| 4717081 | Bình Hải (Binh Hai) | |
| 4802071 | Bình Hải (Binh Hai) | |
| 3006041 | Bình Hẻm (Binh Hem) | |
| 3907011 | Bình Hiệp (Binh Hiep) | |
| 4802081 | Bình Hiệp (Binh Hiep) | |
| 3906011 | Bình Hòa Bắc (Binh Hoa Bac) | |
| 6103021 | Bình Hòa Phước (Binh Hoa Phuoc) | |
| 4509021 | Bình Kiến (Binh Kien) | |
| 3103021 | Bình Kiều (Binh Kieu) | |
| 1704051 | Bình Lộc (Binh Loc) | |
| 2910021 | Bình Lộc (Binh Loc) | |
| 1710021 | Bình Lợi (Binh Loi) | |
| 2501041 | Bình Lợi (Binh Loi) | |
| 0104031 | Bình Mỹ (Binh My) | |
| 0901011 | Bình Mỹ (Binh My) | |
| 2505031 | Bình Mỹ (Binh My) | |
| 2801081 | Bình Mỹ (Binh My) | |
| 4802121 | Bình Mỹ (Binh My) | |
| 5806021 | Bình Nghị (Binh Nghi) | |
| 4509031 | Bình Ngọc (Binh Ngoc) | |
| 4910021 | Bình Ngọc (Binh Ngoc) | |
| 3908041 | Bình Phong Thạnh (Binh Phong Thanh) | |
| 4717131 | Bình Phục (Binh Phuc) | |
| 5804031 | Bình Phục Nhứt (Binh Phuc Nhut) | |
| 4802161 | Bình Phước (Binh Phuoc) | |
| 6104021 | Bình Phước (Binh Phuoc) | |
| 0102021 | Bình Phước Xuân (Binh Phuoc Xuan) | |
| 4717151 | Bình Quế (Binh Que) | |
| 3904021 | Bình Quới (Binh Quoi) | |
| 1811021 | Bình Tấn (Binh Tan) | |
| 0603021 | Bình Thắng (Binh Thang) | |
| 0905031 | Bình Thắng (Binh Thang) | |
| 1004011 | Bình Thắng (Binh Thang) | |
| 0105041 | Bình Thạnh (Binh Thanh) | |
| 0609061 | Bình Thạnh (Binh Thanh) | |
| 1110011 | Bình Thạnh (Binh Thanh) | |
| 1802051 | Bình Thạnh (Binh Thanh) | |
| 1804061 | Bình Thạnh (Binh Thanh) | |
| 2403011 | Bình Thạnh (Binh Thanh) | |
| 3706011 | Bình Thạnh (Binh Thanh) | |
| 3908051 | Bình Thạnh (Binh Thanh) | |
| 3914021 | Bình Thạnh (Binh Thanh) | |
| 4802181 | Bình Thạnh (Binh Thanh) | |
| 5309031 | Bình Thạnh (Binh Thanh) | |
| 0107011 | Bình Thạnh Đông (Binh Thanh Dong) | |
| 1806011 | Bình Thạnh Trung (Binh Thanh Trung) | |
| 2524021 | Bình Thọ (Binh Tho) | |
| 0603031 | Bình Thới (Binh Thoi) | |
| 4802191 | Bình Thới (Binh Thoi) | |
| 0808051 | Bình Thuận (Binh Thuan) | |
| 1515041 | Bình Thuận (Binh Thuan) | |
| 1902021 | Bình Thuận (Binh Thuan) | |
| 2519011 | Bình Thuận (Binh Thuan) | |
| 4802221 | Bình Thuận (Binh Thuan) | |
| 5601031 | Bình Thuận (Binh Thuan) | |
| 6306021 | Bình Thuận (Binh Thuan) | |
| 0104051 | Bình Thủy (Binh Thuy) | |
| 1201021 | Bình Thủy (Binh Thuy) | |
| 3912031 | Bình Tịnh (Binh Tinh) | |
