GeobunGeobun

BoundariesPlatform

🇻🇳 Vietnam

Postal Boundaries
curl https://api.geobun.com/v1/VN/administrative/4/<code>?key=YOUR_TOKEN
🇻🇳 Vietnam ward, commune boundaries.
CodeName
4717081Bình Hải (Binh Hai)
4802071Bình Hải (Binh Hai)
3006041Bình Hẻm (Binh Hem)
3907011Bình Hiệp (Binh Hiep)
4802081Bình Hiệp (Binh Hiep)
3906011Bình Hòa Bắc (Binh Hoa Bac)
6103021Bình Hòa Phước (Binh Hoa Phuoc)
4509021Bình Kiến (Binh Kien)
3103021Bình Kiều (Binh Kieu)
1704051Bình Lộc (Binh Loc)
2910021Bình Lộc (Binh Loc)
1710021Bình Lợi (Binh Loi)
2501041Bình Lợi (Binh Loi)
0104031Bình Mỹ (Binh My)
0901011Bình Mỹ (Binh My)
2505031Bình Mỹ (Binh My)
2801081Bình Mỹ (Binh My)
4802121Bình Mỹ (Binh My)
5806021Bình Nghị (Binh Nghi)
4509031Bình Ngọc (Binh Ngoc)
4910021Bình Ngọc (Binh Ngoc)
3908041Bình Phong Thạnh (Binh Phong Thanh)
4717131Bình Phục (Binh Phuc)
5804031Bình Phục Nhứt (Binh Phuc Nhut)
4802161Bình Phước (Binh Phuoc)
6104021Bình Phước (Binh Phuoc)
0102021Bình Phước Xuân (Binh Phuoc Xuan)
4717151Bình Quế (Binh Que)
3904021Bình Quới (Binh Quoi)
1811021Bình Tấn (Binh Tan)
0603021Bình Thắng (Binh Thang)
0905031Bình Thắng (Binh Thang)
1004011Bình Thắng (Binh Thang)
0105041Bình Thạnh (Binh Thanh)
0609061Bình Thạnh (Binh Thanh)
1110011Bình Thạnh (Binh Thanh)
1802051Bình Thạnh (Binh Thanh)
1804061Bình Thạnh (Binh Thanh)
2403011Bình Thạnh (Binh Thanh)
3706011Bình Thạnh (Binh Thanh)
3908051Bình Thạnh (Binh Thanh)
3914021Bình Thạnh (Binh Thanh)
4802181Bình Thạnh (Binh Thanh)
5309031Bình Thạnh (Binh Thanh)
0107011Bình Thạnh Đông (Binh Thanh Dong)
1806011Bình Thạnh Trung (Binh Thanh Trung)
2524021Bình Thọ (Binh Tho)
0603031Bình Thới (Binh Thoi)
4802191Bình Thới (Binh Thoi)
0808051Bình Thuận (Binh Thuan)
1515041Bình Thuận (Binh Thuan)
1902021Bình Thuận (Binh Thuan)
2519011Bình Thuận (Binh Thuan)
4802221Bình Thuận (Binh Thuan)
5601031Bình Thuận (Binh Thuan)
6306021Bình Thuận (Binh Thuan)
0104051Bình Thủy (Binh Thuy)
1201021Bình Thủy (Binh Thuy)
3912031Bình Tịnh (Binh Tinh)
3310021Bình Trị (Binh Tri)
4717181Bình Trị (Binh Tri)
4802231Bình Trị (Binh Tri)
2502061Bình Trị Đông (Binh Tri Dong)
2502071Bình Trị Đông A (Binh Tri Dong A)
2502081Bình Trị Đông B (Binh Tri Dong B)
4717191Bình Triều (Binh Trieu)
0808061Bình Tường (Binh Tuong)
2716011Bồ Đề (Bo De)
2801071Bồ Đề (Bo De)
0310021Bố Hạ (Thị trấn ) (Bo Ha)
0310031Bố Hạ (Xã) (Bo Ha)
6205011Bồ Lý (Bo Ly)
