| 3101061 | Đa Lộc (Da Loc) | |
| 4501011 | Đa Lộc (Da Loc) | |
| 5705051 | Đa Lộc (Da Loc) | |
| 5904021 | Đa Lộc (Da Loc) | |
| 3708021 | Đạ Long (Da Long) | |
| 3708031 | Đạ M' Rong (Da M' Rong) | |
| 3704011 | Đạ M'ri (Thị trấn ) (Da M'ri) | |
| 3704021 | Đạ M'ri (Xã) (Da M'ri) | |
| 3711021 | Đạ Nhim (Da Nhim) | |
| 3704031 | Đạ Oai (Da Oai) | |
| 3705041 | Đạ Pal (Da Pal) | |
| 0101021 | Đa Phước (Da Phuoc) | |
| 2501051 | Đa Phước (Da Phuoc) | |
| 0608081 | Đa Phước Hội (Da Phuoc Hoi) | |
| 3704041 | Đạ Ploa (Da Ploa) | |
| 3710021 | Đạ Ròn (Da Ron) | |
| 3708041 | Đạ Rsal (Da Rsal) | |
| 3711031 | Đạ Sar (Da Sar) | |
| 3705051 | Đạ Tẻh (Da Teh) | |
| 2710041 | Đa Tốn (Da Ton) | |
| 3704051 | Đạ Tồn (Da Ton) | |
| 3708051 | Đạ Tông (Da Tong) | |
| 3103051 | Dạ Trạch (Da Trach) | |
| 6004021 | Đà Vị (Da Vi) | |
| 4708041 | Đắc Pre (Dac Pre) | |
| 4708051 | Đắc Pring (Dac Pring) | |
| 2713041 | Đắc Sở (Dac So) | |
| 5604041 | Đắc Sơn (Dac Son) | |
| 4708061 | Đắc Tôi (Dac Toi) | |
| 3511031 | Đại An (Dai An) | |
| 4008021 | Đại An (Dai An) | |
| 4409021 | Đại An (Dai An) | |
| 4702021 | Đại An (Dai An) | |
| 5908021 | Đại An (Dai An) | |
| 5102081 | Đại Ân 1 (Dai An 1) | |
| 5110011 | Đại Ân 2 (Dai An 2) | |
| 2728011 | Đại Áng (Dai Ang) | |
| 0502031 | Đại Bái (Dai Bai) | |
| 2301071 | Đại Bản (Dai Ban) | |
| 4905011 | Đại Bình (Dai Binh) | |
| 4702031 | Đại Chánh (Dai Chanh) | |
| 2803021 | Đại Cương (Dai Cuong) | |
| 2701021 | Đại Cường (Dai Cuong) | |
| 4702041 | Đại Cường (Dai Cuong) | |
| 0609071 | Đại Điền (Dai Dien) | |
| 6205021 | Đại Đình (Dai Dinh) | |
| 0507021 | Đại Đồng (Dai Dong) | |
| 2210041 | Đại Đồng (Dai Dong) | |
| 2310011 | Đại Đồng (Dai Dong) | |
| 2726071 | Đại Đồng (Dai Dong) | |
| 3109021 | Đại Đồng (Dai Dong) | |
| 3509051 | Đại Đồng (Dai Dong) | |
| 4702051 | Đại Đồng (Dai Dong) | |
| 6207061 | Đại Đồng (Dai Dong) | |
| 6309051 | Đại Đồng (Dai Dong) | |
| 0506021 | Đại Đồng Thành (Dai Dong Thanh) | |
| 4912011 | Đại Dực (Dai Duc) | |
| 2206051 | Đại Đức (Dai Duc) | |
| 2310031 | Đại Hà (Dai Ha) | |
| 5103051 | Đại Hải (Dai Hai) | |
| 4702071 | Đại Hiệp (Dai Hiep) | |
| 4702081 | Đại Hòa (Dai Hoa) | |
| 0307051 | Đại Hóa (Dai Hoa) | |
| 0603051 | Đại Hòa Lộc (Dai Hoa Loc) | |
| 4702061 | Đại Hồng (Dai Hong) | |
