101201 | Tường Sơn (Tuong Son) | |
2912301 | Tượng Sơn (Tuong Son) | |
5714271 | Tượng Sơn (Tuong Son) | |
5205261 | Tường Thượng (Tuong Thuong) | |
5205271 | Tường Tiến (Tuong Tien) | |
5714281 | Tượng Văn (Tuong Van) | |
4401261 | Tuy Lộc (Tuy Loc) | |
5705251 | Tuy Lộc (Tuy Loc) | |
6308131 | Tuy Lộc (Tuy Loc) | |
0809131 | Tuy Phước (Tuy Phuoc) | |
3907081 | Tuyên Thạnh (Tuyen Thanh) | |
2722201 | Tuyết Nghĩa (Tuyet Nghia) | |
5605191 | Úc Kỳ (Uc Ky) | |
2209011 | Ứng Hoè (Ung Hoe) | |
2709171 | Uy Nỗ (Uy No) | |
0501151 | Vạn An (Van An) | |
3208021 | Vạn Bình (Van Binh) | |
5502341 | Văn Cẩm (Van Cam) | |
2603181 | Vần Chải (Van Chai) | |
2309101 | Văn Đẩu (Van Dau) | |
2730251 | Vạn Điểm (Van Diem) | |
2728141 | Văn Điển (Van Dien) | |
1405171 | Vần Dính (Van Dinh) | |
4402261 | Vân Đồn (Van Don) | |
2203201 | Văn Đức (Van Duc) | |
2710191 | Văn Đức (Van Duc) | |
3208031 | Vạn Giã (Van Gia) | |
5722281 | Vạn Hà (Van Ha) | |
4203241 | Văn Hải (Van Hai) | |
4305161 | Văn Hải (Van Hai) | |
5211131 | Vân Hồ (Van Ho) | |
3805161 | Vạn Hoà (Van Hoa) | |
5714291 | Vạn Hòa (Van Hoa) | |
0405181 | Văn Học (Van Hoc) | |
6206131 | Vân Hội (Van Hoi) | |
6305181 | Vân Hội (Van Hoi) | |
2209271 | Văn Hội (Van Hoi) | |
3208041 | Vạn Hưng (Van Hung) | |
2305061 | Vạn Hương (Van Huong) | |
3208051 | Vạn Khánh (Van Khanh) | |
2717211 | Vạn Kim (Van Kim) | |
3504181 | Vạn Linh (Van Linh) | |
5705261 | Văn Lộc (Van Loc) | |
4114201 | Văn Lợi (Van Loi) | |
3208061 | Vạn Long (Van Long) | |
3208071 | Vạn Lương (Van Luong) | |
3009231 | Vạn Mai (Van Mai) | |
2707211 | Văn Miếu (Van Mieu) | |
4004251 | Văn Miếu (Van Mieu) | |
4410191 | Văn Miếu (Van Mieu) | |
3508241 | Vân Mộng (Van Mong) | |
3511191 | Vân Mộng (Van Mong) | |
2312131 | Vạn Mỹ (Van My) | |
3101201 | Văn Nhuệ (Van Nhue) | |
0502131 | Vạn Ninh (Van Ninh) | |
4605121 | Vạn Ninh (Van Ninh) | |
4910151 | Vạn Ninh (Van Ninh) | |
2709191 | Vân Nội (Van Noi) | |
5604181 | Vạn Phái (Van Phai) | |
3208081 | Vạn Phú (Van Phu) | |
2209251 | Vạn Phúc (Van Phuc) | |
2711141 | Vạn Phúc (Van Phuc) | |
2728131 | Vạn Phúc (Van Phuc) | |
3208091 | Vạn Phước (Van Phuoc) | |
2305071 | Vạn Sơn (Van Son) | |
2730281 | Vân Tảo (Van Tao) | |
2701261 | Vạn Thái (Van Thai) | |
2704281 | Vạn Thắng (Van Thang) | |
3206131 | Vạn Thắng (Van Thang) | |
3208111 | Vạn Thắng (Van Thang) | |
5714301 | Vạn Thắng (Van Thang) | |
3206121 | Vạn Thạnh (Van Thanh) | |
3208101 | Vạn Thạnh (Van Thanh) | |
5714311 | Vạn Thiện (Van Thien) | |
3208121 | Vạn Thọ (Van Tho) | |
5601281 | Vạn Thọ (Van Tho) | |
3504201 | Vân Thủy (Van Thuy) | |
4603271 | Văn Thủy (Van Thuy) | |
3501171 | Vạn Thủy (Van Thuy) | |
6209141 | Văn Tiến (Van Tien) | |
6308151 | Văn Tiến (Van Tien) | |
2210271 | Văn Tố (Van To) | |
4601291 | Vạn Trạch (Van Trach) | |
6202181 | Vân Trục (Van Truc) | |
5507341 | Vân Trường (Van Truong) | |
2720281 | Vân Từ (Van Tu) | |
2730291 | Văn Tự (Van Tu) | |
5723091 | Vạn Xuân (Van Xuan) | |
2718171 | Vạn Yên (Van Yen) | |
4914121 | Vạn Yên (Van Yen) | |
3604181 | Vàng Ma Chải (Vang Ma Chai) | |
0603191 | Vang Quới Đông (Vang Quoi Dong) | |
0603201 | Vang Quới Tây (Vang Quoi Tay) | |
2704291 | Vật Lại (Vat Lai) | |
3002191 | Vầy Nưa (Vay Nua) | |
0501161 | Vệ An (Ve An) | |
4401121 | Phượng Vĩ (Vi) | |
2408021 | Vị Bình (Vi Binh) | |
5402251 | Vĩ Dạ (Vi Da) | |
2408031 | Vị Đông (Vi Dong) | |
4004231 | Vị Hoàng (Vi Hoang) | |
1411101 | Vị Quang (Vi Quang) | |
2407081 | Vị Tân (Vi Tan) | |
2408041 | Vị Thắng (Vi Thang) | |
2408051 | Vị Thanh (Vi Thanh) | |
2608101 | Vĩ Thượng (Vi Thuong) | |
2408061 | Vị Thuỷ (Vi Thuy) | |
2408071 | Vị Trung (Vi Trung) | |
2609221 | Vị Xuyên (Vi Xuyen) | |
4004241 | Vị Xuyên (Vi Xuyen) | |