| 2706031 | Đồng Lạc (Dong Lac) | |
| 4413011 | Đồng Lạc (Dong Lac) | |
| 4909021 | Đồng Lâm (Dong Lam) | |
| 4403071 | Động Lâm (Dong Lam) | |
| 5004021 | Đông Lễ (Dong Le) | |
| 4608041 | Đồng Lê (Dong Le) | |
| 5608051 | Đồng Liên (Dong Lien) | |
| 0302081 | Đông Lỗ (Dong Lo) | |
| 2701071 | Đông Lỗ (Dong Lo) | |
| 1404031 | Đồng Loan (Dong Loan) | |
| 2902011 | Đồng Lộc (Dong Loc) | |
| 5705041 | Đồng Lộc (Dong Loc) | |
| 6005061 | Đông Lợi (Dong Loi) | |
| 5725031 | Đồng Lợi (Dong Loi) | |
| 4411021 | Đồng Luận (Dong Luan) | |
| 4401051 | Đồng Lương (Dong Luong) | |
| 5708011 | Đồng Lương (Dong Luong) | |
| 2804061 | Đồng Lý (Dong Ly) | |
| 2712061 | Đống Mác (Dong Mac) | |
| 2711021 | Đồng Mai (Dong Mai) | |
| 2315051 | Đồng Minh (Dong Minh) | |
| 3504071 | Đồng Mỏ (Dong Mo) | |
| 3007051 | Đồng Môn (Dong Mon) | |
| 2728021 | Đông Mỹ (Dong My) | |
| 5505041 | Đông Mỹ (Dong My) | |
| 4607041 | Đồng Mỹ (Dong My) | |
| 1003031 | Đồng Nai (Dong Nai) | |
| 3703021 | Đồng Nai Thượng (Dong Nai Thuong) | |
| 2702041 | Đông Ngạc (Dong Ngac) | |
| 3002031 | Đồng Nghê (Dong Nghe) | |
| 0505031 | Đồng Nguyên (Dong Nguyen) | |
| 2712071 | Đồng Nhân (Dong Nhan) | |
| 1008031 | Đồng Nơ (Dong No) | |
| 4204021 | Đồng Phong (Dong Phong) | |
| 2706041 | Đồng Phú (Dong Phu) | |
| 4607051 | Đồng Phú (Dong Phu) | |
| 5501041 | Đồng Phú (Dong Phu) | |
| 6103031 | Đồng Phú (Dong Phu) | |
| 0309021 | Đồng Phúc (Dong Phuc) | |
| 0402071 | Đồng Phúc (Dong Phuc) | |
| 2402021 | Đông Phước (Dong Phuoc) | |
| 2402031 | Đông Phước A (Dong Phuoc A) | |
| 6301031 | Động Quan (Dong Quan) | |
| 2204011 | Đồng Quang (Dong Quang) | |
| 2722041 | Đồng Quang (Dong Quang) | |
| 5608061 | Đồng Quang (Dong Quang) | |
| 6204031 | Đồng Quế (Dong Que) | |
| 2312041 | Đổng Quốc Bình (Dong Quoc Binh) | |
| 6005051 | Đồng Quý (Dong Quy) | |
| 4912031 | Đồng Rui (Dong Rui) | |
| 3002041 | Đồng Ruộng (Dong Ruong) | |
| 0301011 | Đồng Sơn (Dong Son) | |
| 4005021 | Đồng Sơn (Dong Son) | |
| 4408011 | Đồng Sơn (Dong Son) | |
| 4607061 | Đồng Sơn (Dong Son) | |
| 4909031 | Đồng Sơn (Dong Son) | |
| 5807041 | Đồng Sơn (Dong Son) | |
| 0310091 | Đồng Tâm (Dong Tam) | |
| 1006011 | Đồng Tâm (Dong Tam) | |
| 2209031 | Đồng Tâm (Dong Tam) | |
| 2602021 | Đồng Tâm (Dong Tam) | |
| 2712081 | Đồng Tâm (Dong Tam) | |
