GeobunGeobun

BoundariesPlatform

🇻🇳 Vietnam

Postal Boundaries
curl https://api.geobun.com/v1/VN/administrative/4/<code>?key=YOUR_TOKEN
🇻🇳 Vietnam ward, commune boundaries.
CodeName
5506221Thụy Tân (Thuy Tan)
5403101Thủy Tân (Thuy Tan)
3913091Thủy Tây (Thuy Tay)
5506231Thụy Thanh (Thuy Thanh)
5403111Thủy Thanh (Thuy Thanh)
2313361Thuỷ Triều (Thuy Trieu)
5506241Thụy Trình (Thuy Trinh)
5506251Thụy Trường (Thuy Truong)
4412171Thụy Vân (Thuy Van)
5506261Thụy Văn (Thuy Van)
5403121Thủy Vân (Thuy Van)
5506271Thụy Việt (Thuy Viet)
5402231Thuỷ Xuân (Thuy Xuan)
5506281Thụy Xuân (Thuy Xuan)
2706241Thủy Xuân Tiên (Thuy Xuan Tien)
6309181Tích Cốc (Tich Coc)
6106101Tích Thiện (Tich Thien)
2609141Phương Tiến (Tien)
5602161Phượng Tiến (Tien)
0501141Tiền An (Tien An)
4911161Tiền An (Tien An)
6007261Tiến Bộ (Tien Bo)
4718031Tiên Cẩm (Tien Cam)
4718021Tiên Cảnh (Tien Canh)
6203071Tiền Châu (Tien Chau)
2314151Tiên Cường (Tien Cuong)
2911041Tiên Điền (Tien Dien)
2210261Tiên Động (Tien Dong)
5502331Tiến Đức (Tien Duc)
0309161Tiến Dũng (Tien Dung)
2723221Tiên Dược (Tien Duoc)
2805171Tiên Hải (Tien Hai)
3307061Tiên Hải (Tien Hai)
5507331Tiền Hải (Tien Hai)
2805181Tiên Hiệp (Tien Hiep)
4718061Tiên Hiệp (Tien Hiep)
4608191Tiến Hóa (Tien Hoa)
5601271Tiên Hội (Tien Hoi)
1007071Tiến Hưng (Tien Hung)
2602161Tiên Kiều (Tien Kieu)
4116221Tiên Kỳ (Tien Ky)
4718071Tiên Kỳ (Tien Ky)
4718081Tiên Lập (Tien Lap)
4718091Tiên Lộc (Tien Loc)
2902161Tiến Lộc (Tien Loc)
5705231Tiến Lộc (Tien Loc)
1107161Tiến Lợi (Tien Loi)
6202151Tiên Lữ (Tien Lu)
0303191Tiên Lục (Tien Luc)
4718111Tiên Mỹ (Tien My)
2802151Tiên Ngoại (Tien Ngoai)
4718121Tiên Ngọc (Tien Ngoc)
2802141Tiên Nội (Tien Noi)
5725301Tiến Nông (Tien Nong)
0309171Tiền Phong (Tien Phong)
2212191Tiền Phong (Tien Phong)
2315211Tiền Phong (Tien Phong)
2718151Tiền Phong (Tien Phong)
2730231Tiền Phong (Tien Phong)
2802131Tiền Phong (Tien Phong)
3002151Tiền Phong (Tien Phong)
3101181Tiền Phong (Tien Phong)
4112131Tiền Phong (Tien Phong)
4911171Tiền Phong (Tien Phong)
5505131Tiền Phong (Tien Phong)
3008181Tiến Sơn (Tien Son)
2314191Tiên Thắng (Tien Thang)
0310201Tiến Thắng (Tien Thang)
2718131Tiến Thắng (Tien Thang)
2804201Tiến Thắng (Tien Thang)
1007081Tiến Thành (Tien Thanh)
1107171Tiến Thành (Tien Thanh)
4121331Tiến Thành (Tien Thanh)
2718141Tiến Thịnh (Tien Thinh)
4718151Tiên Thọ (Tien Tho)
5301091Tiên Thuận (Tien Thuan)
0605211Tiên Thủy (Tien Thuy)
4115331Tiến Thủy (Tien Thuy)
2314211Tiên Tiến (Tien Tien)