| 3310021 | Bình Trị (Binh Tri) | |
| 4717181 | Bình Trị (Binh Tri) | |
| 4802231 | Bình Trị (Binh Tri) | |
| 2502061 | Bình Trị Đông (Binh Tri Dong) | |
| 2502071 | Bình Trị Đông A (Binh Tri Dong A) | |
| 2502081 | Bình Trị Đông B (Binh Tri Dong B) | |
| 4717191 | Bình Triều (Binh Trieu) | |
| 0808061 | Bình Tường (Binh Tuong) | |
| 2716011 | Bồ Đề (Bo De) | |
| 2801071 | Bồ Đề (Bo De) | |
| 0310021 | Bố Hạ (Thị trấn ) (Bo Ha) | |
| 0310031 | Bố Hạ (Xã) (Bo Ha) | |
| 6205011 | Bồ Lý (Bo Ly) | |
| 5210021 | Bó Mười (Bo Muoi) | |
| 2106031 | Bờ Ngoong (Bo Ngoong) | |
| 6207021 | Bồ Sao (Bo Sao) | |
| 5505011 | Bồ Xuyên (Bo Xuyen) | |
| 0407031 | Bộc Bố (Boc Bo) | |
| 5602031 | Bộc Nhiêu (Boc Nhieu) | |
| 2801061 | Bối Cầu (Boi Cau) | |
| 4105021 | Bồi Sơn (Boi Son) | |
| 0803131 | Bok Tới (Bok Toi) | |
| 5210031 | Bon Phặng (Bon Phang) | |
| 0306061 | Bồng Am (Bong Am) | |
| 4103011 | Bồng Khê (Bong Khe) | |
| 0504021 | Bồng Lai (Bong Lai) | |
| 0804011 | Bồng Sơn (Bong Son) | |
| 2717041 | Bột Xuyên (Bot Xuyen) | |
| 1004021 | Bù Gia Mập (Bu Gia Map) | |
| 1201031 | Bùi Hữu Nghĩa (Bui Huu Nghia) | |
| 0807011 | Bùi Thị Xuân (Bui Thi Xuan) | |
| 2712041 | Bùi Thị Xuân (Bui Thi Xuan) | |
| 3602021 | Bum Tở (Bum To) | |
| 0707041 | Bưng Riềng (Bung Rieng) | |
| 2725011 | Bưởi (Buoi) | |
| 1508031 | Buôn Trấp (Buon Trap) | |
| 1513021 | Buôn Triết (Buon Triet) | |
| 1701031 | Bửu Hòa (Buu Hoa) | |
| 1701041 | Bửu Long (Buu Long) | |
| 2722141 | Phượng Cách (Cach) | |
| 1409021 | Cai Bộ (Cai Bo) | |
| 5607041 | Cải Đan (Cai Dan) | |
| 0104061 | Cái Dầu (Cai Dau) | |
| 1204091 | Cái Khế (Cai Khe) | |
| 1302011 | Cái Nước (Cai Nuoc) | |
| 4914031 | Cái Rồng (Cai Rong) | |
| 2401021 | Cái Tắc (Cai Tac) | |
| 1803051 | Cái Tàu Hạ (Cai Tau Ha) | |
| 1405011 | Cải Viên (Cai Vien) | |
| 6101011 | Cái Vồn (Cai Von) | |
| 3105031 | Cẩm Xá (Cam ) | |
| 6309031 | Cảm Ân (Cam An) | |
| 4706011 | Cẩm An (Cam An) | |
| 3201011 | Cam An Bắc (Cam An Bac) | |
| 2901011 | Cẩm Bình (Cam Binh) | |
| 4903011 | Cẩm Bình (Cam Binh) | |
| 5703011 | Cẩm Bình (Cam Binh) | |
| 4706021 | Cẩm Châu (Cam Chau) | |
| 5703021 | Cẩm Châu (Cam Chau) | |
| 2211021 | Cẩm Chế (Cam Che) | |
| 3802021 | Cam Cọn (Cam Con) | |
| 0306081 | Cẩm Đàn (Cam Dan) | |
| 2202021 | Cẩm Điền (Cam Dien) | |
| 2721011 | Cẩm Đình (Cam Dinh) | |