| 2717081 | Đồng Tâm (Dong Tam) | |
| 3007061 | Đồng Tâm (Dong Tam) | |
| 4902021 | Đồng Tâm (Dong Tam) | |
| 6208031 | Đồng Tâm (Dong Tam) | |
| 6308021 | Đồng Tâm (Dong Tam) | |
| 0302041 | Đồng Tân (Dong Tan) | |
| 2701041 | Đồng Tân (Dong Tan) | |
| 3506021 | Đồng Tân (Dong Tan) | |
| 3103121 | Đông Tảo (Dong Tao) | |
| 2301091 | Đồng Thái (Dong Thai) | |
| 2704081 | Đồng Thái (Dong Thai) | |
| 3110011 | Đồng Than (Dong Than) | |
| 1202031 | Đông Thắng (Dong Thang) | |
| 3505061 | Đồng Thắng (Dong Thang) | |
| 5725041 | Đồng Thắng (Dong Thang) | |
| 2402041 | Đông Thạnh (Dong Thanh) | |
| 2507021 | Đông Thạnh (Dong Thanh) | |
| 3302051 | Đông Thạnh (Dong Thanh) | |
| 3903021 | Đông Thạnh (Dong Thanh) | |
| 6101031 | Đông Thạnh (Dong Thanh) | |
| 3104021 | Đồng Thanh (Dong Thanh) | |
| 5508021 | Đồng Thanh (Dong Thanh) | |
| 4121051 | Đồng Thành (Dong Thanh) | |
| 5807051 | Đồng Thạnh (Dong Thanh) | |
| 2708011 | Đồng Tháp (Dong Thap) | |
| 5704101 | Đông Thịnh (Dong Thinh) | |
| 4413021 | Đồng Thịnh (Dong Thinh) | |
| 5602081 | Đồng Thịnh (Dong Thinh) | |
| 5710031 | Đồng Thịnh (Dong Thinh) | |
| 6204041 | Đồng Thịnh (Dong Thinh) | |
| 0508031 | Đông Thọ (Dong Tho) | |
| 5505051 | Đông Thọ (Dong Tho) | |
| 5721111 | Đông Thọ (Dong Tho) | |
| 6005071 | Đông Thọ (Dong Tho) | |
| 1302031 | Đông Thới (Dong Thoi) | |
| 1208031 | Đông Thuận (Dong Thuan) | |
| 6101051 | Đông Thuận (Dong Thuan) | |
| 0508041 | Đông Tiến (Dong Tien) | |
| 1104031 | Đông Tiến (Dong Tien) | |
| 5704121 | Đông Tiến (Dong Tien) | |
| 0310101 | Đồng Tiến (Dong Tien) | |
| 1006021 | Đồng Tiến (Dong Tien) | |
| 2602031 | Đồng Tiến (Dong Tien) | |
| 2701051 | Đồng Tiến (Dong Tien) | |
| 3003021 | Đồng Tiến (Dong Tien) | |
| 3103081 | Đồng Tiến (Dong Tien) | |
| 3506031 | Đồng Tiến (Dong Tien) | |
| 4904021 | Đồng Tiến (Dong Tien) | |
| 5504171 | Đồng Tiến (Dong Tien) | |
| 5604051 | Đồng Tiến (Dong Tien) | |
| 5725051 | Đồng Tiến (Dong Tien) | |
| 6206031 | Đồng Tĩnh (Dong Tinh) | |
| 4601041 | Đồng Trạch (Dong Trach) | |
| 4906051 | Đông Triều (Dong Trieu) | |
| 2726091 | Đồng Trúc (Dong Truc) | |
| 3805061 | Đồng Tuyển (Dong Tuyen) | |
| 2603011 | Đồng Văn (Dong Van) | |
| 2802061 | Đồng Văn (Dong Van) | |
| 4112041 | Đồng Văn (Dong Van) | |