2211221Tiền Tiến (Tien Tien)
3106131Tiền Tiến (Tien Tien)
4908161Tiến Tới (Tien Toi)
2726211Tiến Xuân (Tien Xuan)
2713161Tiền Yên (Tien Yen)
5907111Tiểu Cần (Tieu Can)
2801161Tiêu Động (Tieu Dong)
4808141Tịnh An (Tinh An)
4808121Tịnh Ấn Đông (Tinh An Dong)
4808131Tịnh Ấn Tây (Tinh An Tay)
3508211Tĩnh Bắc (Tinh Bac)
4810011Tịnh Bắc (Tinh Bac)
0108091Tịnh Biên (Tinh Bien)
4810021Tịnh Bình (Tinh Binh)
4808151Tịnh Châu (Tinh Chau)
4810031Tịnh Đông (Tinh Dong)
4810041Tịnh Giang (Tinh Giang)
4810051Tịnh Hà (Tinh Ha)
5724291Tĩnh Hải (Tinh Hai)
4810061Tịnh Hiệp (Tinh Hiep)
4808161Tịnh Hòa (Tinh Hoa)
4808181Tịnh Khê (Tinh Khe)
4808171Tịnh Kỳ (Tinh Ky)
4808191Tịnh Long (Tinh Long)
4810071Tịnh Minh (Tinh Minh)
4410181Tinh Nhuệ (Tinh Nhue)
4810081Tịnh Phong (Tinh Phong)
4810091Tịnh Sơn (Tinh Son)
4808201Tịnh Thiện (Tinh Thien)
4810101Tịnh Thọ (Tinh Tho)
1801131Tịnh Thới (Tinh Thoi)
4810111Tịnh Trà (Tinh Tra)
3204081Tô Hạp (To Hap)
2730241Tô Hiệu (To Hieu)
3502181Tô Hiệu (To Hieu)
5208121Tô Hiệu (To Hieu)
6301191Tô Mậu (To Mau)
2010161Tỏa Tình (Toa Tinh)
2204211Toàn Thắng (Toan Thang)
2314221Toàn Thắng (Toan Thang)
3104151Toàn Thắng (Toan Thang)
2005121Xá Tổng (Tong)
2704271Tòng Bạt (Tong Bat)
5210281Tòng Cọ (Tong Co)
1405141Tổng Cọt (Tong Cot)
3009221Tòng Đậu (Tong Dau)
5210291Tòng Lệnh (Tong Lenh)
3106101Tống Phan (Tong Phan)
3106111Tống Trân (Tong Tran)
2706211Tốt Động (Tot Dong)
1707181Trà Cổ (Tra Co)
4910141Trà Cổ (Tra Co)
4701021Trà Đốc (Tra Doc)
4813041Trà Hiệp (Tra Hiep)
2403081Trà Lồng (Tra Long)
4709081Trà Tập (Tra Tap)
4812061Trà Thọ (Tra Tho)
4813091Trà Thủy (Tra Thuy)
2721181Trạch Mỹ Lộc (Trach My Loc)
2311131Trại Cau (Trai Cau)
5603131Trại Cau (Trai Cau)
2308111Trại Chuối (Trai Chuoi)
3707141Trạm Hành (Tram Hanh)
0506161Trạm Lộ (Tram Lo)
2701231Trầm Lộng (Tram Long)
6304091Trạm Tấu (Thị trấn ) (Tram Tau)
6304101Trạm Tấu (Xã) (Tram Tau)
4405161Trạm Thản (Tram Than)
2713171Trạm Trôi (Tram Troi)
3106141Trần Cao (Tran Cao)
4004181Trần Đăng Ninh (Tran Dang Ninh)
5110081Trần Đề (Tran De)
2315221Trấn Dương (Tran Duong)
1308121Trần Hợi (Tran Hoi)
0807191Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao)
2205191Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao)
2714171Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao)
2805201Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao)
3407191Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao)
4004191Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao)