| 2202011 | Cẩm Định (Cam Dinh) | |
| 2202031 | Cẩm Đoài (Cam Doai) | |
| 2202041 | Cẩm Đông (Cam Dong) | |
| 4903021 | Cẩm Đông (Cam Dong) | |
| 3201031 | Cam Đức (Cam Duc) | |
| 2901021 | Cẩm Duệ (Cam Due) | |
| 3805051 | Cam Đường (Cam Duong) | |
| 2901031 | Cẩm Dương (Cam Duong) | |
| 1705051 | Cẩm Đường (Cam Duong) | |
| 5304021 | Cẩm Giang (Cam Giang) | |
| 5703031 | Cẩm Giang (Cam Giang) | |
| 0401011 | Cẩm Giàng (Cam Giang) | |
| 2202051 | Cẩm Giàng (Cam Giang) | |
| 2901041 | Cẩm Hà (Cam Ha) | |
| 4706031 | Cẩm Hà (Cam Ha) | |
| 4903031 | Cẩm Hải (Cam Hai) | |
| 3201041 | Cam Hải Đông (Cam Hai Dong) | |
| 3201051 | Cam Hải Tây (Cam Hai Tay) | |
| 3201061 | Cam Hiệp Bắc (Cam Hiep Bac) | |
| 3201071 | Cam Hiệp Nam (Cam Hiep Nam) | |
| 5002031 | Cam Hiếu (Cam Hieu) | |
| 2901051 | Cẩm Hòa (Cam Hoa) | |
| 2202061 | Cẩm Hoàng (Cam Hoang) | |
| 2202071 | Cẩm Hưng (Cam Hung) | |
| 2901061 | Cẩm Hưng (Cam Hung) | |
| 2901071 | Cẩm Huy (Cam Huy) | |
| 4706041 | Cẩm Kim (Cam Kim) | |
| 2206021 | Cẩm La (Cam La) | |
| 4911011 | Cẩm La (Cam La) | |
| 2901081 | Cẩm Lạc (Cam Lac) | |
| 3202031 | Cam Lập (Cam Lap) | |
| 5703041 | Cẩm Liên (Cam Lien) | |
| 2704031 | Cẩm Lĩnh (Cam Linh) | |
| 2901101 | Cẩm Lĩnh (Cam Linh) | |
| 5002041 | Cam Lộ (Cam Lo) | |
| 3202041 | Cam Lộc (Cam Loc) | |
| 2901091 | Cẩm Lộc (Cam Loc) | |
| 3202051 | Cam Lợi (Cam Loi) | |
| 5703051 | Cẩm Long (Cam Long) | |
| 5703061 | Cẩm Lương (Cam Luong) | |
| 0304051 | Cẩm Lý (Cam Ly) | |
| 2901121 | Cẩm Minh (Cam Minh) | |
| 4112011 | Căm Muộn (Cam Muon) | |
| 2901111 | Cẩm Mỹ (Cam My) | |
| 2901131 | Cẩm Nam (Cam Nam) | |
| 4706051 | Cẩm Nam (Cam Nam) | |
| 5703071 | Cẩm Ngọc (Cam Ngoc) | |
| 6309041 | Cảm Nhân (Cam Nhan) | |
| 2901141 | Cẩm Nhượng (Cam Nhuong) | |
| 3101041 | Cẩm Ninh (Cam Ninh) | |
| 4706061 | Cẩm Phô (Cam Pho) | |
| 5703081 | Cẩm Phong (Cam Phong) | |
| 4903041 | Cẩm Phú (Cam Phu) | |
| 5703091 | Cẩm Phú (Cam Phu) | |
| 2202081 | Cẩm Phúc (Cam Phuc) | |
| 2901151 | Cẩm Phúc (Cam Phuc) | |
| 3202101 | Cam Phúc Bắc (Cam Phuc Bac) | |
| 3202091 | Cam Phước Đông (Cam Phuoc Dong) | |
| 3201091 | Cam Phước Tây (Cam Phuoc Tay) | |
| 2901161 | Cẩm Quan (Cam Quan) | |
| 2901171 | Cẩm Quang (Cam Quang) | |
| 5703101 | Cẩm Quý (Cam Quy) | |
| 0306071 | Cấm Sơn (Cam Son) | |