| 4116011 | Đồng Văn (Dong Van) | |
| 4118021 | Đồng Văn (Dong Van) | |
| 4902031 | Đồng Văn (Dong Van) | |
| 6209041 | Đồng Văn (Dong Van) | |
| 5721121 | Đông Vệ (Dong Ve) | |
| 0309031 | Đồng Việt (Dong Viet) | |
| 0310111 | Đồng Vương (Dong Vuong) | |
| 2714041 | Đồng Xuân (Dong Xuan) | |
| 4409031 | Đồng Xuân (Dong Xuan) | |
| 6203021 | Đồng Xuân (Dong Xuan) | |
| 3501051 | Đồng Ý (Dong Y) | |
| 2602041 | Đồng Yên (Dong Yen) | |
| 4108051 | Đoọc Mạy (Dooc May) | |
| 2310061 | Du Lễ (Du Le) | |
| 2611041 | Du Tiến (Du Tien) | |
| 5209081 | Đứa Mòn (Dua Mon) | |
| 2720171 | Phượng Dực (Duc) | |
| 1604041 | Đức An (Duc An) | |
| 2903021 | Đức An (Duc An) | |
| 6204051 | Đức Bác (Duc Bac) | |
| 1109031 | Đức Bình (Duc Binh) | |
| 4506011 | Đức Bình Đông (Duc Binh Dong) | |
| 4506021 | Đức Bình Tây (Duc Binh Tay) | |
| 2913021 | Đức Bồng (Duc Bong) | |
| 4805011 | Đức Chánh (Duc Chanh) | |
| 2903031 | Đức Châu (Duc Chau) | |
| 1102011 | Đức Chính (Duc Chinh) | |
| 2202131 | Đức Chính (Duc Chinh) | |
| 4906041 | Đức Chính (Duc Chinh) | |
| 2903041 | Đức Đồng (Duc Dong) | |
| 2903051 | Đức Dũng (Duc Dung) | |
| 0309041 | Đức Giang (Duc Giang) | |
| 2713051 | Đức Giang (Duc Giang) | |
| 2716031 | Đức Giang (Duc Giang) | |
| 2913031 | Đức Giang (Duc Giang) | |
| 1004031 | Đức Hạnh (Duc Hanh) | |
| 1102021 | Đức Hạnh (Duc Hanh) | |
| 1402011 | Đức Hạnh (Duc Hanh) | |
| 4805021 | Đức Hiệp (Duc Hiep) | |
| 2723031 | Đức Hoà (Duc Hoa) | |
| 2903061 | Đức Hòa (Duc Hoa) | |
| 3905031 | Đức Hòa (Duc Hoa) | |
| 4805031 | Đức Hòa (Duc Hoa) | |
| 4608051 | Đức Hóa (Duc Hoa) | |
| 3905041 | Đức Hòa Đông (Duc Hoa Dong) | |
| 3905051 | Đức Hòa Hạ (Duc Hoa Ha) | |
| 3905061 | Đức Hòa Thượng (Duc Hoa Thuong) | |
| 1413041 | Đức Hồng (Duc Hong) | |
| 3104031 | Đức Hợp (Duc Hop) | |
| 2913041 | Đức Hương (Duc Huong) | |
| 2903101 | Đức La (Duc La) | |
| 2903071 | Đức Lạc (Duc Lac) | |
| 2903111 | Đức Lâm (Duc Lam) | |
| 4805051 | Đức Lân (Duc Lan) | |
| 2903081 | Đức Lạng (Duc Lang) | |
| 2903091 | Đức Lập (Duc Lap) | |
| 3905071 | Đức Lập Hạ (Duc Lap Ha) | |
| 3905081 | Đức Lập Thượng (Duc Lap Thuong) | |
| 2913051 | Đức Liên (Duc Lien) | |
| 1003041 | Đức Liễu (Duc Lieu) | |
| 2913061 | Đức Lĩnh (Duc Linh) | |
| 4805041 | Đức Lợi (Duc Loi) | |
| 0504071 | Đức Long (Duc Long) | |