| 2210051 | Đại Hợp (Dai Hop) | |
| 2310021 | Đại Hợp (Dai Hop) | |
| 2701031 | Đại Hùng (Dai Hung) | |
| 2717051 | Đại Hưng (Dai Hung) | |
| 3103061 | Đại Hưng (Dai Hung) | |
| 4702091 | Đại Hưng (Dai Hung) | |
| 2715011 | Đại Kim (Dai Kim) | |
| 0502041 | Đại Lai (Dai Lai) | |
| 0303021 | Đại Lâm (Dai Lam) | |
| 3208011 | Đại Lãnh (Dai Lanh) | |
| 4702101 | Đại Lãnh (Dai Lanh) | |
| 3701021 | Đại Lào (Dai Lao) | |
| 6306051 | Đại Lịch (Dai Lich) | |
| 5705031 | Đại Lộc (Dai Loc) | |
| 2709031 | Đại Mạch (Dai Mach) | |
| 4702111 | Đại Minh (Dai Minh) | |
| 6309061 | Đại Minh (Dai Minh) | |
| 2719021 | Đại Mỗ (Dai Mo) | |
| 2905021 | Đại Nài (Dai Nai) | |
| 5104021 | Đại Ngãi (Dai Ngai) | |
| 2717061 | Đại Nghĩa (Dai Nghia) | |
| 4402061 | Đại Nghĩa (Dai Nghia) | |
| 4702121 | Đại Nghĩa (Dai Nghia) | |
| 6307051 | Đại Phác (Dai Phac) | |
| 4403061 | Đại Phạm (Dai Pham) | |
| 4702131 | Đại Phong (Dai Phong) | |
| 6005041 | Đại Phú (Dai Phu) | |
| 0501011 | Đại Phúc (Dai Phuc) | |
| 5903061 | Đại Phúc (Dai Phuc) | |
| 1706011 | Đại Phước (Dai Phuoc) | |
| 5903051 | Đại Phước (Dai Phuoc) | |
| 4702141 | Đại Quang (Dai Quang) | |
| 0403061 | Đại Sảo (Dai Sao) | |
| 1408021 | Đại Sơn (Dai Son) | |
| 4105041 | Đại Sơn (Dai Son) | |
| 4702151 | Đại Sơn (Dai Son) | |
| 6307061 | Đại Sơn (Dai Son) | |
| 5106011 | Đại Tâm (Dai Tam) | |
| 4702161 | Đại Tân (Dai Tan) | |
| 3103071 | Đại Tập (Dai Tap) | |
| 2314041 | Đại Thắng (Dai Thang) | |
| 2720041 | Đại Thắng (Dai Thang) | |
| 4008031 | Đại Thắng (Dai Thang) | |
| 4702181 | Đại Thắng (Dai Thang) | |
| 0302031 | Đại Thành (Dai Thanh) | |
| 2405011 | Đại Thành (Dai Thanh) | |
| 2722031 | Đại Thành (Dai Thanh) | |
| 4121041 | Đại Thành (Dai Thanh) | |
| 4912021 | Đại Thành (Dai Thanh) | |
| 4702171 | Đại Thạnh (Dai Thanh) | |
| 2718031 | Đại Thịnh (Dai Thinh) | |
| 1406061 | Đại Tiến (Dai Tien) | |
| 4601031 | Đại Trạch (Dai Trach) | |
| 6209021 | Đại Tự (Dai Tu) | |
| 0504061 | Đại Xuân (Dai Xuan) | |
| 2720051 | Đại Xuyên (Dai Xuyen) | |
| 2706021 | Đại Yên (Dai Yen) | |
| 4907051 | Đại Yên (Dai Yen) | |
| 3408011 | Đắk Ang (Dak Ang) | |
| 3407021 | Đắk Blà (Dak Bla) | |
| 1608011 | Đắk Búk So (Dak Buk So) | |
| 3407031 | Đắk Cấm (Dak Cam) | |
| 3401011 | Đắk Choong (Dak Choong) | |
