GeobunGeobun

BoundariesPlatform

🇻🇳 Vietnam

Postal Boundaries
curl https://api.geobun.com/v1/VN/administrative/4/<code>?key=YOUR_TOKEN
🇻🇳 Vietnam ward, commune boundaries.
CodeName
2907061Sơn Diệm (Son Diem)
3709141Sơn Điền (Son Dien)
5717041Sơn Điện (Son Dien)
0604071Sơn Định (Son Dinh)
4504061Sơn Định (Son Dinh)
2713141Sơn Đồng (Son Dong)
4809061Sơn Hạ (Son Ha)
0305231Sơn Hải (Son Hai)
3310081Sơn Hải (Son Hai)
3801091Sơn Hải (Son Hai)
4115301Sơn Hải (Son Hai)
4809071Sơn Hải (Son Hai)
3204041Sơn Hiệp (Son Hiep)
4504071Sơn Hội (Son Hoi)
2907081Sơn Hồng (Son Hong)
2523061Sơn Kỳ (Son Ky)
4809081Sơn Kỳ (Son Ky)
1401141Sơn Lập (Son Lap)
4811031Sơn Lập (Son Lap)
2907141Sơn Lễ (Son Le)
1401151Sơn Lộ (Son Lo)
2724091Sơn Lộc (Son Loc)
2902091Sơn Lộc (Son Loc)
4601221Sơn Lộc (Son Loc)
1103011Sơn Mỹ (Son My)
2907181Sơn Mỹ (Son My)
4504111Sơn Phước (Son Phuoc)
2907261Sơn Thịnh (Son Thinh)
6306221Sơn Thịnh (Son Thinh)
2913111Sơn Thọ (Son Tho)
4809131Sơn Thượng (Son Thuong)
3809181Sơn Thuỷ (Son Thuy)
2907271Sơn Thủy (Son Thuy)
3005221Sơn Thủy (Son Thuy)
4411071Sơn Thủy (Son Thuy)
4603221Sơn Thủy (Son Thuy)
4809111Sơn Thủy (Son Thuy)
5401211Sơn Thủy (Son Thuy)
5717071Sơn Thủy (Son Thuy)
2907281Sơn Tiến (Son Tien)
4601231Sơn Trạch (Son Trach)
2907301Sơn Trường (Son Truong)
2708101Song Phượng (Song )
1403081Sông Bằng (Song Bang)
2102081Sông Bờ (Song Bo)
0408071Sông Cầu (Song Cau)
3205141Sông Cầu (Song Cau)
5603101Sông Cầu (Song Cau)
1308111Sông Đốc (Song Doc)
1403091Sông Hiến (Song Hien)
0506131Song Hồ (Song Ho)
5211091Song Khủa (Song Khua)
0506141Song Liễu (Song Lieu)
2902101Song Lộc (Song Loc)
5904131Song Lộc (Song Loc)
1702051Sông Nhạn (Song Nhan)
5104081Song Phụng (Song Phung)
5805141Song Thuận (Song Thuan)
1709131Sông Trầu (Song Trau)
4814151Sông Vệ (Song Ve)
5207071Sốp Cộp (Sop Cop)
3003071Sủ Ngòi (Su Ngoi)
3807081Sử Pán (Su Pan)
2603121Sủng Là (Sung La)
2606121Sủng Máng (Sung Mang)
2611151Sủng Thài (Sung Thai)
2606131Sủng Trà (Sung Tra)
2603131Sủng Trái (Sung Trai)
2611161Sủng Tráng (Sung Trang)
4504131Suối Bạc (Suoi Bac)
5211101Suối Bàng (Suoi Bang)
5205191Suối Bau (Suoi Bau)
6306231Suối Bu (Suoi Bu)
1711041Suối Cao (Suoi Cao)
1711051Suối Cát (Suoi Cat)
3201131Suối Cát (Suoi Cat)
5303101Suối Đá (Suoi Da)
5307011Suối Dây (Suoi Day)
6306241Suối Giàng (Suoi Giang)
3203181Suối Hiệp (Suoi Hiep)
0501121Suối Hoa (Suoi Hoa)