| 1107021 | Đức Long (Duc Long) | |
| 1406071 | Đức Long (Duc Long) | |
| 1410021 | Đức Long (Duc Long) | |
| 2903121 | Đức Long (Duc Long) | |
| 4204031 | Đức Long (Duc Long) | |
| 5601061 | Đức Lương (Duc Luong) | |
| 2804071 | Đức Lý (Duc Ly) | |
| 1602071 | Đức Mạnh (Duc Manh) | |
| 1602081 | Đức Minh (Duc Minh) | |
| 4805061 | Đức Minh (Duc Minh) | |
| 5903071 | Đức Mỹ (Duc My) | |
| 1107031 | Đức Nghĩa (Duc Nghia) | |
| 2903131 | Đức Nhân (Duc Nhan) | |
| 4805071 | Đức Nhuận (Duc Nhuan) | |
| 4607071 | Đức Ninh (Duc Ninh) | |
| 6002041 | Đức Ninh (Duc Ninh) | |
| 4607081 | Đức Ninh Đông (Duc Ninh Dong) | |
| 3703031 | Đức Phổ (Duc Pho) | |
| 4803011 | Đức Phổ (Duc Pho) | |
| 1003051 | Đức Phong (Duc Phong) | |
| 4805081 | Đức Phong (Duc Phong) | |
| 1109041 | Đức Phú (Duc Phu) | |
| 4805091 | Đức Phú (Duc Phu) | |
| 1404041 | Đức Quang (Duc Quang) | |
| 2903141 | Đức Quang (Duc Quang) | |
| 4101061 | Đức Sơn (Duc Son) | |
| 1102031 | Đức Tài (Duc Tai) | |
| 1109051 | Đức Tân (Duc Tan) | |
| 3912051 | Đức Tân (Duc Tan) | |
| 4805101 | Đức Tân (Duc Tan) | |
| 0302051 | Đức Thắng (Duc Thang) | |
| 1107041 | Đức Thắng (Duc Thang) | |
| 2702031 | Đức Thắng (Duc Thang) | |
| 3107041 | Đức Thắng (Duc Thang) | |
| 4805121 | Đức Thắng (Duc Thang) | |
| 2903181 | Đức Thanh (Duc Thanh) | |
| 4121061 | Đức Thành (Duc Thanh) | |
| 4805111 | Đức Thạnh (Duc Thanh) | |
| 2903151 | Đức Thịnh (Duc Thinh) | |
| 2903161 | Đức Thọ (Duc Tho) | |
| 1410031 | Đức Thông (Duc Thong) | |
| 1109061 | Đức Thuận (Duc Thuan) | |
| 2904031 | Đức Thuận (Duc Thuan) | |
| 2713061 | Đức Thượng (Duc Thuong) | |
| 2903171 | Đức Thủy (Duc Thuy) | |
| 1102041 | Đức Tín (Duc Tin) | |
| 4601051 | Đức Trạch (Duc Trach) | |
| 2709041 | Dục Tú (Duc Tu) | |
| 2903191 | Đức Tùng (Duc Tung) | |
| 0406031 | Đức Vân (Duc Van) | |
| 2903201 | Đức Vĩnh (Duc Vinh) | |
| 0408011 | Đức Xuân (Duc Xuan) | |
| 1406081 | Đức Xuân (Duc Xuan) | |
| 1410041 | Đức Xuân (Duc Xuan) | |
| 2602051 | Đức Xuân (Duc Xuan) | |
| 2204021 | Đức Xương (Duc Xuong) | |
| 1607061 | Đức Xuyên (Duc Xuyen) | |
| 4905041 | Dực Yên (Duc Yen) | |
| 2903211 | Đức Yên (Duc Yen) | |
| 3711041 | Đưng KNớ (Dung KNo) | |
| 0508051 | Dũng Liệt (Dung Liet) | |
| 2315061 | Dũng Tiến (Dung Tien) | |
| 2730021 | Dũng Tiến (Dung Tien) | |