| 1601021 | Đắk DRông (Dak DRong) | |
| 1607021 | Đắk Drô (Dak Dro) | |
| 3408021 | Đắk Dục (Dak Duc) | |
| 1602011 | Đắk Gằn (Dak Gan) | |
| 3401021 | Đắk Glei (Dak Glei) | |
| 3402021 | Đắk HRing (Dak HRing) | |
| 1605011 | Đắk Ha (Dak Ha) | |
| 3402011 | Đắk Hà (Dak Ha) | |
| 3410011 | Đắk Hà (Dak Ha) | |
| 1604011 | Đắk Hòa (Dak Hoa) | |
| 3401031 | Đắk KRoong (Dak KRoong) | |
| 3408031 | Đắk Kan (Dak Kan) | |
| 2113041 | Đắk Kơ Ning (Dak Ko Ning) | |
| 3406011 | Đắk Kôi (Dak Koi) | |
| 3402031 | Đắk La (Dak La) | |
| 1602021 | Đắk Lao (Dak Lao) | |
| 1513041 | Đắk Liêng (Dak Lieng) | |
| 3401041 | Đắk Long (Dak Long) | |
| 3405011 | Đắk Long (Dak Long) | |
| 1607031 | Đắk Mâm (Dak Mam) | |
| 3401051 | Đắk Man (Dak Man) | |
| 3402041 | Đắk Mar (Dak Mar) | |
| 1602031 | Đắk Mil (Dak Mil) | |
| 1604021 | Đắk Môl (Dak Mol) | |
| 3401061 | Đắk Môn (Dak Mon) | |
| 1602041 | Đắk N'Drót (Dak N'Drot) | |
| 1604031 | Đắk N'Dung (Dak N'Dung) | |
| 3410021 | Đắk Na (Dak Na) | |
| 1607041 | Đắk Nang (Dak Nang) | |
| 3405021 | Đắk Nên (Dak Nen) | |
| 1608021 | Đắk Ngo (Dak Ngo) | |
| 3402081 | Đăk Ngọk (Dak Ngok) | |
| 3401071 | Đắk Nhoong (Dak Nhoong) | |
| 1606011 | Đắk Nia (Dak Nia) | |
| 3408041 | Đắk Nông (Dak Nong) | |
| 1513051 | Đắk Nuê (Dak Nue) | |
| 3402051 | Đắk PXi (Dak PXi) | |
| 3401081 | Đắk Pék (Dak Pek) | |
| 1513061 | Đắk Phơi (Dak Phoi) | |
| 1605021 | Đắk Plao (Dak Plao) | |
| 3401091 | Đắk Plô (Dak Plo) | |
| 3406021 | Đắk Pne (Dak Pne) | |
| 1602051 | Đắk R'La (Dak R'La) | |
| 1605031 | Đắk R'Măng (Dak R'Mang) | |
| 1608031 | Đắk R'Tíh (Dak R'Tih) | |
| 3405031 | Đắk Ring (Dak Ring) | |
| 3403011 | Đắk Rơ Nga (Dak Ro Nga) | |
| 3410031 | Đắk Rơ Ông (Dak Ro Ong) | |
| 3407041 | Đắk Rơ Wa (Dak Ro Wa) | |
| 1603021 | Đắk Ru (Dak Ru) | |
| 3406031 | Đắk Ruồng (Dak Ruong) | |
| 3406041 | Đắk Rve (Dak Rve) | |
| 1602061 | Đắk Sắk (Dak Sak) | |
| 3410041 | Đắk Sao (Dak Sao) | |
| 1603031 | Đắk Sin (Dak Sin) | |
| 1605041 | Đắk Som (Dak Som) | |
| 1607051 | Đắk Sôr (Dak Sor) | |
| 3405041 | Đắk Tăng (Dak Tang) | |
| 3403021 | Đắk Tô (Dak To) | |
| 3410051 | Đắk Tơ Kan (Dak To Kan) | |
| 3406061 | Đắk Tơ Lung (Dak To Lung) | |
| 3406051 | Đắk Tờ Re (Dak To Re) | |
| 3403031 | Đắk Trăm (Dak Tram) | |
| 3402061 | Đắk Ui (Dak Ui) | |