| 0305031 | Cấm Sơn (Trung tâm huấn luyện) (Cam Son) | |
| 0305041 | Cấm Sơn (Xã) (Cam Son) | |
| 0608061 | Cẩm Sơn (Cam Son) | |
| 2202091 | Cẩm Sơn (Cam Son) | |
| 2901181 | Cẩm Sơn (Cam Son) | |
| 4101031 | Cẩm Sơn (Cam Son) | |
| 4903051 | Cẩm Sơn (Cam Son) | |
| 5703111 | Cẩm Sơn (Cam Son) | |
| 5803021 | Cẩm Sơn (Cam Son) | |
| 5703121 | Cẩm Tâm (Cam Tam) | |
| 5703131 | Cẩm Tân (Cam Tan) | |
| 4903061 | Cẩm Tây (Cam Tay) | |
| 2901191 | Cẩm Thạch (Cam Thach) | |
| 4903071 | Cẩm Thạch (Cam Thach) | |
| 5703141 | Cẩm Thạch (Cam Thach) | |
| 2901211 | Cẩm Thăng (Cam Thang) | |
| 4706071 | Cẩm Thanh (Cam Thanh) | |
| 2901221 | Cẩm Thành (Cam Thanh) | |
| 4903101 | Cẩm Thành (Cam Thanh) | |
| 5703161 | Cẩm Thành (Cam Thanh) | |
| 3201111 | Cam Thành Bắc (Cam Thanh Bac) | |
| 2901201 | Cẩm Thịnh (Cam Thinh) | |
| 4903081 | Cẩm Thịnh (Cam Thinh) | |
| 3202121 | Cam Thịnh Đông (Cam Thinh Dong) | |
| 3202131 | Cam Thịnh Tây (Cam Thinh Tay) | |
| 3202151 | Cam Thuận (Cam Thuan) | |
| 2704051 | Cam Thượng (Cam Thuong) | |
| 2205041 | Cẩm Thượng (Cam Thuong) | |
| 4603021 | Cam Thủy (Cam Thuy) | |
| 5002061 | Cam Thủy (Cam Thuy) | |
| 4903091 | Cẩm Thủy (Cam Thuy) | |
| 5703151 | Cẩm Thủy (Cam Thuy) | |
| 2901231 | Cẩm Trung (Cam Trung) | |
| 4903111 | Cẩm Trung (Cam Trung) | |
| 5703171 | Cẩm Tú (Cam Tu) | |
| 5002091 | Cam Tuyền (Cam Tuyen) | |
| 5703181 | Cẩm Vân (Cam Van) | |
| 2202101 | Cẩm Văn (Cam Van) | |
| 2901241 | Cẩm Vĩnh (Cam Vinh) | |
| 2202111 | Cẩm Vũ (Cam Vu) | |
| 2901251 | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) | |
| 2726041 | Cẩm Yên (Cam Yen) | |
| 2901261 | Cẩm Yên (Cam Yen) | |
| 5703191 | Cẩm Yên (Cam Yen) | |
| 3808021 | Cán Cấu (Can Cau) | |
| 0105051 | Cần Đăng (Can Dang) | |
| 3902011 | Cần Đước (Can Duoc) | |
| 3903011 | Cần Giuộc (Can Giuoc) | |
| 3808031 | Cán Hồ (Can Ho) | |
| 2722011 | Cấn Hữu (Can Huu) | |
| 2726031 | Cần Kiệm (Can Kiem) | |
| 1411021 | Cần Nông (Can Nong) | |
| 2504031 | Cần Thạnh (Can Thanh) | |
| 2607021 | Cán Tỷ (Can Ty) | |
| 1411031 | Cần Yên (Can Yen) | |
| 4606011 | Cảnh Dương (Canh Duong) | |
| 0810011 | Canh Hiển (Canh Hien) | |
| 0810021 | Canh Hiệp (Canh Hiep) | |
| 4606021 | Cảnh Hóa (Canh Hoa) | |
| 0507011 | Cảnh Hưng (Canh Hung) | |
| 0310051 | Canh Nậu (Canh Nau) | |
| 2726051 | Canh Nậu (Canh Nau) | |
| 0810051 | Canh Thuận (Canh Thuan) | |