1109141Suối Kiết (Suoi Kiet)
3002121Suối Nánh (Suoi Nanh)
0702131Suối Nghệ (Suoi Nghe)
5307021Suối Ngô (Suoi Ngo)
1703121Suối Nho (Suoi Nho)
6306251Suối Quyền (Suoi Quyen)
0702141Suối Rao (Suoi Rao)
3201141Suối Tân (Suoi Tan)
3807121Suối Thầu (Suoi Thau)
3203191Suối Tiên (Suoi Tien)
5205201Suối Tọ (Suoi To)
4504141Suối Trai (Suoi Trai)
1705131Suối Trầu (Suoi Trau)
1704081Suối Tre (Suoi Tre)
4401191Tạ Xá (Ta )
1303061Tạ An Khương (Ta An Khuong)
1303071Tạ An Khương Đông (Ta An Khuong Dong)
1303081Tạ An Khương Nam (Ta An Khuong Nam)
3602111Tá Bạ (Ta Ba)
5204161Tạ Bú (Ta Bu)
4108201Tà Cạ (Ta Ca)
3803201Tà Chải (Ta Chai)
3803181Tả Củ Tỷ (Ta Cu Ty)
0111111Tà Đảnh (Ta Danh)
3806121Tả Gia Khâu (Ta Gia Khau)
3807131Tả Giàng Phình (Ta Giang Phinh)
5203221Tà Hộc (Ta Hoc)
3608101Tà Hừa (Ta Hua)
5201141Tạ Khoa (Ta Khoa)
3606121Tả Lèng (Ta Leng)
2603151Tả Lủng (Ta Lung)
2606151Tả Lủng (Ta Lung)
3806131Tả Ngải Chồ (Ta Ngai Cho)
3605201Tả Ngảo (Ta Ngao)
2610151Tả Nhìu (Ta Nhiu)
2008071Tả Phìn (Ta Phin)
2603161Tả Phìn (Ta Phin)
3605211Tả Phìn (Ta Phin)
3807141Tả Phìn (Ta Phin)
3805141Tả Phời (Ta Phoi)
5003131Tà Rụt (Ta Rut)
2008081Tả Sìn Thàng (Ta Sin Thang)
2605181Tả Sử Choóng (Ta Su Choong)
3806141Tả Thàng (Ta Thang)
2728081Tả Thanh Oai (Ta Thanh Oai)
3602121Tà Tổng (Ta Tong)
3807151Tả Van (Ta Van)
2607091Tả Ván (Ta Van)
3803191Tả Van Chư (Ta Van Chu)
1301141Tắc Vân (Tac Van)
2709141Tầm Xá (Tam )
4711021Tam Anh Bắc (Tam Anh Bac)
3709151Tam Bố (Tam Bo)
2315151Tam Cường (Tam Cuong)
4407141Tam Cường (Tam Cuong)
4712031Tam Đại (Tam Dai)
6205071Tam Đảo (Tam Dao)
0304191Tam Dị (Tam Di)
2718101Tam Đồng (Tam Dong)
3606131Tam Đường (Tam Duong)
4711051Tam Hải (Tam Hai)
0310161Tam Hiệp (Tam Hiep)
0603131Tam Hiệp (Tam Hiep)
1701161Tam Hiệp (Tam Hiep)
2721121Tam Hiệp (Tam Hiep)
2728101Tam Hiệp (Tam Hiep)
4711061Tam Hiệp (Tam Hiep)
5805151Tam Hiệp (Tam Hiep)
6209101Tam Hồng (Tam Hong)
4114181Tam Hợp (Tam Hop)
4119091Tam Hợp (Tam Hop)
6201091Tam Hợp (Tam Hop)
2206181Tam Kỳ (Tam Ky)
0906081Tam Lập (Tam Lap)
4712061Tam Lộc (Tam Loc)
4711081Tam Mỹ Đông (Tam My Dong)
4711091Tam Mỹ Tây (Tam My Tay)
4715081Tam Ngọc (Tam Ngoc)
0605161Tam Phước (Tam Phuoc)
0704071Tam Phước (Tam Phuoc)
1701181Tam Phước (Tam Phuoc)
4712081Tam Phước (Tam Phuoc)
0804161Tam Quan Bắc (Tam Quan Bac)
1601071Tâm Thắng (Tam Thang)
4711131Tam Thạnh (Tam Thanh)
2504061Tam Thôn Hiệp (Tam Thon Hiep)