| 1603041 | Đắk Wer (Dak Wer) | |
| 1601031 | Đắk Wil (Dak Wil) | |
| 3408051 | Đắk Xú (Dak Xu) | |
| 3701031 | Đạm Bri (Dam Bri) | |
| 1303011 | Đầm Dơi (Dam Doi) | |
| 4905021 | Đầm Hà (Thị trấn ) (Dam Ha) | |
| 4905031 | Đầm Hà (Xã) (Dam Ha) | |
| 1413051 | Đàm Thuỷ (Dam Thuy) | |
| 2708021 | Đan Phượng (Dan ) | |
| 3712021 | Đan Phượng (Dan ) | |
| 1406091 | Dân Chủ (Dan Chu) | |
| 2210061 | Dân Chủ (Dan Chu) | |
| 3003031 | Dân Chủ (Dan Chu) | |
| 4909041 | Dân Chủ (Dan Chu) | |
| 5502071 | Dân Chủ (Dan Chu) | |
| 3004021 | Dân Hạ (Dan Ha) | |
| 0304091 | Đan Hội (Dan Hoi) | |
| 5725061 | Dân Lực (Dan Luc) | |
| 5725081 | Dân Quyền (Dan Quyen) | |
| 3809021 | Dần Thàng (Dan Thang) | |
| 4403091 | Đan Thượng (Dan Thuong) | |
| 3103091 | Dân Tiến (Dan Tien) | |
| 5609031 | Dân Tiến (Dan Tien) | |
| 2605071 | Đản Ván (Dan Van) | |
| 2710031 | Đặng Xá (Dang ) | |
| 2301081 | Đặng Cương (Dang Cuong) | |
| 2312031 | Đằng Giang (Dang Giang) | |
| 2307021 | Đằng Hải (Dang Hai) | |
| 5804061 | Đăng Hưng Phước (Dang Hung Phuoc) | |
| 2307031 | Đằng Lâm (Dang Lam) | |
| 3101051 | Đặng Lễ (Dang Le) | |
| 4105051 | Đặng Sơn (Dang Son) | |
| 1410051 | Danh Sỹ (Danh Sy) | |
| 0302061 | Danh Thắng (Danh Thang) | |
| 2609031 | Đạo Đức (Dao Duc) | |
| 6201021 | Đạo Đức (Dao Duc) | |
| 0104071 | Đào Hữu Cảnh (Dao Huu Canh) | |
| 4305021 | Đạo Long (Dao Long) | |
| 2804051 | Đạo Lý (Dao Ly) | |
| 0303031 | Đào Mỹ (Dao My) | |
| 1405021 | Đào Ngạn (Dao Ngan) | |
| 1603011 | Đạo Nghĩa (Dao Nghia) | |
| 5809011 | Đạo Thạnh (Dao Thanh) | |
| 6305051 | Đào Thịnh (Dao Thinh) | |
| 6205031 | Đạo Trù (Dao Tru) | |
| 6206021 | Đạo Tú (Dao Tu) | |
| 6007041 | Đạo Viện (Dao Vien) | |
| 0501021 | Đáp Cầu (Dap Cau) | |
| 0802021 | Đập Đá (Dap Da) | |
| 4901021 | Đạp Thanh (Dap Thanh) | |
| 2114051 | Đất Bằng (Dat Bang) | |
| 0901021 | Đất Cuốc (Dat Cuoc) | |
| 0703011 | Đất Đỏ (Dat Do) | |
| 1515061 | Đạt Hiếu (Dat Hieu) | |
| 1304011 | Đất Mới (Dat Moi) | |
| 1305011 | Đất Mũi (Dat Mui) | |
| 4407021 | Dậu Dương (Dau Duong) | |
| 2904021 | Đậu Liêu (Dau Lieu) | |
| 0904021 | Dầu Tiếng (Dau Tieng) | |
| 6302041 | Dế Su Phình (De Su Phinh) | |
| 1403021 | Đề Thám (De Tham) | |
| 3509061 | Đề Thám (De Tham) | |
| 5505021 | Đề Thám (De Tham) | |
| 3804091 | Dền Sáng (Den Sang) | |