| 0309011 | Cảnh Thụy (Canh Thuy) | |
| 1413011 | Cảnh Tiên (Canh Tien) | |
| 2609021 | Cao Bồ (Cao Bo) | |
| 6207041 | Cao Đại (Cao Dai) | |
| 4403031 | Cáo Điền (Cao Dien) | |
| 0502021 | Cao Đức (Cao Duc) | |
| 0404021 | Cao Kỳ (Cao Ky) | |
| 3503031 | Cao Lộc (Cao Loc) | |
| 2607031 | Cao Mã Pờ (Cao Ma Po) | |
| 5608021 | Cao Ngạn (Cao Ngan) | |
| 5710011 | Cao Ngọc (Cao Ngoc) | |
| 6302011 | Cao Phạ (Cao Pha) | |
| 4608011 | Cao Quảng (Cao Quang) | |
| 2212011 | Cao Thắng (Cao Thang) | |
| 3008031 | Cao Thắng (Cao Thang) | |
| 4907031 | Cao Thắng (Cao Thang) | |
| 5710021 | Cao Thịnh (Cao Thinh) | |
| 0402021 | Cao Thượng (Cao Thuong) | |
| 0307021 | Cao Thượng (Thị trấn ) (Cao Thuong) | |
| 0307031 | Cao Thượng (Xã) (Cao Thuong) | |
| 4401011 | Cấp Dẫn (Cap Dan) | |
| 2314031 | Cấp Tiến (Cap Tien) | |
| 6005021 | Cấp Tiến (Cap Tien) | |
| 0805021 | Cát Hải (Cat Hai) | |
| 2304021 | Cát Hải (Cat Hai) | |
| 0805041 | Cát Hiệp (Cat Hiep) | |
| 2713031 | Cát Quế (Cat Que) | |
| 0805131 | Cát Thắng (Cat Thang) | |
| 6306031 | Cát Thịnh (Cat Thinh) | |
| 0805151 | Cát Tiến (Cat Tien) | |
| 0805171 | Cát Tường (Cat Tuong) | |
| 3205011 | Cầu Bà (Cau Ba) | |
| 2312011 | Cầu Đất (Cau Dat) | |
| 2712051 | Cầu Dền (Cau Den) | |
| 2719011 | Cầu Diễn (Cau Dien) | |
| 4115021 | Cầu Giát (Cau Giat) | |
| 0310041 | Cầu Gồ (Cau Go) | |
| 5901021 | Cầu Kè (Cau Ke) | |
| 5303031 | Cầu Khởi (Cau Khoi) | |
| 5705011 | Cầu Lộc (Cau Loc) | |
| 5902011 | Cầu Ngang (Cau Ngang) | |
| 2513041 | Cầu Ông Lãnh (Cau Ong Lanh) | |
| 5907011 | Cầu Quan (Cau Quan) | |
| 6303011 | Cầu Thia (Cau Thia) | |
| 2312021 | Cầu Tre (Cau Tre) | |
| 2513031 | Cầu kho (Cau kho) | |
| 5603011 | Cây Thị (Cay Thi) | |
| 0903011 | Cây Trường II (Cay Truong II) | |
| 2007031 | Chà Tở (Cha To) | |
| 6207051 | Chấn Hưng (Chan Hung) | |
| 4402041 | Chân Mộng (Chan Mong) | |
| 6306041 | Chấn Thịnh (Chan Thinh) | |
| 6104051 | Chánh Hội (Chanh Hoi) | |
| 4808011 | Chánh Lộ (Chanh Lo) | |
| 0908011 | Chánh Mỹ (Chanh My) | |
| 4203041 | Chất Bình (Chat Binh) | |
| 4114021 | Châu Cường (Chau Cuong) | |
| 5901031 | Châu Điền (Chau Dien) | |
| 4113031 | Châu Hạnh (Chau Hanh) | |
| 4113041 | Châu Hội (Chau Hoi) | |
| 4114041 | Châu Hồng (Chau Hong) | |
| 4114051 | Châu Lộc (Chau Loc) | |
| 5705021 | Châu Lộc (Chau Loc) | |