5210021Bó Mười (Bo Muoi)
2106031Bờ Ngoong (Bo Ngoong)
6207021Bồ Sao (Bo Sao)
5505011Bồ Xuyên (Bo Xuyen)
0407031Bộc Bố (Boc Bo)
5602031Bộc Nhiêu (Boc Nhieu)
2801061Bối Cầu (Boi Cau)
4105021Bồi Sơn (Boi Son)
0803131Bok Tới (Bok Toi)
5210031Bon Phặng (Bon Phang)
0306061Bồng Am (Bong Am)
4103011Bồng Khê (Bong Khe)
0504021Bồng Lai (Bong Lai)
0804011Bồng Sơn (Bong Son)
2717041Bột Xuyên (Bot Xuyen)
1004021Bù Gia Mập (Bu Gia Map)
1201031Bùi Hữu Nghĩa (Bui Huu Nghia)
0807011Bùi Thị Xuân (Bui Thi Xuan)
2712041Bùi Thị Xuân (Bui Thi Xuan)
3602021Bum Tở (Bum To)
0707041Bưng Riềng (Bung Rieng)
2725011Bưởi (Buoi)
1508031Buôn Trấp (Buon Trap)
1513021Buôn Triết (Buon Triet)
1701031Bửu Hòa (Buu Hoa)
1701041Bửu Long (Buu Long)
2722141Phượng Cách (Cach)
1409021Cai Bộ (Cai Bo)
5607041Cải Đan (Cai Dan)
0104061Cái Dầu (Cai Dau)
1204091Cái Khế (Cai Khe)
1302011Cái Nước (Cai Nuoc)
4914031Cái Rồng (Cai Rong)
2401021Cái Tắc (Cai Tac)
1803051Cái Tàu Hạ (Cai Tau Ha)
1405011Cải Viên (Cai Vien)
6101011Cái Vồn (Cai Von)
3105031Cẩm Xá (Cam )
6309031Cảm Ân (Cam An)
4706011Cẩm An (Cam An)
3201011Cam An Bắc (Cam An Bac)
2901011Cẩm Bình (Cam Binh)
4903011Cẩm Bình (Cam Binh)
5703011Cẩm Bình (Cam Binh)
4706021Cẩm Châu (Cam Chau)
5703021Cẩm Châu (Cam Chau)
2211021Cẩm Chế (Cam Che)
3802021Cam Cọn (Cam Con)
0306081Cẩm Đàn (Cam Dan)
2202021Cẩm Điền (Cam Dien)
2721011Cẩm Đình (Cam Dinh)
2202011Cẩm Định (Cam Dinh)
2202031Cẩm Đoài (Cam Doai)
2202041Cẩm Đông (Cam Dong)
4903021Cẩm Đông (Cam Dong)
3201031Cam Đức (Cam Duc)
2901021Cẩm Duệ (Cam Due)
3805051Cam Đường (Cam Duong)
2901031Cẩm Dương (Cam Duong)
1705051Cẩm Đường (Cam Duong)
5304021Cẩm Giang (Cam Giang)
5703031Cẩm Giang (Cam Giang)
0401011Cẩm Giàng (Cam Giang)
2202051Cẩm Giàng (Cam Giang)
2901041Cẩm Hà (Cam Ha)
4706031Cẩm Hà (Cam Ha)
4903031Cẩm Hải (Cam Hai)
3201041Cam Hải Đông (Cam Hai Dong)
3201051Cam Hải Tây (Cam Hai Tay)
3201061Cam Hiệp Bắc (Cam Hiep Bac)
3201071Cam Hiệp Nam (Cam Hiep Nam)
5002031Cam Hiếu (Cam Hieu)
2901051Cẩm Hòa (Cam Hoa)
2202061Cẩm Hoàng (Cam Hoang)
2202071Cẩm Hưng (Cam Hung)
2901061Cẩm Hưng (Cam Hung)
2901071Cẩm Huy (Cam Huy)
4706041Cẩm Kim (Cam Kim)
2206021Cẩm La (Cam La)
4911011Cẩm La (Cam La)
2901081Cẩm Lạc (Cam Lac)
3202031Cam Lập (Cam Lap)
5703041Cẩm Liên (Cam Lien)
2704031Cẩm Lĩnh (Cam Linh)
2901101Cẩm Lĩnh (Cam Linh)
5002041Cam Lộ (Cam Lo)
3202041Cam Lộc (Cam Loc)
2901091Cẩm Lộc (Cam Loc)