2721131Tam Thuấn (Tam Thuan)
1907041Tam Thuận (Tam Thuan)
0310171Tam Tiến (Tam Tien)
4711141Tam Tiến (Tam Tien)
3904091Tầm Vu (Tam Vu)
6301181Tân Phượng (Tan )
2505131Tân An Hội (Tan An Hoi)
6104111Tân An Hội (Tan An Hoi)
6102031Tân An Thạnh (Tan An Thanh)
2608051Tân Bắc (Tan Bac)
1307041Tân Bằng (Tan Bang)
5804151Tân Bình Thạnh (Tan Binh Thanh)
3901101Tân Bửu (Tan Buu)
3403081Tân Cảnh (Tan Canh)
2512041Tân Chánh Hiệp (Tan Chanh Hiep)
5806061Tân Điền (Tan Dien)
0901061Tân Định (Tan Dinh)
0902071Tân Định (Tan Dinh)
2513101Tân Định (Tan Dinh)
1007021Tân Đồng (Tan Dong)
6305171Tân Đồng (Tan Dong)
0905071Tân Đông Hiệp (Tan Dong Hiep)
1103031Tân Đức (Tan Duc)
1303091Tân Đức (Tan Duc)
4412141Tân Đức (Tan Duc)
5605121Tân Đức (Tan Duc)
1303111Tân Duyệt (Tan Duyet)
0705071Tân Hải (Tan Hai)
1106061Tân Hải (Tan Hai)
1306061Tân Hải (Tan Hai)
4302051Tân Hải (Tan Hai)
1701201Tân Hạnh (Tan Hanh)
6103131Tân Hạnh (Tan Hanh)
0310181Tân Hiệp (Tan Hiep)
0906091Tân Hiệp (Tan Hiep)
0907051Tân Hiệp (Tan Hiep)
1008071Tân Hiệp (Tan Hiep)
1701211Tân Hiệp (Tan Hiep)
1705151Tân Hiệp (Tan Hiep)
2507051Tân Hiệp (Tan Hiep)
3313031Tân Hiệp (Tan Hiep)
3913021Tân Hiệp (Tan Hiep)
4706121Tân Hiệp (Tan Hiep)
5307071Tân Hiệp (Tan Hiep)
5805171Tân Hiệp (Tan Hiep)
5908141Tân Hiệp (Tan Hiep)
3313041Tân Hiệp A (Tan Hiep A)
3313051Tân Hiệp B (Tan Hiep B)
1810051Tân Hộ Cơ (Tan Ho Co)
0608141Tân Hội (Tan Hoi)
1804071Tân Hội (Tan Hoi)
2708111Tân Hội (Tan Hoi)
3313021Tân Hội (Tan Hoi)
3706141Tân Hội (Tan Hoi)
5307051Tân Hội (Tan Hoi)
5802141Tân Hội (Tan Hoi)
6107081Tân Hội (Tan Hoi)
5805161Tân Hội Đông (Tan Hoi Dong)
1802171Tân Hội Trung (Tan Hoi Trung)
0505101Tân Hồng (Tan Hong)
2201101Tân Hồng (Tan Hong)
2704201Tản Hồng (Tan Hong)
4116161Tân Hợp (Tan Hop)
5007151Tân Hợp (Tan Hop)
5202141Tân Hợp (Tan Hop)
6307201Tân Hợp (Tan Hop)
1811071Tân Huề (Tan Hue)
2512051Tân Hưng Thuận (Tan Hung Thuan)
2519051Tân Kiểng (Tan Kieng)
1812101Tân Kiều (Tan Kieu)
2210241Tân Kỳ (Tan Ky)
4116181Tân Kỳ (Tan Ky)
3702141Tân Lạc (Tan Lac)
4113121Tân Lạc (Tan Lac)
0108101Tân Lập (Tan Lap)
0305251Tân Lập (Tan Lap)
0403171Tân Lập (Tan Lap)
0901071Tân Lập (Tan Lap)
1006051Tân Lập (Tan Lap)
1105091Tân Lập (Tan Lap)
1502141Tân Lập (Tan Lap)
1510071Tân Lập (Tan Lap)
2602121Tân Lập (Tan Lap)
2708121Tân Lập (Tan Lap)
3006191Tân Lập (Tan Lap)
3110091Tân Lập (Tan Lap)
3206111Tân Lập (Tan Lap)