| 1003091 | Đường 10 (Duong 10) | |
| 2601011 | Đường Âm (Duong Am) | |
| 5805061 | Dưỡng Điềm (Duong Diem) | |
| 0303041 | Dương Đức (Duong Duc) | |
| 4908021 | Đường Hoa (Duong Hoa) | |
| 2601021 | Đường Hồng (Duong Hong) | |
| 2724021 | Đường Lâm (Duong Lam) | |
| 2713091 | Dương Liễu (Duong Lieu) | |
| 2711031 | Dương Nội (Duong Noi) | |
| 3809031 | Dương Quỳ (Duong Quy) | |
| 2611051 | Đường Thượng (Duong Thuong) | |
| 4603031 | Dương Thủy (Duong Thuy) | |
| 3904031 | Dương Xuân Hội (Duong Xuan Hoi) | |
| 4412041 | Dữu Lâu (Duu Lau) | |
| 2802071 | Duy Hải (Duy Hai) | |
| 4705021 | Duy Hải (Duy Hai) | |
| 5508041 | Duy Nhất (Duy Nhat) | |
| 4705061 | Duy Phước (Duy Phuoc) | |
| 3805071 | Duyên Hải (Duyen Hai) | |
| 5502111 | Duyên Hải (Duyen Hai) | |
| 1403031 | Duyệt Trung (Duyet Trung) | |
| 1503031 | Ea BHốk (Ea BHok) | |
| 1511041 | Ea Hồ (Ea Ho) | |
| 1504071 | Ea Kiết (Ea Kiet) | |
| 1506101 | Ea Knốp (Ea Knop) | |
| 1504121 | Ea Pốk (Ea Pok) | |
| 1507051 | Ea Rốk (Ea Rok) | |
| 3311071 | Gành Dầu (Ganh Dau) | |
| 1802061 | Gáo Giồng (Gao Giong) | |
| 0807031 | Ghềnh Ráng (Ghenh Rang) | |
| 3709061 | Gia Bắc (Gia Bac) | |
| 4412051 | Gia Cẩm (Gia Cam) | |
| 4403101 | Gia Điền (Gia Dien) | |
| 2313071 | Gia Đức (Gia Duc) | |
| 3709071 | Gia Hiệp (Gia Hiep) | |
| 6306071 | Gia Hội (Gia Hoi) | |
| 1708021 | Gia Kiệm (Gia Kiem) | |
| 4201031 | Gia Lạc (Gia Lac) | |
| 4201041 | Gia Lập (Gia Lap) | |
| 2204061 | Gia Lộc (Gia Loc) | |
| 3504081 | Gia Lộc (Gia Loc) | |
| 5309061 | Gia Lộc (Gia Loc) | |
| 2304041 | Gia Luận (Gia Luan) | |
| 3510031 | Gia Miễn (Gia Mien) | |
| 2906011 | Gia Phố (Gia Pho) | |
| 4201111 | Gia Thắng (Gia Thang) | |
| 4201121 | Gia Thịnh (Gia Thinh) | |
| 5806031 | Gia Thuận (Gia Thuan) | |
| 2716041 | Gia Thụy (Gia Thuy) | |
| 4204061 | Gia Thủy (Gia Thuy) | |
| 4201141 | Gia Tiến (Gia Tien) | |
| 4201151 | Gia Trấn (Gia Tran) | |
| 4204071 | Gia Tường (Gia Tuong) | |
| 3703041 | Gia Viễn (Gia Vien) | |
| 4201181 | Gia Vượng (Gia Vuong) | |
| 3110021 | Giai Phạm (Giai Pham) | |
| 1709081 | Giang Điền (Giang Dien) | |
| 2703041 | Giảng Võ (Giang Vo) | |
| 4001051 | Giao Hải (Giao Hai) | |
| 0407071 | Giáo Hiệu (Giao Hieu) | |
| 4001081 | Giao Lạc (Giao Lac) | |
| 0609081 | Giao Thạnh (Giao Thanh) | |