| 4802251 | Châu Ổ (Chau O) | |
| 6307031 | Châu Quế Hạ (Chau Que Ha) | |
| 6307041 | Châu Quế Thượng (Chau Que Thuong) | |
| 4113081 | Châu Thắng (Chau Thang) | |
| 0207031 | Châu Thới (Chau Thoi) | |
| 4113091 | Châu Thuận (Chau Thuan) | |
| 4113101 | Châu Tiến (Chau Tien) | |
| 4114101 | Châu Tiến (Chau Tien) | |
| 6302021 | Chế Cu Nha (Che Cu Nha) | |
| 2610051 | Chế Là (Che La) | |
| 6302031 | Chế Tạo (Che Tao) | |
| 3006051 | Chí Đạo (Chi Dao) | |
| 3109011 | Chỉ Đạo (Chi Dao) | |
| 3504041 | Chi Lăng (Thị trấn ) (Chi Lang) | |
| 2212021 | Chi Lăng Bắc (Chi Lang Bac) | |
| 4508161 | Chí Thạnh (Chi Thanh) | |
| 1409031 | Chí Thảo (Chi Thao) | |
| 3006061 | Chí Thiện (Chi Thien) | |
| 6005031 | Chi Thiết (Chi Thiet) | |
| 1413031 | Chí Viễn (Chi Vien) | |
| 2605061 | Chiến Phố (Chien Pho) | |
| 2302071 | Chiến Thắng (Chien Thang) | |
| 3501031 | Chiến Thắng (Chien Thang) | |
| 3504061 | Chiến Thắng (Chien Thang) | |
| 5208011 | Chiềng An (Chieng An) | |
| 5204011 | Chiềng Ân (Chieng An) | |
| 5203011 | Chiềng Ban (Chieng Ban) | |
| 5206021 | Chiềng Bằng (Chieng Bang) | |
| 5210041 | Chiềng Bôm (Chieng Bom) | |
| 5209021 | Chiềng Cang (Chieng Cang) | |
| 5203021 | Chiềng Chăn (Chieng Chan) | |
| 3009031 | Chiềng Châu (Chieng Chau) | |
| 5203031 | Chiềng Chung (Chieng Chung) | |
| 5208021 | Chiềng Cọ (Chieng Co) | |
| 5208031 | Chiềng Cơi (Chieng Coi) | |
| 5204021 | Chiềng Công (Chieng Cong) | |
| 5208041 | Chiềng Đen (Chieng Den) | |
| 5203041 | Chiềng Dong (Chieng Dong) | |
| 2010011 | Chiềng Đông (Chieng Dong) | |
| 5212011 | Chiềng Đông (Chieng Dong) | |
| 5209031 | Chiềng En (Chieng En) | |
| 5202011 | Chiềng Hắc (Chieng Hac) | |
| 5212021 | Chiềng Hặc (Chieng Hac) | |
| 5204031 | Chiềng Hoa (Chieng Hoa) | |
| 3809011 | Chiềng Ken (Chieng Ken) | |
| 5206031 | Chiềng Khay (Chieng Khay) | |
| 5203051 | Chiềng Kheo (Chieng Kheo) | |
| 5211011 | Chiềng Khoa (Chieng Khoa) | |
| 5206041 | Chiềng Khoang (Chieng Khoang) | |
| 5212031 | Chiềng Khoi (Chieng Khoi) | |
| 5209041 | Chiềng Khoong (Chieng Khoong) | |
| 5202021 | Chiềng Khừa (Chieng Khua) | |
| 5209051 | Chiềng Khương (Chieng Khuong) | |
| 5210051 | Chiềng La (Chieng La) | |
| 5204041 | Chiềng Lao (Chieng Lao) | |
| 5208051 | Chiềng Lề (Chieng Le) | |
| 5203061 | Chiềng Lương (Chieng Luong) | |
| 5210061 | Chiềng Ly (Chieng Ly) | |