3406071Tân Lập (Tan Lap)
3501131Tân Lập (Tan Lap)
3506181Tân Lập (Tan Lap)
3908061Tân Lập (Tan Lap)
3911101Tân Lập (Tan Lap)
3914111Tân Lập (Tan Lap)
4410111Tân Lập (Tan Lap)
4905101Tân Lập (Tan Lap)
5007161Tân Lập (Tan Lap)
5202151Tân Lập (Tan Lap)
5306051Tân Lập (Tan Lap)
5508191Tân Lập (Tan Lap)
5608231Tân Lập (Tan Lap)
5702181Tân Lập (Tan Lap)
6204161Tân Lập (Tan Lap)
6301161Tân Lập (Tan Lap)
5811091Tân Lập 1 (Tan Lap 1)
5811101Tân Lập 2 (Tan Lap 2)
5502271Tân Lễ (Tan Le)
0309141Tân Liễu (Tan Lieu)
2704211Tản Lĩnh (Tan Linh)
1207021Tân Lộc (Tan Loc)
1307051Tân Lộc (Tan Loc)
2910081Tân Lộc (Tan Loc)
6105151Tân Lộc (Tan Loc)
1307061Tân Lộc Bắc (Tan Loc Bac)
1307071Tân Lộc Đông (Tan Loc Dong)
0108111Tân Lợi (Tan Loi)
1006061Tân Lợi (Tan Loi)
1008101Tân Lợi (Tan Loi)
1502151Tân Lợi (Tan Loi)
5603111Tân Lợi (Tan Loi)
0606191Tân Lợi Thạnh (Tan Loi Thanh)
6104131Tân Long Hội (Tan Long Hoi)
6102061Tân Lược (Tan Luoc)
0305261Tân Mộc (Tan Moc)
0301111Tân Mỹ (Tan My)
0602201Tân Mỹ (Tan My)
0901081Tân Mỹ (Tan My)
1806121Tân Mỹ (Tan My)
1811091Tân Mỹ (Tan My)
3006201Tân Mỹ (Tan My)
3510121Tân Mỹ (Tan My)
3905191Tân Mỹ (Tan My)
6001171Tân Mỹ (Tan My)
6106061Tân Mỹ (Tan My)
0102181Tấn Mỹ (Tan My)
5809151Tân Mỹ Chánh (Tan My Chanh)
1803101Tân Nhuận Đông (Tan Nhuan Dong)
2501121Tân Nhựt (Tan Nhut)
2401071Tân Phú Thạnh (Tan Phu Thanh)
0705091Tân Phước (Tan Phuoc)
1006081Tân Phước (Tan Phuoc)
1106071Tân Phước (Tan Phuoc)
1807101Tân Phước (Tan Phuoc)
1810061Tân Phước (Tan Phuoc)
5806091Tân Phước (Tan Phuoc)
2406141Tân Phước Hưng (Tan Phuoc Hung)
0907061Tân Phước Khánh (Tan Phuoc Khanh)
3912101Tân Phước Tây (Tan Phuoc Tay)
1811111Tân Quới (Tan Quoi)
6102071Tân Quới (Tan Quoi)
6108091Tân Quới Trung (Tan Quoi Trung)
0310191Tân Sỏi (Tan Soi)
4305131Tấn Tài (Tan Tai)
2502091Tân Tạo (Tan Tao)
2502101Tân Tạo A (Tan Tao A)
3903151Tân Tập (Tan Tap)
0605181Tân Thạch (Tan Thach)
1103081Tân Thắng (Tan Thang)
4115321Tân Thắng (Tan Thang)
1301151Tân Thành (Phường) (Tan Thanh)
0109121Tân Thạnh (Tan Thanh)
0203101Tân Thạnh (Tan Thanh)
1208041Tân Thạnh (Tan Thanh)
1811121Tân Thạnh (Tan Thanh)
3302061Tân Thạnh (Tan Thanh)
3911121Tân Thạnh (Tan Thanh)
4715121Tân Thạnh (Tan Thanh)
5104101Tân Thạnh (Tan Thanh)
5810051Tân Thạnh (Tan Thanh)
2505151Tân Thạnh Đông (Tan Thanh Dong)
2505161Tân Thạnh Tây (Tan Thanh Tay)
1007051Tân Thiện (Tan Thien)