3202051Cam Lợi (Cam Loi)
5703051Cẩm Long (Cam Long)
5703061Cẩm Lương (Cam Luong)
0304051Cẩm Lý (Cam Ly)
2901121Cẩm Minh (Cam Minh)
4112011Căm Muộn (Cam Muon)
2901111Cẩm Mỹ (Cam My)
2901131Cẩm Nam (Cam Nam)
4706051Cẩm Nam (Cam Nam)
5703071Cẩm Ngọc (Cam Ngoc)
6309041Cảm Nhân (Cam Nhan)
2901141Cẩm Nhượng (Cam Nhuong)
3101041Cẩm Ninh (Cam Ninh)
4706061Cẩm Phô (Cam Pho)
5703081Cẩm Phong (Cam Phong)
4903041Cẩm Phú (Cam Phu)
5703091Cẩm Phú (Cam Phu)
2202081Cẩm Phúc (Cam Phuc)
2901151Cẩm Phúc (Cam Phuc)
3202101Cam Phúc Bắc (Cam Phuc Bac)
3202091Cam Phước Đông (Cam Phuoc Dong)
3201091Cam Phước Tây (Cam Phuoc Tay)
2901161Cẩm Quan (Cam Quan)
2901171Cẩm Quang (Cam Quang)
5703101Cẩm Quý (Cam Quy)
0306071Cấm Sơn (Cam Son)
0305031Cấm Sơn (Trung tâm huấn luyện) (Cam Son)
0305041Cấm Sơn (Xã) (Cam Son)
0608061Cẩm Sơn (Cam Son)
2202091Cẩm Sơn (Cam Son)
2901181Cẩm Sơn (Cam Son)
4101031Cẩm Sơn (Cam Son)
4903051Cẩm Sơn (Cam Son)
5703111Cẩm Sơn (Cam Son)
5803021Cẩm Sơn (Cam Son)
5703121Cẩm Tâm (Cam Tam)
5703131Cẩm Tân (Cam Tan)
4903061Cẩm Tây (Cam Tay)
2901191Cẩm Thạch (Cam Thach)
4903071Cẩm Thạch (Cam Thach)
5703141Cẩm Thạch (Cam Thach)
2901211Cẩm Thăng (Cam Thang)
4706071Cẩm Thanh (Cam Thanh)
2901221Cẩm Thành (Cam Thanh)
4903101Cẩm Thành (Cam Thanh)
5703161Cẩm Thành (Cam Thanh)
3201111Cam Thành Bắc (Cam Thanh Bac)
2901201Cẩm Thịnh (Cam Thinh)
4903081Cẩm Thịnh (Cam Thinh)
3202121Cam Thịnh Đông (Cam Thinh Dong)
3202131Cam Thịnh Tây (Cam Thinh Tay)
3202151Cam Thuận (Cam Thuan)
2704051Cam Thượng (Cam Thuong)
2205041Cẩm Thượng (Cam Thuong)
4603021Cam Thủy (Cam Thuy)
5002061Cam Thủy (Cam Thuy)
4903091Cẩm Thủy (Cam Thuy)
5703151Cẩm Thủy (Cam Thuy)
2901231Cẩm Trung (Cam Trung)
4903111Cẩm Trung (Cam Trung)
5703171Cẩm Tú (Cam Tu)
5002091Cam Tuyền (Cam Tuyen)
5703181Cẩm Vân (Cam Van)
2202101Cẩm Văn (Cam Van)
2901241Cẩm Vĩnh (Cam Vinh)
2202111Cẩm Vũ (Cam Vu)
2901251Cẩm Xuyên (Cam Xuyen)
2726041Cẩm Yên (Cam Yen)
2901261Cẩm Yên (Cam Yen)
5703191Cẩm Yên (Cam Yen)
3808021Cán Cấu (Can Cau)
0105051Cần Đăng (Can Dang)
3902011Cần Đước (Can Duoc)
3903011Cần Giuộc (Can Giuoc)
3808031Cán Hồ (Can Ho)
2722011Cấn Hữu (Can Huu)
2726031Cần Kiệm (Can Kiem)
1411021Cần Nông (Can Nong)
2504031Cần Thạnh (Can Thanh)
2607021Cán Tỷ (Can Ty)
1411031Cần Yên (Can Yen)
4606011Cảnh Dương (Canh Duong)
0810011Canh Hiển (Canh Hien)
0810021Canh Hiệp (Canh Hiep)
4606021Cảnh Hóa (Canh Hoa)
0507011Cảnh Hưng (Canh Hung)