| 3804101 | Dền Thàng (Den Thang) | |
| 3107031 | Dị Chế (Di Che) | |
| 2726081 | Dị Nậu (Di Nau) | |
| 4407031 | Dị Nậu (Di Nau) | |
| 3105041 | Dị Sử (Di Su) | |
| 2713071 | Di Trạch (Di Trach) | |
| 0402061 | Địa Linh (Dia Linh) | |
| 3010021 | Địch Giáo (Dich Giao) | |
| 4410031 | Địch Quả (Dich Qua) | |
| 2705011 | Dịch Vọng (Dich Vong) | |
| 2705021 | Dịch Vọng Hậu (Dich Vong Hau) | |
| 5506011 | Diêm Điền (Diem Dien) | |
| 5805041 | Điềm Hy (Diem Hy) | |
| 5602091 | Điềm Mặc (Diem Mac) | |
| 5605041 | Điềm Thụy (Diem Thuy) | |
| 2906211 | Phương Điền (Dien) | |
| 4005031 | Điền Xá (Dien ) | |
| 4912041 | Điền Xá (Dien ) | |
| 4703121 | Điện Phương (Dien ) | |
| 4104011 | Diễn An (Dien An) | |
| 4703011 | Điện An (Dien An) | |
| 4104021 | Diễn Bích (Dien Bich) | |
| 2703031 | Điện Biên (Dien Bien) | |
| 5721031 | Điện Biên (Dien Bien) | |
| 2001021 | Điện Biên Đông (Dien Bien Dong) | |
| 4104031 | Diễn Bình (Dien Binh) | |
| 4104041 | Diễn Cát (Dien Cat) | |
| 4104051 | Diễn Châu (Dien Chau) | |
| 4913021 | Điền Công (Dien Cong) | |
| 3203041 | Diên Điền (Dien Dien) | |
| 4104071 | Diễn Đoài (Dien Doai) | |
| 3203031 | Diên Đồng (Dien Dong) | |
| 4104061 | Diễn Đồng (Dien Dong) | |
| 4703021 | Điện Dương (Dien Duong) | |
| 5702051 | Điền Hạ (Dien Ha) | |
| 4104091 | Diễn Hải (Dien Hai) | |
| 0202061 | Điền Hải (Dien Hai) | |
| 5406011 | Điền Hải (Dien Hai) | |
| 4104081 | Diễn Hạnh (Dien Hanh) | |
| 4104111 | Diễn Hoa (Dien Hoa) | |
| 5406021 | Điền Hòa (Dien Hoa) | |
| 4703041 | Điện Hòa (Dien Hoa) | |
| 4104121 | Diễn Hoàng (Dien Hoang) | |
| 2117071 | Diên Hồng (Dien Hong) | |
| 2212041 | Diên Hồng (Dien Hong) | |
| 4104101 | Diễn Hồng (Dien Hong) | |
| 4703031 | Điện Hồng (Dien Hong) | |
| 4104131 | Diễn Hùng (Dien Hung) | |
| 5406031 | Điền Hương (Dien Huong) | |
| 4104151 | Diễn Kim (Dien Kim) | |
| 4104141 | Diễn Kỷ (Dien Ky) | |
| 3203071 | Diên Lạc (Dien Lac) | |
| 4104181 | Diễn Lâm (Dien Lam) | |
| 4104191 | Diễn Liên (Dien Lien) | |
| 3203081 | Diên Lộc (Dien Loc) | |
| 4104161 | Diễn Lộc (Dien Loc) | |
| 5406041 | Điền Lộc (Dien Loc) | |
| 4104171 | Diễn Lợi (Dien Loi) | |
| 5702061 | Điền Lư (Dien Lu) | |
| 4104211 | Diễn Minh (Dien Minh) | |
| 4703051 | Điện Minh (Dien Minh) | |
| 5406051 | Điền Môn (Dien Mon) | |