4808211Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao)
4907171Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao)
5505141Trần Hưng Đạo (Tran Hung Dao)
5505151Trần Lãm (Tran Lam)
0301141Trần Nguyên Hãn (Tran Nguyen Han)
2311141Trần Nguyên Hãn (Tran Nguyen Han)
3511121Trấn Ninh (Tran Ninh)
1303161Trần Phán (Tran Phan)
0301151Trần Phú (Tran Phu)
0807201Trần Phú (Tran Phu)
2205201Trần Phú (Tran Phu)
2604081Trần Phú (Tran Phu)
2706281Trần Phú (Tran Phu)
2715111Trần Phú (Tran Phu)
2905151Trần Phú (Tran Phu)
4808221Trần Phú (Tran Phu)
4910131Trần Phú (Tran Phu)
0807211Trần Quang Diệu (Tran Quang Dieu)
4004201Trần Quang Khải (Tran Quang Khai)
4004211Trần Tế Xương (Tran Te Xuong)
2309081Trần Thành Ngọ (Tran Thanh Ngo)
1302111Trần Thới (Tran Thoi)
1308131Trần Văn Thời (Tran Van Thoi)
3501161Trấn Yên (Tran Yen)
5309111Trảng Bàng (Trang Bang)
1709161Trảng Bom (Trang Bom)
1701291Trảng Dài (Trang Dai)
0505111Trang Hạ (Trang Ha)
2201161Tráng Liệt (Trang Liet)
2714181Tràng Tiền (Trang Tien)
2718161Tráng Việt (Trang Viet)
2710171Trâu Quỳ (Trau Quy)
1710101Trị An (Tri An)
4302071Tri Hải (Tri Hai)
3511161Tri Lễ (Tri Le)
4112141Tri Lễ (Tri Le)
1307111Trí Lực (Tri Luc)
1307121Trí Phải (Tri Phai)
0506171Trí Quả (Tri Qua)
4405171Trị Quận (Tri Quan)
2720241Tri Thủy (Tri Thuy)
5009021Triệu Ái (Trieu Ai)
5009031Triệu An (Trieu An)
1408091Triệu Ẩu (Trieu Au)
5009041Triệu Đại (Trieu Dai)
6202161Triệu Đề (Trieu De)
5009051Triệu Độ (Trieu Do)
5009061Triệu Đông (Trieu Dong)
5009071Triệu Giang (Trieu Giang)
3705111Triệu Hải (Trieu Hai)
5009081Triệu Hòa (Trieu Hoa)
5009091Triệu Lăng (Trieu Lang)
5705241Triệu Lộc (Trieu Loc)
5009101Triệu Long (Trieu Long)
1407181Triệu Nguyên (Trieu Nguyen)
5003141Triệu Nguyên (Trieu Nguyen)
5009111Triệu Phước (Trieu Phuoc)
5009121Triệu Sơn (Trieu Son)
5725311Triệu Sơn (Trieu Son)
5009131Triệu Tài (Trieu Tai)
5009141Triệu Thành (Trieu Thanh)
5725321Triệu Thành (Trieu Thanh)
5009151Triệu Thuận (Trieu Thuan)
5009161Triệu Thượng (Trieu Thuong)
5009171Triệu Trạch (Trieu Trach)
5009181Triệu Trung (Trieu Trung)
5009191Triệu Vân (Trieu Van)
2805211Trịnh Xá (Trinh )
3804211Trịnh Tường (Trinh Tuong)
4909121Trới (Troi)
1410151Trọng Con (Trong Con)
4604131Trọng Hóa (Trong Hoa)
5501441Trọng Quan (Trong Quan)
0305301Trù Hựu (Tru Huu)
0903071Trừ Văn Thố (Tru Van Tho)
2703131Trúc Bạch (Truc Bach)
4007051Trực Chính (Truc Chinh)
4007061Trực Cường (Truc Cuong)
4007071Trực Đại (Truc Dai)
4007081Trực Đạo (Truc Dao)
4007101Trực Hùng (Truc Hung)