0310051Canh Nậu (Canh Nau)
2726051Canh Nậu (Canh Nau)
0810051Canh Thuận (Canh Thuan)
0309011Cảnh Thụy (Canh Thuy)
1413011Cảnh Tiên (Canh Tien)
2609021Cao Bồ (Cao Bo)
6207041Cao Đại (Cao Dai)
4403031Cáo Điền (Cao Dien)
0502021Cao Đức (Cao Duc)
0404021Cao Kỳ (Cao Ky)
3503031Cao Lộc (Cao Loc)
2607031Cao Mã Pờ (Cao Ma Po)
5608021Cao Ngạn (Cao Ngan)
5710011Cao Ngọc (Cao Ngoc)
6302011Cao Phạ (Cao Pha)
4608011Cao Quảng (Cao Quang)
2212011Cao Thắng (Cao Thang)
3008031Cao Thắng (Cao Thang)
4907031Cao Thắng (Cao Thang)
5710021Cao Thịnh (Cao Thinh)
0402021Cao Thượng (Cao Thuong)
0307021Cao Thượng (Thị trấn ) (Cao Thuong)
0307031Cao Thượng (Xã) (Cao Thuong)
4401011Cấp Dẫn (Cap Dan)
2314031Cấp Tiến (Cap Tien)
6005021Cấp Tiến (Cap Tien)
0805021Cát Hải (Cat Hai)
2304021Cát Hải (Cat Hai)
0805041Cát Hiệp (Cat Hiep)
2713031Cát Quế (Cat Que)
0805131Cát Thắng (Cat Thang)
6306031Cát Thịnh (Cat Thinh)
0805151Cát Tiến (Cat Tien)
0805171Cát Tường (Cat Tuong)
3205011Cầu Bà (Cau Ba)
2312011Cầu Đất (Cau Dat)
2712051Cầu Dền (Cau Den)
2719011Cầu Diễn (Cau Dien)
4115021Cầu Giát (Cau Giat)
0310041Cầu Gồ (Cau Go)
5901021Cầu Kè (Cau Ke)
5303031Cầu Khởi (Cau Khoi)
5705011Cầu Lộc (Cau Loc)
5902011Cầu Ngang (Cau Ngang)
2513041Cầu Ông Lãnh (Cau Ong Lanh)
5907011Cầu Quan (Cau Quan)
6303011Cầu Thia (Cau Thia)
2312021Cầu Tre (Cau Tre)
2513031Cầu kho (Cau kho)
5603011Cây Thị (Cay Thi)
0903011Cây Trường II (Cay Truong II)
2007031Chà Tở (Cha To)
6207051Chấn Hưng (Chan Hung)
4402041Chân Mộng (Chan Mong)
6306041Chấn Thịnh (Chan Thinh)
6104051Chánh Hội (Chanh Hoi)
4808011Chánh Lộ (Chanh Lo)
0908011Chánh Mỹ (Chanh My)
4203041Chất Bình (Chat Binh)
4114021Châu Cường (Chau Cuong)
5901031Châu Điền (Chau Dien)
4113031Châu Hạnh (Chau Hanh)
4113041Châu Hội (Chau Hoi)
4114041Châu Hồng (Chau Hong)
4114051Châu Lộc (Chau Loc)
5705021Châu Lộc (Chau Loc)
4802251Châu Ổ (Chau O)
6307031Châu Quế Hạ (Chau Que Ha)
6307041Châu Quế Thượng (Chau Que Thuong)
4113081Châu Thắng (Chau Thang)
0207031Châu Thới (Chau Thoi)
4113091Châu Thuận (Chau Thuan)
4113101Châu Tiến (Chau Tien)
4114101Châu Tiến (Chau Tien)
6302021Chế Cu Nha (Che Cu Nha)
2610051Chế Là (Che La)
6302031Chế Tạo (Che Tao)
3006051Chí Đạo (Chi Dao)
3109011Chỉ Đạo (Chi Dao)
3504041Chi Lăng (Thị trấn ) (Chi Lang)
2212021Chi Lăng Bắc (Chi Lang Bac)
4508161Chí Thạnh (Chi Thanh)
1409031Chí Thảo (Chi Thao)
3006061Chí Thiện (Chi Thien)