1106081Tân Thiện (Tan Thien)
0604081Tân Thiềng (Tan Thieng)
0303161Tân Thịnh (Tan Thinh)
3003091Tân Thịnh (Tan Thinh)
4005201Tân Thịnh (Tan Thinh)
5602211Tân Thịnh (Tan Thinh)
5608251Tân Thịnh (Tan Thinh)
6001181Tân Thịnh (Tan Thinh)
6306271Tân Thịnh (Tan Thinh)
6308121Tân Thịnh (Tan Thinh)
5714151Tân Thọ (Tan Tho)
1206061Tân Thới (Tan Thoi)
5810061Tân Thới (Tan Thoi)
2512061Tân Thới Hiệp (Tan Thoi Hiep)
2523091Tân Thới Hoà (Tan Thoi Hoa)
2512071Tân Thới Nhất (Tan Thoi Nhat)
2507061Tân Thới Nhì (Tan Thoi Nhi)
2505171Tân Thông Hội (Tan Thong Hoi)
1105111Tân Thuận (Tan Thuan)
1303121Tân Thuận (Tan Thuan)
3315031Tân Thuận (Tan Thuan)
5804161Tân Thuận Bình (Tan Thuan Binh)
1801141Tân Thuận Đông (Tan Thuan Dong)
2519091Tân Thuận Đông (Tan Thuan Dong)
1801151Tân Thuận Tây (Tan Thuan Tay)
2519101Tân Thuận Tây (Tan Thuan Tay)
3709191Tân Thượng (Tan Thuong)
3809201Tân Thượng (Tan Thuong)
0602211Tân Thủy (Tan Thuy)
4603231Tân Thủy (Tan Thuy)
0301121Tân Tiến (Tan Tien)
0401141Tân Tiến (Tan Tien)
1002041Tân Tiến (Tan Tien)
1006091Tân Tiến (Tan Tien)
1106091Tân Tiến (Tan Tien)
1303131Tân Tiến (Tan Tien)
1502171Tân Tiến (Tan Tien)
1512151Tân Tiến (Tan Tien)
1701251Tân Tiến (Tan Tien)
2204181Tân Tiến (Tan Tien)
2301161Tân Tiến (Tan Tien)
2407061Tân Tiến (Tan Tien)
2605201Tân Tiến (Tan Tien)
2706221Tân Tiến (Tan Tien)
3108071Tân Tiến (Tan Tien)
3509181Tân Tiến (Tan Tien)
3802121Tân Tiến (Tan Tien)
5502281Tân Tiến (Tan Tien)
6007231Tân Tiến (Tan Tien)
6207171Tân Tiến (Tan Tien)
3902171Tân Trạch (Tan Trach)
4601241Tân Trạch (Tan Trach)
2728111Tân Triều (Tan Trieu)
2608071Tân Trịnh (Tan Trinh)
3912111Tân Trụ (Tan Tru)
2202181Tân Trường (Tan Truong)
5724251Tân Trường (Tan Truong)
0111121Tân Tuyến (Tan Tuyen)
2727161Tân Ước (Tan Uoc)
1701261Tân Vạn (Tan Van)
1402081Tân Việt (Tan Viet)
2201111Tân Việt (Tan Viet)
2211091Tân Việt (Tan Viet)
3110101Tân Việt (Tan Viet)
3510151Tân Việt (Tan Viet)
4906141Tân Việt (Tan Viet)
0907071Tân Vĩnh Hiệp (Tan Vinh Hiep)
0803151Tăng Bạt Hổ (Tang Bat Ho)
3801111Tằng Loỏng (Tang Loong)
0308131Tăng Tiến (Tang Tien)
2701221Tảo Dương Văn (Tao Duong Van)
5907081Tập Ngãi (Tap Ngai)
5908131Tập Sơn (Tap Son)
4410101Tất Thắng (Tat Thang)
4402231Tây Cốc (Tay Coc)
2704221Tây Đằng (Tay Dang)
4117101Tây Hiếu (Tay Hieu)
5720081Tây Hồ (Tay Ho)
2210251Tây Kỳ (Tay Ky)
5402181Tây Lộc (Tay Loc)
2719081Tây Mỗ (Tay Mo)
2523111Tây Thạnh (Tay Thanh)