| 5203071 | Chiềng Mai (Chieng Mai) | |
| 5203081 | Chiềng Mung (Chieng Mung) | |
| 5204051 | Chiềng Muôn (Chieng Muon) | |
| 5210071 | Chiềng Ngàm (Chieng Ngam) | |
| 5208061 | Chiềng Ngần (Chieng Ngan) | |
| 5203091 | Chiềng Nơi (Chieng Noi) | |
| 5212041 | Chiềng On (Chieng On) | |
| 5206051 | Chiềng Ơn (Chieng On) | |
| 5210081 | Chiềng Pấc (Chieng Pac) | |
| 5212051 | Chiềng Pằn (Chieng Pan) | |
| 5210091 | Chiềng Pha (Chieng Pha) | |
| 5209061 | Chiềng Phung (Chieng Phung) | |
| 5201031 | Chiềng Sại (Chieng Sai) | |
| 5204061 | Chiềng San (Chieng San) | |
| 5212061 | Chiềng Sàng (Chieng Sang) | |
| 2010021 | Chiềng Sinh (Chieng Sinh) | |
| 5208071 | Chiềng Sinh (Chieng Sinh) | |
| 2001011 | Chiềng Sơ (Chieng So) | |
| 5209071 | Chiềng Sơ (Chieng So) | |
| 5202031 | Chiềng Sơn (Chieng Son) | |
| 5203101 | Chiềng Sung (Chieng Sung) | |
| 5212071 | Chiềng Tương (Chieng Tuong) | |
| 5203111 | Chiềng Ve (Chieng Ve) | |
| 5208081 | Chiềng Xôm (Chieng Xom) | |
| 5211021 | Chiềng Xuân (Chieng Xuan) | |
| 5211031 | Chiềng Yên (Chieng Yen) | |
| 3102131 | Phương Chiểu (Chieu) | |
| 2313041 | Chính Mỹ (Chinh My) | |
| 0508011 | Chờ (Cho) | |
| 5602061 | Chợ Chu (Cho Chu) | |
| 4807011 | Chợ Chùa (Cho Chua) | |
| 5804051 | Chợ Gạo (Cho Gao) | |
| 0604011 | Chợ Lách (Cho Lach) | |
| 1101031 | Chợ Lầu (Cho Lau) | |
| 0102031 | Chợ Mới (Cho Moi) | |
| 0404031 | Chợ Mới (Cho Moi) | |
| 0402041 | Chợ Rã (Cho Ra) | |
| 0107021 | Chợ Vàm (Cho Vam) | |
| 0304061 | Chu Điện (Chu Dien) | |
| 2111011 | Chư Mố (Chu Mo) | |
| 2114031 | Chư Ngọc (Chu Ngoc) | |
| 4403051 | Chuế Lưu (Chue Luu) | |
| 2006011 | Chung Chải (Chung Chai) | |
| 2714031 | Chương Dương Độ (Chuong Duong Do) | |
| 2720031 | Chuyên Mỹ (Chuyen My) | |
| 2802041 | Chuyên Ngoại (Chuyen Ngoai) | |
| 2315021 | Cổ Am (Co Am) | |
| 2201031 | Cổ Bi (Co Bi) | |
| 2710021 | Cổ Bi (Co Bi) | |
| 2911011 | Cỗ Đạm (Co Dam) | |
| 2704041 | Cổ Đô (Co Do) | |
| 1202011 | Cờ Đỏ (Co Do) | |
| 2724011 | Cổ Đông (Co Dong) | |
| 2206031 | Cổ Dũng (Co Dung) | |
| 4007011 | Cổ Lễ (Co Le) | |
| 0407041 | Cổ Linh (Co Linh) | |
| 2709021 | Cổ Loa (Co Loa) | |
| 5606011 | Cổ Lũng (Co Lung) | |
| 5702031 | Cổ Lũng (Co Lung) | |
| 5210101 | Co Mạ (Co Ma) | |
| 1412021 | Cô Mười (Co Muoi) | |
| 3007031 | Cố Nghĩa (Co Nghia) | |
| 2702011 | Cổ Nhuế 1 (Co Nhue 1) | |