| 4001151 | Giao Thiện (Giao Thien) | |
| 5708031 | Giao Thiện (Giao Thien) | |
| 4001131 | Giao Thịnh (Giao Thinh) | |
| 4001161 | Giao Tiến (Giao Tien) | |
| 4001181 | Giao Yến (Giao Yen) | |
| 3002071 | Giáp Đắt (Giap Dat) | |
| 4907061 | Giếng Đáy (Gieng Day) | |
| 5005051 | Gio Hải (Gio Hai) | |
| 5005081 | Gio Mỹ (Gio My) | |
| 5005141 | Gio Việt (Gio Viet) | |
| 6308031 | Giới Phiên (Gioi Phien) | |
| 3304031 | Giồng Riềng (Giong Rieng) | |
| 0606051 | Giồng Trôm (Giong Trom) | |
| 3303021 | Giục Tượng (Giuc Tuong) | |
| 5304031 | Gò Dầu (Go Dau) | |
| 5706011 | Hà Bắc (Ha Bac) | |
| 2726101 | Hạ Bằng (Ha Bang) | |
| 2108081 | Hà Bầu (Ha Bau) | |
| 3005071 | Hạ Bì (Ha Bi) | |
| 2711041 | Hà Cầu (Ha Cau) | |
| 2729011 | Hạ Đình (Ha Dinh) | |
| 4405051 | Hạ Giáp (Ha Giap) | |
| 5706071 | Hà Hải (Ha Hai) | |
| 0402081 | Hà Hiệu (Ha Hieu) | |
| 4403111 | Hạ Hoà (Ha Hoa) | |
| 2730051 | Hà Hồi (Ha Hoi) | |
| 2905031 | Hà Huy Tập (Ha Huy Tap) | |
| 4120061 | Hà Huy Tập (Ha Huy Tap) | |
| 4907101 | Hà Khẩu (Ha Khau) | |
| 2210081 | Hà Kỳ (Ha Ky) | |
| 4907121 | Hà Lầm (Ha Lam) | |
| 3101081 | Hạ Lễ (Ha Le) | |
| 4406021 | Hà Lộc (Ha Loc) | |
| 4004041 | Hạ Long (Ha Long) | |
| 4914071 | Hạ Long (Ha Long) | |
| 2308011 | Hạ Lý (Ha Ly) | |
| 2708031 | Hạ Mỗ (Ha Mo) | |
| 5706121 | Hà Ngọc (Ha Ngoc) | |
| 4114121 | Hạ Sơn (Ha Son) | |
| 4406031 | Hà Thạch (Ha Thach) | |
| 1405031 | Hạ Thôn (Ha Thon) | |
| 5601071 | Hà Thượng (Ha Thuong) | |
| 5706201 | Hà Tiến (Ha Tien) | |
| 5706211 | Hà Toại (Ha Toai) | |
| 4601061 | Hạ Trạch (Ha Trach) | |
| 5702101 | Hạ Trung (Ha Trung) | |
| 0401051 | Hà Vị (Ha Vi) | |
| 0705021 | Hắc Dịch (Hac Dich) | |
| 4302041 | Phương Hải (Hai) | |
| 4002231 | Hải Phương (Hai ) | |
| 4002021 | Hải An (Hai An) | |
| 5006011 | Hải An (Hai An) | |
| 5724051 | Hải An (Hai An) | |
| 4002031 | Hải Anh (Hai Anh) | |
| 5006021 | Hải Ba (Hai Ba) | |
| 4002041 | Hải Bắc (Hai Bac) | |
| 5724061 | Hải Bình (Hai Binh) | |
| 2709071 | Hải Bối (Hai Boi) | |
| 0807041 | Hải Cảng (Hai Cang) | |
| 5006031 | Hải Chánh (Hai Chanh) | |
| 4002051 | Hải Châu (Hai Chau) | |
| 5724071 | Hải Châu (Hai Chau) | |
| 1902031 | Hải Châu I (Hai Chau I) | |
| 1902041 | Hải Châu II (Hai Chau II) | |
| 4002061 | Hải Chính (Hai Chinh) | |
| 4002071 | Hải Cường (Hai Cuong) | |