0808121Tây Thuận (Tay Thuan)
5507321Tây Tiến (Tay Tien)
4601251Tây Trạch (Tay Trach)
2702091Tây Tựu (Tay Tuu)
4407121Tề Lễ (Te Le)
6209091Tề Lỗ (Te Lo)
5714091Tế Lợi (Te Loi)
5714101Tế Nông (Te Nong)
5714111Tế Tân (Te Tan)
5714121Tế Thắng (Te Thang)
5709081Tén Tằn (Ten Tan)
1907061Thạc Gián (Thac Gian)
2726201Thạch Xá (Thach )
2716121Thạch Bàn (Thach Ban)
2912051Thạch Bàn (Thach Ban)
2910091Thạch Bằng (Thach Bang)
2905071Thạch Bình (Thach Binh)
4204201Thạch Bình (Thach Binh)
5719031Thạch Bình (Thach Binh)
5719041Thạch Cẩm (Thach Cam)
2910101Thạch Châu (Thach Chau)
2718111Thạch Đà (Thach Da)
2912071Thạch Đài (Thach Dai)
3503181Thạch Đạn (Thach Dan)
2912081Thạch Điền (Thach Dien)
2912061Thạch Đỉnh (Thach Dinh)
5719051Thạch Định (Thach Dinh)
2905081Thạch Đồng (Thach Dong)
4411091Thạch Đồng (Thach Dong)
5719061Thạch Đồng (Thach Dong)
4119121Thạch Giám (Thach Giam)
2912111Thạch Hà (Thach Ha)
2905091Thạch Hạ (Thach Ha)
2912091Thạch Hải (Thach Hai)
2726191Thạch Hoà (Thach Hoa)
4608151Thạch Hóa (Thach Hoa)
2912101Thạch Hội (Thach Hoi)
2905101Thạch Hưng (Thach Hung)
2912121Thạch Hương (Thach Huong)
2912131Thạch Kênh (Thach Kenh)
2912141Thạch Khê (Thach Khe)
4410131Thạch Khoán (Thach Khoan)
2205161Thạch Khôi (Thach Khoi)
4408111Thạch Kiệt (Thach Kiet)
2910111Thạch Kim (Thach Kim)
2912151Thạch Lạc (Thach Lac)
1402091Thạch Lâm (Thach Lam)
2912161Thạch Lâm (Thach Lam)
5719071Thạch Lâm (Thach Lam)
5710201Thạch Lập (Thach Lap)
2912171Thạch Liên (Thach Lien)
2905111Thạch Linh (Thach Linh)
2202191Thạch Lỗi (Thach Loi)
2912181Thạch Long (Thach Long)
5719081Thạch Long (Thach Long)
6306281Thạch Lương (Thach Luong)
2912191Thạch Lưu (Thach Luu)
2905121Thạch Môn (Thach Mon)
2910121Thạch Mỹ (Thach My)
4103121Thạch Ngàn (Thach Ngan)
2912201Thạch Ngọc (Thach Ngoc)
5719091Thạch Quảng (Thach Quang)
2905131Thạch Quý (Thach Quy)
0306171Thạch Sơn (Thach Son)
2912211Thạch Sơn (Thach Son)
4101171Thạch Sơn (Thach Son)
4404101Thạch Sơn (Thach Son)
5719101Thạch Sơn (Thach Son)
2912221Thạch Tân (Thach Tan)
5719111Thạch Tân (Thach Tan)
2722191Thạch Thán (Thach Than)
1902111Thạch Thang (Thach Thang)
2912231Thạch Thắng (Thach Thang)
2912241Thạch Thanh (Thach Thanh)
2912251Thạch Tiến (Thach Tien)
2912261Thạch Trị (Thach Tri)
2905141Thạch Trung (Thach Trung)
5719121Thạch Tượng (Thach Tuong)
2912271Thạch Văn (Thach Van)
2912281Thạch Vĩnh (Thach Vinh)