4007091Trực Hưng (Truc Hung)
4007111Trực Khang (Truc Khang)
4007121Trực Mỹ (Truc My)
4007131Trực Nội (Truc Noi)
4007141Trực Phú (Truc Phu)
4007161Trực Thái (Truc Thai)
4007151Trực Thắng (Truc Thang)
4007171Trực Thanh (Truc Thanh)
4007181Trực Thuận (Truc Thuan)
4007191Trực Tuấn (Truc Tuan)
0503121Trừng Xá (Trung )
3603111Trung Chải (Trung Chai)
3807181Trung Chải (Trung Chai)
3607101Trung Đồng (Trung Dong)
5717101Trung Hạ (Trung Ha)
5005191Trung Hải (Trung Hai)
6108141Trung Hiệp (Trung Hiep)
6108131Trung Hiếu (Trung Hieu)
5602231Trung Hội (Trung Hoi)
2315231Trung Lập (Trung Lap)
2505201Trung Lập Hạ (Trung Lap Ha)
2505211Trung Lập Thượng (Trung Lap Thuong)
2903261Trung Lễ (Trung Le)
3804221Trung Lèng Hồ (Trung Leng Ho)
2707171Trung Liệt (Trung Liet)
2902181Trung Lộc (Trung Loc)
2710181Trung Mầu (Trung Mau)
6201131Trung Mỹ (Trung My)
2512111Trung Mỹ Tây (Trung My Tay)
6203081Trưng Nhị (Trung Nhi)
1207091Trung Nhứt (Trung Nhut)
2707181Trung Phụng (Trung Phung)
2724121Trung Sơn Trầm (Trung Son Tram)
1202101Trung Thạnh (Trung Thanh)
2610181Trung Thịnh (Trung Thinh)
4411121Trung Thịnh (Trung Thinh)
5717111Trung Thượng (Trung Thuong)
5717121Trung Tiến (Trung Tien)
3109101Trưng Trắc (Trung Trac)
6203091Trưng Trắc (Trung Trac)
4601281Trung Trạch (Trung Trach)
6007301Trung Trực (Trung Truc)
2707191Trung Tự (Trung Tu)
5402241Trường An (Truong An)
6107111Trường An (Truong An)
3903171Trường Bình (Truong Binh)
3407201Trường Chinh (Truong Chinh)
2712191Trương Định (Truong Dinh)
5305061Trường Đông (Truong Dong)
0304231Trường Giang (Truong Giang)
5714191Trường Giang (Truong Giang)
1405161Trường Hà (Truong Ha)
5305071Trường Hòa (Truong Hoa)
5104111Trường Khánh (Truong Khanh)
1205071Trường Lạc (Truong Lac)
5724311Trường Lâm (Truong Lam)
2902171Trường Lộc (Truong Loc)
1206071Trường Long (Truong Long)
2401091Trường Long A (Truong Long A)
5905071Trường Long Hòa (Truong Long Hoa)
2401101Trường Long Tây (Truong Long Tay)
5714201Trường Minh (Truong Minh)
4808231Trương Quang Trọng (Truong Quang Trong)
576-NATrường Sa (Truong Sa)
0304241Trường Sơn (Truong Son)
2302151Trường Sơn (Truong Son)
2903251Trường Sơn (Truong Son)
3008191Trường Sơn (Truong Son)
4605101Trường Sơn (Truong Son)
5714211Trường Sơn (Truong Son)
5718101Trường Sơn (Truong Son)
5305081Trường Tây (Truong Tay)
1208081Trường Thắng (Truong Thang)
1208091Trường Thành (Truong Thanh)
2211231Trường Thành (Truong Thanh)
2302171Trường Thành (Truong Thanh)
2521131Trường Thạnh (Truong Thanh)
4004221Trường Thi (Truong Thi)