| 4104201 | Diễn Mỹ (Dien My) | |
| 4703061 | Điện Nam Bắc (Dien Nam Bac) | |
| 4703071 | Điện Nam Đông (Dien Nam Dong) | |
| 4703081 | Điện Nam Trung (Dien Nam Trung) | |
| 4104221 | Diễn Ngọc (Dien Ngoc) | |
| 4703091 | Điện Ngọc (Dien Ngoc) | |
| 4104231 | Diễn Nguyên (Dien Nguyen) | |
| 4104241 | Diễn Phong (Dien Phong) | |
| 4703101 | Điện Phong (Dien Phong) | |
| 4104251 | Diễn Phú (Dien Phu) | |
| 4104261 | Diễn Phúc (Dien Phuc) | |
| 3203111 | Diên Phước (Dien Phuoc) | |
| 4703111 | Điện Phước (Dien Phuoc) | |
| 3802031 | Điện Quan (Dien Quan) | |
| 4104271 | Diễn Quảng (Dien Quang) | |
| 5702071 | Điền Quang (Dien Quang) | |
| 4703131 | Điện Quang (Dien Quang) | |
| 4104281 | Diễn Tân (Dien Tan) | |
| 4104321 | Diễn Thái (Dien Thai) | |
| 4104291 | Diễn Thắng (Dien Thang) | |
| 4703141 | Điện Thắng Bắc (Dien Thang Bac) | |
| 4703151 | Điện Thắng Nam (Dien Thang Nam) | |
| 4703161 | Điện Thắng Trung (Dien Thang Trung) | |
| 3203141 | Diên Thạnh (Dien Thanh) | |
| 4104331 | Diễn Thành (Dien Thanh) | |
| 4104341 | Diễn Tháp (Dien Thap) | |
| 4104301 | Diễn Thịnh (Dien Thinh) | |
| 3203151 | Diên Thọ (Dien Tho) | |
| 4104311 | Diễn Thọ (Dien Tho) | |
| 4703171 | Điện Thọ (Dien Tho) | |
| 5702081 | Điền Thượng (Dien Thuong) | |
| 4703181 | Điện Tiến (Dien Tien) | |
| 4104361 | Diễn Trung (Dien Trung) | |
| 5702091 | Điền Trung (Dien Trung) | |
| 4703191 | Điện Trung (Dien Trung) | |
| 4104351 | Diễn Trường (Dien Truong) | |
| 4104371 | Diễn Vạn (Dien Van) | |
| 4104381 | Diễn Xuân (Dien Xuan) | |
| 4104391 | Diễn Yên (Dien Yen) | |
| 5502081 | Điệp Nông (Diep Nong) | |
| 4007041 | Phương Định (Dinh) | |
| 0904031 | Định An (Dinh An) | |
| 1806031 | Định An (Dinh An) | |
| 3306011 | Định An (Dinh An) | |
| 5908031 | Định An (Thị trấn ) (Dinh An) | |
| 5908041 | Định An (Xã) (Dinh An) | |
| 0505041 | Đình Bảng (Dinh Bang) | |
| 5602071 | Định Biên (Dinh Bien) | |
| 1301021 | Định Bình (Dinh Binh) | |
| 5727011 | Định Bình (Dinh Binh) | |
| 5609041 | Đình Cả (Dinh Ca) | |
| 2715021 | Định Công (Dinh Cong) | |
| 5727021 | Định Công (Dinh Cong) | |
| 3006071 | Định Cư (Dinh Cu) | |
| 5724041 | Định Hải (Dinh Hai) | |
| 5727031 | Định Hải (Dinh Hai) | |
| 0904041 | Định Hiệp (Dinh Hiep) | |
| 0908031 | Định Hoà (Dinh Hoa) | |