| 4607091 | Hải Đình (Hai Dinh) | |
| 4002081 | Hải Đông (Hai Dong) | |
| 4910031 | Hải Đông (Hai Dong) | |
| 5006041 | Hải Dương (Hai Duong) | |
| 5404031 | Hải Dương (Hai Duong) | |
| 4002091 | Hải Đường (Hai Duong) | |
| 4002101 | Hải Giang (Hai Giang) | |
| 4002111 | Hải Hà (Hai Ha) | |
| 5724081 | Hải Hà (Hai Ha) | |
| 4910041 | Hải Hoà (Hai Hoa) | |
| 4002121 | Hải Hòa (Hai Hoa) | |
| 5006051 | Hải Hòa (Hai Hoa) | |
| 5724091 | Hải Hòa (Hai Hoa) | |
| 4002131 | Hải Hưng (Hai Hung) | |
| 5006061 | Hải Khê (Hai Khe) | |
| 5006071 | Hải Lâm (Hai Lam) | |
| 5006081 | Hải Lăng (Hai Lang) | |
| 4912071 | Hải Lạng (Hai Lang) | |
| 5008021 | Hải Lệ (Hai Le) | |
| 5724101 | Hải Lĩnh (Hai Linh) | |
| 4002141 | Hải Lộc (Hai Loc) | |
| 5705061 | Hải Lộc (Hai Loc) | |
| 4002151 | Hải Long (Hai Long) | |
| 5712031 | Hải Long (Hai Long) | |
| 6204071 | Hải Lựu (Hai Luu) | |
| 4002161 | Hải Lý (Hai Ly) | |
| 4002171 | Hải Minh (Hai Minh) | |
| 4002181 | Hải Nam (Hai Nam) | |
| 5724111 | Hải Nhân (Hai Nhan) | |
| 1101041 | Hải Ninh (Hai Ninh) | |
| 4002191 | Hải Ninh (Hai Ninh) | |
| 4605041 | Hải Ninh (Hai Ninh) | |
| 5724121 | Hải Ninh (Hai Ninh) | |
| 4002201 | Hải Phong (Hai Phong) | |
| 4002211 | Hải Phú (Hai Phu) | |
| 5006091 | Hải Phú (Hai Phu) | |
| 4002221 | Hải Phúc (Hai Phuc) | |
| 5003071 | Hải Phúc (Hai Phuc) | |
| 4002241 | Hải Quang (Hai Quang) | |
| 5006101 | Hải Quế (Hai Que) | |
| 5006111 | Hải Quy (Hai Quy) | |
| 4002251 | Hải Sơn (Hai Son) | |
| 4910051 | Hải Sơn (Hai Son) | |
| 5006121 | Hải Sơn (Hai Son) | |
| 2205051 | Hải Tân (Hai Tan) | |
| 4002261 | Hải Tân (Hai Tan) | |
| 5006131 | Hải Tân (Hai Tan) | |
| 4002271 | Hải Tây (Hai Tay) | |
| 5005151 | Hải Thái (Hai Thai) | |
| 4002281 | Hải Thanh (Hai Thanh) | |
| 5724131 | Hải Thanh (Hai Thanh) | |
| 2306031 | Hải Thành (Hai Thanh) | |
| 4607101 | Hải Thành (Hai Thanh) | |
| 5006151 | Hải Thành (Hai Thanh) | |
| 5006161 | Hải Thiện (Hai Thien) | |
| 5006141 | Hải Thọ (Hai Tho) | |
| 5006171 | Hải Thượng (Hai Thuong) | |
| 5724141 | Hải Thượng (Hai Thuong) | |
| 4910061 | Hải Tiến (Hai Tien) | |
| 4002291 | Hải Toàn (Hai Toan) | |
| 4601071 | Hải Trạch (Hai Trach) | |
| 3107051 | Hải Triều (Hai Trieu) | |
| 4002301 | Hải Triều (Hai Trieu) | |
| 4002311 | Hải Trung (Hai Trung) | |