4120231Trường Thi (Truong Thi)
5721371Trường Thi (Truong Thi)
2701241Trường Thịnh (Truong Thinh)
4406091Trường Thịnh (Truong Thinh)
2302161Trường Thọ (Truong Tho)
2524121Trường Thọ (Truong Tho)
5902141Trường Thọ (Truong Tho)
4603261Trường Thủy (Truong Thuy)
5714221Trường Trung (Truong Trung)
1208101Trường Xuân (Truong Xuan)
1604091Trường Xuân (Truong Xuan)
1812131Trường Xuân (Truong Xuan)
4605111Trường Xuân (Truong Xuan)
4715131Trường Xuân (Truong Xuan)
1208111Trường Xuân A (Truong Xuan A)
1208121Trường Xuân B (Truong Xuan B)
2706291Trường Yên (Truong Yen)
4202111Trường Yên (Truong Yen)
4404091Tứ Xã (Tu )
1502111Tự An (Tu An)
2212141Tứ Cường (Tu Cuong)
2314131Tự Cường (Tu Cuong)
4405131Tử Đà (Tu Da)
3103201Tứ Dân (Tu Dan)
1409171Tự Do (Tu Do)
3006181Tự Do (Tu Do)
3508221Tú Đoạn (Tu Doan)
6202131Tử Du (Tu Du)
5404161Tứ Hạ (Tu Ha)
2728091Tứ Hiệp (Tu Hiep)
2210211Tứ Kỳ (Tu Ky)
0308121Tự Lạn (Tu Lan)
2718091Tự Lập (Tu Lap)
6306311Tú Lệ (Tu Le)
2725051Tứ Liên (Tu Lien)
0309191Tư Mại (Tu Mai)
3508231Tú Mịch (Tu Mich)
2205131Tứ Minh (Tu Minh)
4407131Tứ Mỹ (Tu My)
3010211Tử Nê (Tu Ne)
2605191Tụ Nhân (Tu Nhan)
2730171Tự Nhiên (Tu Nhien)
6007201Tứ Quận (Tu Quan)
5508161Tự Tân (Tu Tan)
6005291Tú Thịnh (Tu Thinh)
6207141Tứ Trưng (Tu Trung)
2210221Tứ Xuyên (Tu Xuyen)
6204141Tứ Yên (Tu Yen)
2008091Tủa Chùa (Tua Chua)
3605221Tủa Sín Chải (Tua Sin Chai)
2008101Tủa Thàng (Tua Thang)
4907181Tuần Châu (Tuan Chau)
3006221Tuân Đạo (Tuan Dao)
0306201Tuấn Đạo (Tuan Dao)
2010191Tuần Giáo (Tuan Giao)
2206201Tuấn Hưng (Tuan Hung)
3010241Tuân Lộ (Tuan Lo)
6005301Tuân Lộ (Tuan Lo)
0306211Tuấn Mậu (Tuan Mau)
5109081Tuân Tức (Tuan Tuc)
5606101Tức Tranh (Tuc Tranh)
2903271Tùng Ảnh (Tung Anh)
3806161Tung Chung Phố (Tung Chung Pho)
2902191Tùng Lộc (Tung Loc)
0908141Tương Bình Hiệp (Tuong Binh Hiep)
0605221Tường Đa (Tuong Da)
5205231Tường Hạ (Tuong Ha)
2803171Tượng Lĩnh (Tuong Linh)
5714261Tượng Lĩnh (Tuong Linh)
6105171Tường Lộc (Tuong Loc)
5205241Tường Phong (Tuong Phong)
5205251Tường Phù (Tuong Phu)
4101201Tường Sơn (Tuong Son)
2912301Tượng Sơn (Tuong Son)
5714271Tượng Sơn (Tuong Son)
5205261Tường Thượng (Tuong Thuong)
5205271Tường Tiến (Tuong Tien)
5714281Tượng Văn (Tuong Van)
4401261Tuy Lộc (Tuy Loc)
5705251Tuy Lộc (Tuy Loc)
6308131Tuy Lộc (Tuy Loc)
0809131Tuy Phước (Tuy Phuoc)
3907081Tuyên Thạnh (Tuyen Thanh)
2722201Tuyết Nghĩa (Tuyet Nghia)
5605191Úc Kỳ (Uc Ky)
2209011Ứng Hoè (Ung Hoe)
2709171Uy Nỗ (Uy No)
0501151Vạn An (Van An)
3208021Vạn Bình (Van Binh)