| 1807011 | Định Hòa (Dinh Hoa) | |
| 3306021 | Định Hòa (Dinh Hoa) | |
| 5727041 | Định Hòa (Dinh Hoa) | |
| 4203061 | Định Hóa (Dinh Hoa) | |
| 5727051 | Định Hưng (Dinh Hung) | |
| 0301031 | Dĩnh Kế (Dinh Ke) | |
| 3709031 | Đinh Lạc (Dinh Lac) | |
| 3505071 | Đình Lập (Thị trấn ) (Dinh Lap) | |
| 3505081 | Đình Lập (Xã) (Dinh Lap) | |
| 5727061 | Định Liên (Dinh Lien) | |
| 5727071 | Định Long (Dinh Long) | |
| 1208011 | Định Môn (Dinh Mon) | |
| 0110031 | Định Mỹ (Dinh My) | |
| 1703011 | Định Quán (Dinh Quan) | |
| 4101051 | Đỉnh Sơn (Dinh Son) | |
| 5727081 | Định Tân (Dinh Tan) | |
| 5727091 | Định Tăng (Dinh Tang) | |
| 0110041 | Định Thành (Dinh Thanh) | |
| 0202041 | Định Thành (Dinh Thanh) | |
| 0904051 | Định Thành (Dinh Thanh) | |
| 5727101 | Định Thành (Dinh Thanh) | |
| 0202051 | Định Thành A (Dinh Thanh A) | |
| 0608071 | Định Thủy (Dinh Thuy) | |
| 5727111 | Định Tiến (Dinh Tien) | |
| 0506031 | Đình Tổ (Dinh To) | |
| 3709051 | Đinh Trang Thượng (Dinh Trang Thuong) | |
| 0603061 | Định Trung (Dinh Trung) | |
| 6208011 | Định Trung (Dinh Trung) | |
| 5727121 | Định Tường (Dinh Tuong) | |
| 1806041 | Định Yên (Dinh Yen) | |
| 2604051 | Phương Độ (Do) | |
| 2721101 | Phương Độ (Do) | |
| 2727061 | Đỗ Động (Do Dong) | |
| 4409041 | Đỗ Sơn (Do Son) | |
| 4409051 | Đỗ Xuyên (Do Xuyen) | |
| 4411041 | Đoan Hạ (Doan Ha) | |
| 1003081 | Đoàn Kết (Doan Ket) | |
| 1515071 | Đoàn Kết (Doan Ket) | |
| 2102031 | Đoàn Kết (Doan Ket) | |
| 2212051 | Đoàn Kết (Doan Ket) | |
| 3002061 | Đoàn Kết (Doan Ket) | |
| 3011031 | Đoàn Kết (Doan Ket) | |
| 3407061 | Đoàn Kết (Doan Ket) | |
| 3509091 | Đoàn Kết (Doan Ket) | |
| 3601011 | Đoàn Kết (Doan Ket) | |
| 3704061 | Đoàn Kết (Doan Ket) | |
| 4914051 | Đoàn Kết (Doan Ket) | |
| 2314051 | Đoàn Lập (Doan Lap) | |
| 2204031 | Đoàn Thượng (Doan Thuong) | |
| 1812011 | Đốc Binh Kiều (Doc Binh Kieu) | |
| 1409041 | Độc Lập (Doc Lap) | |
| 3004011 | Độc Lập (Doc Lap) | |
| 5502061 | Độc Lập (Doc Lap) | |
| 2717071 | Đốc Tín (Doc Tin) | |
| 1709061 | Đồi 61 (Doi 61) | |
| 2701061 | Đội Bình (Doi Binh) | |
| 6007051 | Đội Bình (Doi Binh) | |
| 2703021 | Đội Cấn (Doi Can) | |
| 3509071 | Đội Cấn (Doi Can) | |
| 6006041 | Đội Cấn (Doi Can) | |
| 4120031 | Đội Cung (Doi Cung) | |
| 0304081 | Đồi Ngô (Doi Ngo) | |