| 5006181 | Hải Trường (Hai Truong) | |
| 4002321 | Hải Vân (Hai Van) | |
| 5712041 | Hải Vân (Hai Van) | |
| 5006191 | Hải Vĩnh (Hai Vinh) | |
| 4002331 | Hải Xuân (Hai Xuan) | |
| 4910071 | Hải Xuân (Hai Xuan) | |
| 5006201 | Hải Xuân (Hai Xuan) | |
| 2108071 | Hải Yang (Hai Yang) | |
| 4910081 | Hải Yên (Hai Yen) | |
| 3503081 | Hải Yến (Hai Yen) | |
| 5724151 | Hải Yến (Hai Yen) | |
| 1105011 | Hàm Cần (Ham Can) | |
| 1105021 | Hàm Cường (Ham Cuong) | |
| 1104071 | Hàm Đức (Ham Duc) | |
| 1104081 | Hàm Hiệp (Ham Hiep) | |
| 1105031 | Hàm Kiệm (Ham Kiem) | |
| 1105041 | Hàm Mỹ (Ham My) | |
| 1304021 | Hàm Rồng (Ham Rong) | |
| 5721141 | Hàm Rồng (Ham Rong) | |
| 1104111 | Hàm Thắng (Ham Thang) | |
| 1105061 | Hàm Thạnh (Ham Thanh) | |
| 1107051 | Hàm Tiến (Ham Tien) | |
| 3103141 | Hàm Tử (Ham Tu) | |
| 0504091 | Hán Quảng (Han Quang) | |
| 2714051 | Hàng Bạc (Hang Bac) | |
| 2714061 | Hàng Bồ (Hang Bo) | |
| 2707021 | Hàng Bột (Hang Bot) | |
| 2714091 | Hàng Buồm (Hang Buom) | |
| 5201071 | Háng Đồng (Hang Dong) | |
| 3011051 | Hàng Trạm (Hang Tram) | |
| 2714131 | Hàng Trống (Hang Trong) | |
| 1304031 | Hàng Vịnh (Hang Vinh) | |
| 4112051 | Hạnh Dịch (Hanh Dich) | |
| 4807021 | Hành Đức (Hanh Duc) | |
| 4118031 | Hạnh Lâm (Hanh Lam) | |
| 1409061 | Hạnh Phúc (Hanh Phuc) | |
| 5720021 | Hạnh Phúc (Hanh Phuc) | |
| 4807061 | Hành Phước (Hanh Phuoc) | |
| 6306081 | Hạnh Sơn (Hanh Son) | |
| 4807081 | Hành Thiện (Hanh Thien) | |
| 4807071 | Hành Thịnh (Hanh Thinh) | |
| 4807091 | Hành Thuận (Hanh Thuan) | |
| 5302061 | Hảo Đước (Hao Duoc) | |
| 0405071 | Hảo Nghĩa (Hao Nghia) | |
| 0501031 | Hạp Lĩnh (Hap Linh) | |
| 5203131 | Hát Lót (Thị trấn ) (Hat Lot) | |
| 4403121 | Hậu Bổng (Hau Bong) | |
| 5705071 | Hậu Lộc (Hau Loc) | |
| 6105021 | Hậu Lộc (Hau Loc) | |
| 5801071 | Hậu Mỹ Bắc A (Hau My Bac A) | |
| 5801081 | Hậu Mỹ Bắc B (Hau My Bac B) | |
| 5801091 | Hậu Mỹ Phú (Hau My Phu) | |
| 5801101 | Hậu Mỹ Trinh (Hau My Trinh) | |
| 3905091 | Hậu Nghĩa (Hau Nghia) | |
| 4121081 | Hậu Thành (Hau Thanh) | |
| 5801111 | Hậu Thành (Hau Thanh) | |
| 5104031 | Hậu Thạnh (Hau Thanh) | |
| 3911021 | Hậu Thạnh Đông (Hau Thanh Dong) | |
| 3911031 | Hậu Thạnh Tây (Hau Thanh Tay) | |
| 3807041 | Hầu Thào (Hau Thao) | |
| 2003011 | Hẹ Muông (He Muong) | |