6005031Chi Thiết (Chi Thiet)
1413031Chí Viễn (Chi Vien)
2605061Chiến Phố (Chien Pho)
2302071Chiến Thắng (Chien Thang)
3501031Chiến Thắng (Chien Thang)
3504061Chiến Thắng (Chien Thang)
5208011Chiềng An (Chieng An)
5204011Chiềng Ân (Chieng An)
5203011Chiềng Ban (Chieng Ban)
5206021Chiềng Bằng (Chieng Bang)
5210041Chiềng Bôm (Chieng Bom)
5209021Chiềng Cang (Chieng Cang)
5203021Chiềng Chăn (Chieng Chan)
3009031Chiềng Châu (Chieng Chau)
5203031Chiềng Chung (Chieng Chung)
5208021Chiềng Cọ (Chieng Co)
5208031Chiềng Cơi (Chieng Coi)
5204021Chiềng Công (Chieng Cong)
5208041Chiềng Đen (Chieng Den)
5203041Chiềng Dong (Chieng Dong)
2010011Chiềng Đông (Chieng Dong)
5212011Chiềng Đông (Chieng Dong)
5209031Chiềng En (Chieng En)
5202011Chiềng Hắc (Chieng Hac)
5212021Chiềng Hặc (Chieng Hac)
5204031Chiềng Hoa (Chieng Hoa)
3809011Chiềng Ken (Chieng Ken)
5206031Chiềng Khay (Chieng Khay)
5203051Chiềng Kheo (Chieng Kheo)
5211011Chiềng Khoa (Chieng Khoa)
5206041Chiềng Khoang (Chieng Khoang)
5212031Chiềng Khoi (Chieng Khoi)
5209041Chiềng Khoong (Chieng Khoong)
5202021Chiềng Khừa (Chieng Khua)
5209051Chiềng Khương (Chieng Khuong)
5210051Chiềng La (Chieng La)
5204041Chiềng Lao (Chieng Lao)
5208051Chiềng Lề (Chieng Le)
5203061Chiềng Lương (Chieng Luong)
5210061Chiềng Ly (Chieng Ly)
5203071Chiềng Mai (Chieng Mai)
5203081Chiềng Mung (Chieng Mung)
5204051Chiềng Muôn (Chieng Muon)
5210071Chiềng Ngàm (Chieng Ngam)
5208061Chiềng Ngần (Chieng Ngan)
5203091Chiềng Nơi (Chieng Noi)
5212041Chiềng On (Chieng On)
5206051Chiềng Ơn (Chieng On)
5210081Chiềng Pấc (Chieng Pac)
5212051Chiềng Pằn (Chieng Pan)
5210091Chiềng Pha (Chieng Pha)
5209061Chiềng Phung (Chieng Phung)
5201031Chiềng Sại (Chieng Sai)
5204061Chiềng San (Chieng San)
5212061Chiềng Sàng (Chieng Sang)
2010021Chiềng Sinh (Chieng Sinh)
5208071Chiềng Sinh (Chieng Sinh)
2001011Chiềng Sơ (Chieng So)
5209071Chiềng Sơ (Chieng So)
5202031Chiềng Sơn (Chieng Son)
5203101Chiềng Sung (Chieng Sung)
5212071Chiềng Tương (Chieng Tuong)
5203111Chiềng Ve (Chieng Ve)
5208081Chiềng Xôm (Chieng Xom)
5211021Chiềng Xuân (Chieng Xuan)
5211031Chiềng Yên (Chieng Yen)
3102131Phương Chiểu (Chieu)
2313041Chính Mỹ (Chinh My)
0508011Chờ (Cho)
5602061Chợ Chu (Cho Chu)
4807011Chợ Chùa (Cho Chua)
5804051Chợ Gạo (Cho Gao)
0604011Chợ Lách (Cho Lach)
1101031Chợ Lầu (Cho Lau)
0102031Chợ Mới (Cho Moi)
0404031Chợ Mới (Cho Moi)
0402041Chợ Rã (Cho Ra)