5502341Văn Cẩm (Van Cam)
2603181Vần Chải (Van Chai)
2309101Văn Đẩu (Van Dau)
2730251Vạn Điểm (Van Diem)
2728141Văn Điển (Van Dien)
1405171Vần Dính (Van Dinh)
4402261Vân Đồn (Van Don)
2203201Văn Đức (Van Duc)
2710191Văn Đức (Van Duc)
3208031Vạn Giã (Van Gia)
5722281Vạn Hà (Van Ha)
4203241Văn Hải (Van Hai)
4305161Văn Hải (Van Hai)
5211131Vân Hồ (Van Ho)
3805161Vạn Hoà (Van Hoa)
5714291Vạn Hòa (Van Hoa)
0405181Văn Học (Van Hoc)
6206131Vân Hội (Van Hoi)
6305181Vân Hội (Van Hoi)
2209271Văn Hội (Van Hoi)
3208041Vạn Hưng (Van Hung)
2305061Vạn Hương (Van Huong)
3208051Vạn Khánh (Van Khanh)
2717211Vạn Kim (Van Kim)
3504181Vạn Linh (Van Linh)
5705261Văn Lộc (Van Loc)
4114201Văn Lợi (Van Loi)
3208061Vạn Long (Van Long)
3208071Vạn Lương (Van Luong)
3009231Vạn Mai (Van Mai)
2707211Văn Miếu (Van Mieu)
4004251Văn Miếu (Van Mieu)
4410191Văn Miếu (Van Mieu)
3508241Vân Mộng (Van Mong)
3511191Vân Mộng (Van Mong)
2312131Vạn Mỹ (Van My)
3101201Văn Nhuệ (Van Nhue)
0502131Vạn Ninh (Van Ninh)
4605121Vạn Ninh (Van Ninh)
4910151Vạn Ninh (Van Ninh)
2709191Vân Nội (Van Noi)
5604181Vạn Phái (Van Phai)
3208081Vạn Phú (Van Phu)
2209251Vạn Phúc (Van Phuc)
2711141Vạn Phúc (Van Phuc)
2728131Vạn Phúc (Van Phuc)
3208091Vạn Phước (Van Phuoc)
2305071Vạn Sơn (Van Son)
2730281Vân Tảo (Van Tao)
2701261Vạn Thái (Van Thai)
2704281Vạn Thắng (Van Thang)
3206131Vạn Thắng (Van Thang)
3208111Vạn Thắng (Van Thang)
5714301Vạn Thắng (Van Thang)
3206121Vạn Thạnh (Van Thanh)
3208101Vạn Thạnh (Van Thanh)
5714311Vạn Thiện (Van Thien)
3208121Vạn Thọ (Van Tho)
5601281Vạn Thọ (Van Tho)
3504201Vân Thủy (Van Thuy)
4603271Văn Thủy (Van Thuy)
3501171Vạn Thủy (Van Thuy)
6209141Văn Tiến (Van Tien)
6308151Văn Tiến (Van Tien)
2210271Văn Tố (Van To)
4601291Vạn Trạch (Van Trach)
6202181Vân Trục (Van Truc)
5507341Vân Trường (Van Truong)
2720281Vân Từ (Van Tu)
2730291Văn Tự (Van Tu)
5723091Vạn Xuân (Van Xuan)
2718171Vạn Yên (Van Yen)
4914121Vạn Yên (Van Yen)
3604181Vàng Ma Chải (Vang Ma Chai)
0603191Vang Quới Đông (Vang Quoi Dong)
0603201Vang Quới Tây (Vang Quoi Tay)
2704291Vật Lại (Vat Lai)
3002191Vầy Nưa (Vay Nua)
0501161Vệ An (Ve An)
4401121Phượng Vĩ (Vi)
2408021Vị Bình (Vi Binh)
5402251Vĩ Dạ (Vi Da)
2408031Vị Đông (Vi Dong)
4004231Vị Hoàng (Vi Hoang)
1411101Vị Quang (Vi Quang)
2407081Vị Tân (Vi Tan)
2408041Vị Thắng (Vi Thang)
2408051Vị Thanh (Vi Thanh)
2608101Vĩ Thượng (Vi Thuong)
2408061Vị Thuỷ (Vi Thuy)
2408071Vị Trung (Vi Trung)
2609221Vị Xuyên (Vi Xuyen)
4004241Vị Xuyên (Vi Xuyen)