| 2702021 | Cổ Nhuế 2 (Co Nhue 2) | |
| 6305031 | Cổ Phúc (Co Phuc) | |
| 2203041 | Cổ Thành (Co Thanh) | |
| 4407011 | Cổ Tiết (Co Tiet) | |
| 0406021 | Cốc Đán (Coc Dan) | |
| 3803071 | Cốc Lầu (Coc Lau) | |
| 3805041 | Cốc Lếu (Coc Leu) | |
| 3803081 | Cốc Ly (Coc Ly) | |
| 3804071 | Cốc Mỳ (Coc My) | |
| 2610031 | Cốc Pài (Coc Pai) | |
| 1401031 | Cốc Pàng (Coc Pang) | |
| 2610041 | Cốc Rế (Coc Re) | |
| 3804081 | Cốc San (Coc San) | |
| 4002011 | Cồn (Con) | |
| 5001011 | Cồn Cỏ (Con Co) | |
| 755-NA | Côn Đảo (Con Dao) | |
| 4203031 | Cồn Thoi (Con Thoi) | |
| 0407061 | Công Bằng (Cong Bang) | |
| 4306031 | Công Hải (Cong Hai) | |
| 2315031 | Cộng Hiền (Cong Hien) | |
| 2203051 | Cộng Hoà (Cong Hoa) | |
| 2206041 | Cộng Hòa (Cong Hoa) | |
| 2208041 | Cộng Hòa (Cong Hoa) | |
| 2722021 | Cộng Hòa (Cong Hoa) | |
| 4008011 | Cộng Hòa (Cong Hoa) | |
| 4903121 | Cộng Hòa (Cong Hoa) | |
| 4911021 | Cộng Hòa (Cong Hoa) | |
| 5502021 | Cộng Hòa (Cong Hoa) | |
| 2210031 | Cộng Lạc (Cong Lac) | |
| 1406051 | Công Trừng (Cong Trung) | |
| 2703011 | Cống Vị (Cong Vi) | |
| 0702051 | Cù Bị (Cu Bi) | |
| 2505041 | Củ Chi (Cu Chi) | |
| 4410011 | Cự Đồng (Cu Dong) | |
| 2727031 | Cự Khê (Cu Khe) | |
| 2716021 | Cự Khối (Cu Khoi) | |
| 0405031 | Cư Lễ (Cu Le) | |
| 1505021 | Cư Mốt (Cu Mot) | |
| 4601021 | Cự Nẫm (Cu Nam) | |
| 4410021 | Cự Thắng (Cu Thang) | |
| 4004021 | Cửa Bắc (Cua Bac) | |
| 3311031 | Cửa Cạn (Cua Can) | |
| 4706081 | Cửa Đại (Cua Dai) | |
| 2714011 | Cửa Đông (Cua Dong) | |
| 3311041 | Cửa Dương (Cua Duong) | |
| 2714021 | Cửa Nam (Cua Nam) | |
| 4004031 | Cửa Nam (Cua Nam) | |
| 4120021 | Cửa Nam (Cua Nam) | |
| 4903131 | Cửa Ông (Cua Ong) | |
| 5010021 | Cửa Tùng (Cua Tung) | |
| 5005011 | Cửa Việt (Cua Viet) | |
| 5609021 | Cúc Đường (Cuc Duong) | |
| 4504011 | Củng Sơn (Cung Son) | |
| 3005041 | Cuối Hạ (Cuoi Ha) | |
| 0405041 | Cường Lợi (Cuong Loi) | |
| 3505051 | Cường Lợi (Cuong Loi) | |
| 6305041 | Cường Thịnh (Cuong Thinh) | |
| 2101051 | Cửu An (Cuu An) | |
| 3108011 | Cửu Cao (Cuu Cao) | |
| 3002051 | Đà Bắc (Da Bac) | |
| 0702061 | Đá Bạc (Da Bac) | |
| 3711011 | Đạ Chais (Da Chais) | |
| 5205021 | Đá Đỏ (Da Do) | |
| 3712011 | Đạ Đờn (Da Don) | |
| 3708011 | Đạ K' Nàng (Da K' Nang) | |
| 3705021 | Đạ Kho (Da Kho) | |
| 3705031 | Đạ Lây (Da Lay) | |