0107021Chợ Vàm (Cho Vam)
0304061Chu Điện (Chu Dien)
2111011Chư Mố (Chu Mo)
2114031Chư Ngọc (Chu Ngoc)
4403051Chuế Lưu (Chue Luu)
2006011Chung Chải (Chung Chai)
2714031Chương Dương Độ (Chuong Duong Do)
2720031Chuyên Mỹ (Chuyen My)
2802041Chuyên Ngoại (Chuyen Ngoai)
2315021Cổ Am (Co Am)
2201031Cổ Bi (Co Bi)
2710021Cổ Bi (Co Bi)
2911011Cỗ Đạm (Co Dam)
2704041Cổ Đô (Co Do)
1202011Cờ Đỏ (Co Do)
2724011Cổ Đông (Co Dong)
2206031Cổ Dũng (Co Dung)
4007011Cổ Lễ (Co Le)
0407041Cổ Linh (Co Linh)
2709021Cổ Loa (Co Loa)
5606011Cổ Lũng (Co Lung)
5702031Cổ Lũng (Co Lung)
5210101Co Mạ (Co Ma)
1412021Cô Mười (Co Muoi)
3007031Cố Nghĩa (Co Nghia)
2702011Cổ Nhuế 1 (Co Nhue 1)
2702021Cổ Nhuế 2 (Co Nhue 2)
6305031Cổ Phúc (Co Phuc)
2203041Cổ Thành (Co Thanh)
4407011Cổ Tiết (Co Tiet)
0406021Cốc Đán (Coc Dan)
3803071Cốc Lầu (Coc Lau)
3805041Cốc Lếu (Coc Leu)
3803081Cốc Ly (Coc Ly)
3804071Cốc Mỳ (Coc My)
2610031Cốc Pài (Coc Pai)
1401031Cốc Pàng (Coc Pang)
2610041Cốc Rế (Coc Re)
3804081Cốc San (Coc San)
4002011Cồn (Con)
5001011Cồn Cỏ (Con Co)
755-NACôn Đảo (Con Dao)
4203031Cồn Thoi (Con Thoi)
0407061Công Bằng (Cong Bang)
4306031Công Hải (Cong Hai)
2315031Cộng Hiền (Cong Hien)
2203051Cộng Hoà (Cong Hoa)
2206041Cộng Hòa (Cong Hoa)
2208041Cộng Hòa (Cong Hoa)
2722021Cộng Hòa (Cong Hoa)
4008011Cộng Hòa (Cong Hoa)
4903121Cộng Hòa (Cong Hoa)
4911021Cộng Hòa (Cong Hoa)
5502021Cộng Hòa (Cong Hoa)
2210031Cộng Lạc (Cong Lac)
1406051Công Trừng (Cong Trung)
2703011Cống Vị (Cong Vi)
0702051Cù Bị (Cu Bi)
2505041Củ Chi (Cu Chi)
4410011Cự Đồng (Cu Dong)
2727031Cự Khê (Cu Khe)
2716021Cự Khối (Cu Khoi)
0405031Cư Lễ (Cu Le)
1505021Cư Mốt (Cu Mot)
4601021Cự Nẫm (Cu Nam)
4410021Cự Thắng (Cu Thang)
4004021Cửa Bắc (Cua Bac)
3311031Cửa Cạn (Cua Can)
4706081Cửa Đại (Cua Dai)
2714011Cửa Đông (Cua Dong)
3311041Cửa Dương (Cua Duong)
2714021Cửa Nam (Cua Nam)
4004031Cửa Nam (Cua Nam)
4120021Cửa Nam (Cua Nam)
4903131Cửa Ông (Cua Ong)
5010021Cửa Tùng (Cua Tung)
5005011Cửa Việt (Cua Viet)
5609021Cúc Đường (Cuc Duong)
4504011Củng Sơn (Cung Son)
3005041Cuối Hạ (Cuoi Ha)
0405041Cường Lợi (Cuong Loi)
3505051Cường Lợi (Cuong Loi)
6305041Cường Thịnh (Cuong Thinh)
2101051Cửu An (Cuu An)
3108011Cửu Cao (Cuu Cao)
3002051Đà Bắc (Da Bac)
0702061Đá Bạc (Da Bac)
3711011Đạ Chais (Da Chais)
5205021Đá Đỏ (Da Do)
3712011Đạ Đờn (Da Don)
3708011Đạ K' Nàng (Da K' Nang)
3705021Đạ Kho (Da Kho)
3705031Đạ Lây (Da Lay)