| 2802051 | Đọi Sơn (Doi Son) | |
| 5207011 | Dồm Cang (Dom Cang) | |
| 2801101 | Đồn Xá (Don ) | |
| 4901031 | Đồn Đạc (Don Dac) | |
| 4103071 | Đôn Phục (Don Phuc) | |
| 5309041 | Đôn Thuận (Don Thuan) | |
| 0405051 | Đổng Xá (Dong ) | |
| 3005051 | Đông Bắc (Dong Bac) | |
| 2304031 | Đồng Bài (Dong Bai) | |
| 5608041 | Đồng Bẩm (Dong Bam) | |
| 3009051 | Đồng Bảng (Dong Bang) | |
| 3508031 | Đồng Bục (Dong Buc) | |
| 4401041 | Đồng Cam (Dong Cam) | |
| 3002021 | Đồng Chum (Dong Chum) | |
| 0305061 | Đồng Cốc (Dong Coc) | |
| 5501081 | Đông Cường (Dong Cuong) | |
| 6209031 | Đồng Cương (Dong Cuong) | |
| 0502051 | Đông Cứu (Dong Cuu) | |
| 4410041 | Đông Cửu (Dong Cuu) | |
| 0807021 | Đống Đa (Dong Da) | |
| 2117061 | Đống Đa (Dong Da) | |
| 6208021 | Đống Đa (Dong Da) | |
| 3503061 | Đồng Đăng (Dong Dang) | |
| 5606021 | Động Đạt (Dong Dat) | |
| 5501091 | Đông Động (Dong Dong) | |
| 2801111 | Đồng Du (Dong Du) | |
| 2206061 | Đồng Gia (Dong Gia) | |
| 3511041 | Đồng Giáp (Dong Giap) | |
| 2311041 | Đông Hải (Dong Hai) | |
| 4305051 | Đông Hải (Dong Hai) | |
| 4912051 | Đông Hải (Dong Hai) | |
| 5504181 | Đông Hải (Dong Hai) | |
| 5507041 | Đông Hải (Dong Hai) | |
| 5721051 | Đông Hải (Dong Hai) | |
| 5906031 | Đông Hải (Dong Hai) | |
| 2307041 | Đông Hải 1 (Dong Hai 1) | |
| 2307051 | Đông Hải 2 (Dong Hai 2) | |
| 1202021 | Đông Hiệp (Dong Hiep) | |
| 4117011 | Đông Hiếu (Dong Hieu) | |
| 3307021 | Đông Hồ (Dong Ho) | |
| 2309021 | Đồng Hoà (Dong Hoa) | |
| 2803031 | Đồng Hóa (Dong Hoa) | |
| 4608031 | Đồng Hóa (Dong Hoa) | |
| 5801061 | Đông Hòa Hiệp (Dong Hoa Hiep) | |
| 2709061 | Đông Hội (Dong Hoi) | |
| 5501121 | Đông Hợp (Dong Hop) | |
| 4114111 | Đồng Hợp (Dong Hop) | |
| 2512021 | Đông Hưng Thuận (Dong Hung Thuan) | |
| 4203071 | Đồng Hướng (Dong Huong) | |
| 0310061 | Đồng Hưu (Dong Huu) | |
| 6202031 | Đồng Ích (Dong Ich) | |
| 3103101 | Đông Kết (Dong Ket) | |
| 6306061 | Đồng Khê (Dong Khe) | |
| 1109021 | Đồng Kho (Dong Kho) | |
| 5302051 | Đồng Khởi (Dong Khoi) | |
| 2210071 | Đông Kỳ (Dong Ky) | |
| 0310071 | Đồng Kỳ (Dong Ky) | |
| 0505021 | Đồng Kỵ (Dong Ky) | |
| 0310081 | Đồng Lạc (Dong Lac) | |
| 0403071 | Đồng Lạc (Dong Lac) | |
| 2203071 | Đồng Lạc (Dong Lac) | |
| 2208051 | Đồng Lạc (Dong Lac) | |